Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2023/2024 | 29 | 12 | 6 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 16 | 3 | 0 | 3 | 0 | ||
2021/2022 | 36 | 16 | 0 | 7 | 0 | ||
2020/2021 | 26 | 8 | 2 | 1 | 0 | ||
2019/2020 | 33 | 9 | 1 | 3 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | 5 | 4 | 0 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2017/2018 | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2017/2018 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||
2016/2017 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 176 | 56 | 9 | 17 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
07/08/2023 | €25.0m | |||
26/07/2022 | €36.0m | |||
30/06/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
02/10/2020 | Cho mượn | |||
08/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
14/07/2019 | Cho mượn | |||
22/01/2019 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
31/08/2018 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2018 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2018 | Cho mượn | |||
31/01/2017 | €4.1m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
05/08/2024 | 31/03/2025 | Chấn thương đầu gối |
03/12/2023 | 22/12/2023 | Chấn thương háng |
19/09/2023 | 04/10/2023 | Chấn thương cơ |
27/03/2023 | 09/07/2023 | Chấn thương đầu gối |
15/01/2023 | 18/02/2023 | Chấn thương đầu gối |
05/01/2023 | 12/01/2023 | Chấn thương đầu gối |
18/12/2022 | 29/12/2022 | Chấn thương mắt cá |
29/08/2022 | 07/09/2022 | Bệnh |
15/06/2022 | 06/08/2022 | Thiếu thể lực thi đấu |
24/03/2022 | 28/03/2022 | Chấn thương cơ |