Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 28 | 14 | 6 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 33 | 22 | 11 | 7 | 0 | ||
2023/2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2022/2023 | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 | ||
2021/2022 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | ![]() | 8 | 8 | 4 | 1 | 0 | |
2020/2021 | ![]() | 16 | 13 | 6 | 2 | 0 | |
2019/2020 | 14 | 15 | 5 | 3 | 1 | ||
2019/2020 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2018/2019 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 125 | 76 | 33 | 18 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/09/2023 | €47.0m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
12/03/2025 | 13/03/2025 | Bệnh |
15/01/2025 | 20/01/2025 | Chấn thương mắt cá |
04/11/2024 | 09/11/2024 | Chấn thương đầu gối |
03/09/2024 | 13/09/2024 | Chấn thương cơ |
23/08/2024 | 24/08/2024 | Chấn thương cơ |
21/04/2024 | 26/04/2024 | Bệnh |
22/03/2024 | 24/03/2024 | Chấn thương |
13/10/2023 | 20/10/2023 | Chấn thương đùi |
27/04/2023 | 08/05/2023 | Chấn thương mắt cá |
26/10/2022 | 01/11/2022 | Chấn thương |