Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 26 | 0 | 2 | 6 | 0 | ||
2023/2024 | 25 | 4 | 0 | 8 | 0 | ||
2022/2023 | 33 | 0 | 1 | 7 | 0 | ||
2021/2022 | 26 | 3 | 1 | 4 | 0 | ||
2020/2021 | 28 | 2 | 1 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 20 | 1 | 1 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | 33 | 0 | 2 | 6 | 0 | ||
2017/2018 | 33 | 2 | 1 | 8 | 1 | ||
2016/2017 | 33 | 1 | 1 | 11 | 0 | ||
2015/2016 | 35 | 0 | 2 | 10 | 0 | ||
2014/2015 | 32 | 4 | 2 | 4 | 0 | ||
2013/2014 | 37 | 1 | 1 | 6 | 0 | ||
2012/2013 | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 | ||
2011/2012 | 25 | 0 | 0 | 5 | 1 | ||
2010/2011 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 425 | 18 | 15 | 85 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/09/2022 | €4.0m | |||
30/07/2019 | €30.0m | |||
02/08/2016 | €8.5m | |||
10/07/2015 | €9.0m | |||
01/07/2008 | ![]() | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
15/09/2024 | 28/09/2024 | Chấn thương |
03/04/2024 | 20/04/2024 | Chấn thương bắp chân |
27/03/2024 | 29/03/2024 | Chấn thương háng |
25/02/2024 | 21/03/2024 | Chấn thương háng |
24/12/2023 | 04/01/2024 | Chấn thương |
06/11/2022 | 11/11/2022 | Chấn thương đùi |
01/08/2022 | 02/09/2022 | Chấn thương |
10/02/2022 | 12/02/2022 | Nghỉ ngơi |
01/08/2021 | 19/08/2021 | Bệnh |
13/05/2021 | 18/05/2021 | Chấn thương |