Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 27 | 11 | 1 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 23 | 5 | 1 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 32 | 11 | 3 | 8 | 0 | ||
2021/2022 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 19 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 29 | 5 | 5 | 4 | 1 | ||
2019/2020 | 30 | 7 | 6 | 2 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 31 | 10 | 3 | 6 | 0 | |
2017/2018 | ![]() | 18 | 3 | 3 | 4 | 0 | |
2017/2018 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 17 | 1 | 1 | 1 | 0 | ||
Tổng | 235 | 55 | 25 | 29 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
24/08/2023 | €10.0m | |||
30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/08/2021 | Cho mượn | |||
01/08/2019 | €20.0m | |||
30/06/2019 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
22/07/2018 | ![]() | Cho mượn | ||
30/01/2018 | ![]() | €5.0m | ||
28/01/2018 | ![]() | €2.6m | ||
28/01/2018 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
02/07/2017 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2017 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/08/2016 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
26/09/2024 | 27/09/2024 | Thiếu thể lực thi đấu |
11/12/2023 | 09/03/2024 | Chấn thương đầu gối |
07/01/2022 | 14/01/2022 | Bệnh |
20/09/2021 | 24/09/2021 | Chấn thương hông |
11/04/2021 | 11/05/2021 | Bệnh |
12/09/2020 | 18/09/2020 | Chấn thương mắt cá |
22/11/2017 | 08/12/2017 | Chấn thương mắt cá |