Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 19 | 2 | 2 | 6 | 0 | ||
2023/2024 | 33 | 3 | 2 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 31 | 6 | 8 | 5 | 2 | ||
2021/2022 | 31 | 6 | 8 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | Tipico Bundesliga | 12 | 4 | 7 | 0 | 0 | |
2019/2020 | Tipico Bundesliga | 27 | 9 | 10 | 3 | 0 | |
2018/2019 | Liefering | 2. Liga | 9 | 6 | 3 | 0 | 0 |
2018/2019 | Tipico Bundesliga | 16 | 3 | 3 | 1 | 0 | |
2017/2018 | Liefering | Erste Liga | 33 | 10 | 5 | 2 | 0 |
2017/2018 | Tipico Bundesliga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tổng | 212 | 49 | 48 | 20 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
02/07/2023 | €70.0m | |||
01/01/2021 | €36.0m | |||
30/03/2017 | €500k | |||
28/02/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2016 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
05/01/2025 | 10/01/2025 | Bệnh |
12/08/2024 | 16/08/2024 | Chấn thương |
04/02/2024 | 29/02/2024 | Chấn thương gân kheo |
05/01/2024 | 28/01/2024 | Chấn thương đùi |
24/07/2023 | 29/07/2023 | Chấn thương mắt cá |
21/11/2021 | 27/11/2021 | Chấn thương chưa xác định |
13/11/2021 | 19/11/2021 | Chấn thương cơ |
05/01/2021 | 16/07/2021 | Chấn thương háng |
15/09/2018 | 22/09/2018 | Chấn thương mắt cá |
11/08/2018 | 13/09/2018 | Chấn thương mắt cá |