Tin tức về Felipe Caicedo đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
Sự Nghiệp
VĐQG
Cúp Quốc Gia
Cúp Châu Lục
Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Tin tức về Felipe Caicedo đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Mùa giải | CLB | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Felipe Caicedo | |
|---|---|
Thông tin cá nhân | |
| Tên đầy đủ | Felipe Caicedo |
| Ngày sinh | 5 tháng 9, 1988 (37 tuổi) |
| Quốc tịch | Ecuador |
| Chiều cao | 1.85 m |
| Vị trí | Tiền đạo |