
Dani Parejo
Đội bóng hiện tại: Villarreal
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
| Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025/2026 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
| 2024/2025 | 36 | 3 | 3 | 8 | 0 | ||
| 2023/2024 | 33 | 3 | 5 | 4 | 0 | ||
| 2022/2023 | 37 | 3 | 4 | 6 | 0 | ||
| 2021/2022 | 33 | 2 | 10 | 3 | 0 | ||
| 2020/2021 | 36 | 3 | 4 | 4 | 0 | ||
| 2019/2020 | 35 | 8 | 3 | 6 | 1 | ||
| 2018/2019 | 36 | 9 | 7 | 5 | 1 | ||
| 2017/2018 | 34 | 7 | 8 | 15 | 1 | ||
| 2016/2017 | 36 | 5 | 7 | 12 | 0 | ||
| 2015/2016 | 33 | 8 | 5 | 9 | 0 | ||
| 2014/2015 | 34 | 12 | 5 | 15 | 1 | ||
| 2013/2014 | 31 | 4 | 5 | 7 | 0 | ||
| 2012/2013 | 27 | 1 | 0 | 9 | 0 | ||
| 2011/2012 | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| 2010/2011 | 36 | 3 | 0 | 8 | 0 | ||
| 2009/2010 | 28 | 6 | 0 | 6 | 0 | ||
| 2008/2009 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| Tổng | 535 | 77 | 66 | 123 | 4 |
Chuyển nhượng
| Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
|---|---|---|---|---|
| 12/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 01/07/2011 | €6.0m | |||
| 25/07/2009 | €3.0m | |||
| 31/12/2008 | Chuyển nhượng tự do | |||
| 04/08/2008 | Cho mượn |
Chấn thương
| Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
|---|---|---|
| 24/01/2025 | 31/01/2025 | Chấn thương ngón chân |
| 10/02/2024 | 15/02/2024 | Chấn thương đầu gối |
| 18/01/2024 | 09/02/2024 | Chấn thương đầu gối |
| 04/12/2023 | 08/12/2023 | Chấn thương cơ |
| 23/10/2023 | 28/10/2023 | Chấn thương |
| 30/07/2021 | 13/09/2021 | Chấn thương cơ |
| 18/10/2020 | 04/11/2020 | Chấn thương cơ |
| 28/10/2018 | 09/11/2018 | Căng cơ bụng |
| 06/10/2016 | 15/10/2016 | Chấn thương cơ |
| 07/09/2016 | 10/09/2016 | Chấn thương cơ |
Trên đường Pitch
