Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 15 | 0 | 0 | 6 | 1 | ||
2023/2024 | 31 | 1 | 1 | 11 | 0 | ||
2022/2023 | 31 | 3 | 3 | 10 | 0 | ||
2021/2022 | 31 | 5 | 1 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 24 | 2 | 2 | 4 | 2 | ||
2019/2020 | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 34 | 3 | 0 | 9 | 1 | |
2017/2018 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 4 | 3 | |
2016/2017 | ![]() | 21 | 2 | 0 | 5 | 0 | |
Tổng | 230 | 16 | 7 | 55 | 7 |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
28/07/2024 | 23/08/2024 | Chấn thương đùi |
24/06/2024 | 26/06/2024 | Chấn thương gân kheo |
08/01/2024 | 31/01/2024 | Chấn thương bắp chân |
15/12/2023 | 16/12/2023 | Chấn thương háng |
01/12/2023 | 03/12/2023 | Bệnh |
09/01/2023 | 13/01/2023 | Chấn thương chưa xác định |
18/04/2022 | 22/04/2022 | Chấn thương |
15/10/2021 | 18/10/2021 | Thiếu thể lực thi đấu |
02/11/2019 | 04/11/2019 | Chấn thương mặt |
08/12/2018 | 13/12/2018 | Chấn thương |