Diego Carlos
Đội bóng hiện tại: Fenerbahce , Brazil U23
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2024/2025 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 34 | 3 | 0 | 4 | 1 | ||
2020/2021 | 33 | 1 | 0 | 11 | 1 | ||
2019/2020 | 35 | 2 | 0 | 7 | 0 | ||
2018/2019 | 35 | 1 | 0 | 8 | 0 | ||
2017/2018 | 28 | 1 | 0 | 8 | 1 | ||
2016/2017 | 34 | 2 | 0 | 8 | 0 | ||
2015/2016 | 31 | 2 | 1 | 12 | 3 | ||
2014 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng | 273 | 12 | 1 | 64 | 7 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
23/01/2025 | €10.0m | |||
01/07/2022 | €31.0m | |||
01/07/2019 | €15.0m | |||
01/07/2016 | €1.3m | |||
30/06/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/09/2014 | Cho mượn | |||
02/07/2014 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/05/2014 | ![]() | ![]() | Chuyển nhượng tự do | |
01/01/2014 | ![]() | |||
01/01/2013 | ![]() |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
31/12/2024 | 19/01/2025 | Chấn thương mắt cá |
19/12/2024 | 23/12/2024 | Chấn thương |
25/09/2024 | 28/09/2024 | Chấn thương |
25/08/2024 | 14/09/2024 | Chấn thương |
14/02/2024 | 06/03/2024 | Chấn thương cơ |
10/11/2023 | 25/11/2023 | Chấn thương |
04/09/2023 | 28/09/2023 | Chấn thương |
15/05/2023 | 27/05/2023 | Chấn thương |
15/08/2022 | 11/03/2023 | Chấn thương gân Achilles |
28/02/2022 | 02/04/2022 | Chấn thương |