David Silva
Đội bóng hiện tại: Dừng thi đấu
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 25 | 3 | 0 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 20 | 3 | 1 | 5 | 0 | ||
2021/2022 | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 37 | 1 | 2 | 6 | 0 | ||
2019/2020 | 32 | 4 | 2 | 5 | 1 | ||
2018/2019 | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
2017/2018 | 37 | 1 | 1 | 7 | 0 | ||
2016/2017 | 36 | 3 | 2 | 3 | 0 | ||
2015/2016 | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 | ||
2014/2015 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2013/2014 | 33 | 2 | 1 | 8 | 1 | ||
2012/2013 | 25 | 3 | 0 | 8 | 2 | ||
2010/2011 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 370 | 23 | 10 | 61 | 4 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
25/07/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
26/08/2016 | €4.0m | |||
31/08/2014 | €5.3m | |||
01/07/2012 | Chuyển nhượng tự do | |||
29/06/2012 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/08/2011 | Cho mượn | |||
29/06/2010 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
01/07/2009 | ![]() | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
28/01/2025 | 01/02/2025 | Chấn thương |
15/03/2024 | 29/03/2024 | Chấn thương cơ |
02/03/2024 | 08/03/2024 | Chấn thương cơ |
05/02/2024 | 25/02/2024 | Chấn thương cơ |
01/01/2024 | 10/01/2024 | Chấn thương cơ |
01/11/2023 | 24/11/2023 | Chấn thương cơ |
11/04/2023 | 30/04/2023 | Chấn thương cơ |
09/02/2023 | 16/02/2023 | Chấn thương |
16/01/2023 | 08/02/2023 | Chấn thương đùi |
10/09/2022 | 14/10/2022 | Chấn thương gân Achilles |