Tin tức về Djeidi Gassama đang được cập nhật. Quý khách vui lòng quay lại sau.
Djeidi Gassama
Đội bóng hiện tại: Sheffield Wednesday
Djeidi Gassama | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
Tên đầy đủ | Djeidi Gassama | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 10 tháng 9, 2003 (20 tuổi) | ||||||||||||||||
Quốc tịch | France | ||||||||||||||||
Chiều cao | 1,77 m | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền đạo | ||||||||||||||||
Thông tin về CLB | |||||||||||||||||
Đội hiện nay | Sheffield Wednesday | ||||||||||||||||
Số áo | 41 | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||||||||||||||||
2012–2014 | AS Carrières Grésillons | ||||||||||||||||
2014–2017 | Poissy | ||||||||||||||||
2017–2018 | Mantes | ||||||||||||||||
2018–2019 | Brest | ||||||||||||||||
2019–2022 | Paris Saint-Germain | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp * | |||||||||||||||||
| |||||||||||||||||
Đội tuyển quốc gia * | |||||||||||||||||
|