Diadie Samassekou
Đội bóng hiện tại: Hoffenheim
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2023/2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | ![]() | 20 | 2 | 0 | 2 | 0 | |
2021/2022 | 24 | 2 | 0 | 7 | 0 | ||
2020/2021 | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 21 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 26 | 1 | 2 | 6 | 0 | ||
2017/2018 | 29 | 0 | 2 | 6 | 1 | ||
2016/2017 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2015/2016 | ![]() | 25 | 0 | 2 | 3 | 0 | |
Tổng | 220 | 5 | 9 | 36 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2024 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/02/2024 | ![]() | Cho mượn | ||
30/06/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
15/09/2022 | ![]() | Cho mượn | ||
15/08/2019 | €14.0m | |||
17/08/2015 | ![]() |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
10/03/2025 | N/A | Chấn thương đùi |
16/01/2025 | 28/02/2025 | Chấn thương hông |
09/12/2023 | 04/01/2024 | Bệnh |
23/05/2021 | 13/08/2021 | Bệnh |
04/04/2021 | 11/04/2021 | Bệnh |
17/12/2020 | 01/01/2021 | Chấn thương háng |
06/09/2019 | 07/11/2019 | Chấn thương cơ |
09/07/2019 | 30/07/2019 | Chấn thương |
22/11/2017 | 01/12/2017 | Chấn thương |
01/11/2017 | 02/11/2017 | Chấn thương |