Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 33 | 9 | 2 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 21 | 2 | 5 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 14 | 2 | 2 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 30 | 8 | 7 | 3 | 1 | ||
2019/2020 | 34 | 10 | 6 | 7 | 0 | ||
2018/2019 | 37 | 6 | 3 | 4 | 0 | ||
2017/2018 | 36 | 6 | 5 | 7 | 0 | ||
2016/2017 | 27 | 3 | 2 | 5 | 1 | ||
Tổng | 238 | 47 | 33 | 29 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
29/08/2024 | €12.0m | |||
01/07/2022 | €44.6m | |||
30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
05/10/2020 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
05/12/2024 | 14/12/2024 | Thiếu thể lực thi đấu |
01/10/2024 | 03/12/2024 | Chấn thương cơ |
30/06/2024 | 16/09/2024 | Thiếu thể lực thi đấu |
28/02/2024 | 02/03/2024 | Chấn thương mắt cá |
20/01/2024 | 03/02/2024 | Chấn thương đầu gối |
13/01/2024 | 15/01/2024 | Chấn thương |
16/12/2023 | 29/12/2023 | Chấn thương |
06/10/2023 | 20/10/2023 | Chấn thương cơ |
08/09/2023 | 13/09/2023 | Chấn thương cơ |
20/03/2023 | 03/04/2023 | Chấn thương đầu gối |