Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2023/2024 | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2022/2023 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2021/2022 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2020/2021 | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2019/2020 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2019/2020 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2018/2019 | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2016/2017 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2014/2015 | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2013/2014 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2012/2013 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 269 | 0 | 0 | 7 | 0 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2022 | €9.3m | |||
30/06/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
29/07/2021 | Cho mượn | |||
30/06/2021 | Chuyển nhượng tự do | |||
09/09/2020 | Cho mượn | |||
11/08/2020 | Chuyển nhượng tự do | |||
02/09/2019 | Cho mượn | |||
30/06/2016 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2015 | Cho mượn | |||
30/06/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
26/07/2014 | Cho mượn | |||
30/06/2014 | Chuyển nhượng tự do | |||
23/07/2013 | Cho mượn |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
01/11/2024 | 08/11/2024 | Chấn thương chưa xác định |
10/09/2024 | 13/09/2024 | Chấn thương lưng |
31/03/2024 | 20/04/2024 | Chấn thương háng |
05/02/2024 | 09/02/2024 | Chấn thương đầu |
04/12/2023 | 13/12/2023 | Chấn thương cổ tay |
31/01/2023 | 18/02/2023 | Chấn thương đùi |
05/01/2023 | 20/01/2023 | Chấn thương hông |
19/12/2018 | 05/01/2019 | Chấn thương lưng |
26/02/2018 | 02/03/2018 | Chấn thương cơ |
08/11/2016 | 22/11/2016 | Chấn thương mắt cá |