Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 32 | 1 | 2 | 2 | 0 | ||
2023/2024 | 30 | 3 | 0 | 5 | 0 | ||
2022/2023 | 29 | 2 | 1 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 33 | 4 | 0 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 | ||
2019/2020 | 36 | 0 | 1 | 5 | 0 | ||
2018/2019 | ![]() | 15 | 3 | 0 | 5 | 0 | |
2017/2018 | ![]() | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 | |
2016/2017 | ![]() | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
2016/2017 | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2015/2016 | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng | 285 | 17 | 4 | 35 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
31/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
21/01/2020 | Cho mượn | |||
21/01/2020 | €14.2m | |||
01/07/2019 | ![]() | €2.1m | ||
30/06/2017 | ![]() | ![]() | Chuyển nhượng tự do | |
31/08/2016 | ![]() | ![]() | Cho mượn | |
30/08/2016 | ![]() | €1.6m | ||
03/07/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
05/07/2013 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
16/03/2025 | N/A | Chấn thương |
17/03/2025 | 19/03/2025 | Chấn thương đùi |
21/09/2023 | 19/10/2023 | Chấn thương cơ |
19/04/2023 | 22/04/2023 | Chấn thương |
10/10/2022 | 03/01/2023 | Chấn thương cơ |
24/09/2021 | 25/09/2021 | Chấn thương |
08/03/2021 | 02/04/2021 | Chấn thương cơ |
20/11/2020 | 04/12/2020 | Bệnh |
19/11/2020 | 12/12/2020 | Bệnh |