Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | Tottenham | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| 2024/2025 | Tottenham | 25 | 1 | 2 | 4 | 1 | |
| 2023/2024 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2023/2024 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2022/2023 | Rennes | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2022/2023 | Tottenham | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2021/2022 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2021/2022 | Nottingham | 42 | 2 | 4 | 5 | 0 | |
| 2020/2021 | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
| 2020/2021 | Middlesbrough U23 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2019/2020 | 22 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2019/2020 | Middlesbrough U23 | 5 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
| 2018/2019 | Middlesbrough U23 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | Fulham U23 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 2017/2018 | Middlesbrough U23 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Tổng | 206 | 5 | 6 | 17 | 2 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 30/06/2024 | Tottenham | Chuyển nhượng tự do | ||
| 11/01/2024 | Tottenham | Cho mượn | ||
| 04/01/2024 | Tottenham | Chuyển nhượng tự do | ||
| 30/08/2023 | Tottenham | Cho mượn | ||
| 30/06/2023 | Rennes | Tottenham | Chuyển nhượng tự do | |
| 31/01/2023 | Tottenham | Rennes | Cho mượn | |
| 19/07/2022 | Tottenham | €14.7m | ||
| 31/05/2022 | Nottingham | Chuyển nhượng tự do | ||
| 31/08/2021 | Nottingham | Cho mượn | ||
| 01/07/2018 | Middlesbrough U23 | Chuyển nhượng tự do | ||
| 24/03/2018 | Middlesbrough U23 | Chuyển nhượng tự do | ||
| 24/03/2018 | Middlesbrough U23 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 02/11/2025 | N/A | Chấn thương chưa xác định |
| 02/11/2025 | 03/11/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 20/01/2025 | 29/01/2025 | Chấn thương chưa xác định |
| 19/10/2024 | 09/11/2024 | Chấn thương háng |
| 03/09/2023 | 28/11/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 24/04/2023 | 07/08/2023 | Chấn thương đầu gối |
| 14/03/2021 | 15/03/2021 | Chấn thương |
| 03/07/2020 | 07/07/2020 | Chấn thương |
Trên đường Pitch
