Ander Herrera
Đội bóng hiện tại: Club Atlético Boca Juniors
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2025 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2024/2025 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2023/2024 | ![]() | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 | |
2022/2023 | ![]() | 17 | 0 | 1 | 4 | 1 | |
2021/2022 | 19 | 3 | 2 | 2 | 0 | ||
2020/2021 | 31 | 1 | 3 | 6 | 0 | ||
2019/2020 | 8 | 1 | 1 | 0 | 0 | ||
2018/2019 | 22 | 2 | 3 | 4 | 0 | ||
2017/2018 | 26 | 0 | 2 | 5 | 0 | ||
2016/2017 | 31 | 1 | 6 | 7 | 1 | ||
2015/2016 | 27 | 3 | 2 | 4 | 0 | ||
2014/2015 | 26 | 6 | 4 | 6 | 0 | ||
2013/2014 | ![]() | 33 | 5 | 5 | 7 | 0 | |
2012/2013 | ![]() | 29 | 1 | 0 | 12 | 2 | |
2011/2012 | ![]() | 32 | 1 | 0 | 10 | 0 | |
2010/2011 | 33 | 2 | 0 | 13 | 2 | ||
2009/2010 | 30 | 2 | 0 | 9 | 1 | ||
2008/2009 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 409 | 28 | 32 | 96 | 7 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
17/01/2025 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
31/01/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
30/01/2023 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
27/08/2022 | ![]() | Cho mượn | ||
04/07/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2014 | ![]() | €36.0m | ||
01/07/2011 | ![]() | €7.5m |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
29/01/2025 | 21/02/2025 | Chấn thương cơ |
02/12/2024 | 04/01/2025 | Chấn thương gân kheo |
02/12/2024 | 20/01/2025 | Chấn thương gân kheo |
27/09/2024 | 01/10/2024 | Chấn thương cơ |
13/02/2024 | 30/03/2024 | Chấn thương bàn chân |
23/10/2023 | 21/11/2023 | Chấn thương |
21/05/2023 | 02/06/2023 | Chấn thương cơ |
10/02/2023 | 07/04/2023 | Chấn thương cơ |
28/12/2022 | 04/01/2023 | Chấn thương đầu gối |
04/11/2022 | 07/11/2022 | Chấn thương cơ |