“Pirlo là một nhà lãnh đạo thầm lặng trên sân cỏ. Đôi chân đã nói thay anh ấy tất cả”.
Đó là câu nói của HLV đã đưa đội tuyển Italia đến với chức vô địch thế giới năm 2006, ông Marcello Lippi, một phát biểu có sức nặng ghê gớm về Andrea Pirlo. Người không cần một Quả bóng Vàng để lấp lánh hơn, không cần tên mình phải được ghi trong những cuộc chạy đua bàn thắng mỗi mùa bóng để trở thành chủ đề tranh cãi trên các tờ báo mỗi ngày, cũng chẳng phải nhờ đến những phát biểu đao to búa lớn để cần người khác phải chú ý đến anh.
Sau khi bước ra khỏi sân, Pirlo gần như biến mất. Không có hộp đêm, không rượu thuốc, chất kích thích, không scandal, không những cuộc tình chớp nhoáng, không cả những tranh cãi trên truyền hình và dính líu vào chính trị. Truyền thông chẳng khai thác được gì về anh, và kết quả là câu chuyện về Pirlo cũng không bao giờ được đánh bóng bằng những giai thoại nhỏ mà các tay phóng viên luôn cố gắng tìm kiếm.Pirlo không cần một Quả bóng Vàng để lấp lánh hơn
Nhưng chúng ta, những người yêu bóng đá và khát khao cái đẹp trong bóng đá, vẫn yêu anh, mà chẳng cần một hiệu ứng nào khác. Giống như một ca sĩ không cần phải nhảy nhót khi trình diễn, vì bản thân giọng hát của anh ta đã là một báu vật, Pirlo chỉ cần chơi bóng thôi là đủ. Trên sân, anh cũng chẳng phải quát tháo, hoặc giận dữ với ai. Pirlo chạy, chuyền, cắt bóng, và mọi cầu thủ xung quanh răm rắp nghe theo, một cách tự nhiên. Như Lippi đã bảo, tiền vệ của Juventus là một nhà lãnh đạo thầm lặng, nhưng đôi chân đã nói thay anh tất cả. Ông còn mô tả Pirlo như một cầu thủ luôn tạo cảm giác an toàn cho các đồng đội, vì “họ biết rằng họ luôn có một chỗ dựa ở tuyến tiền vệ, nơi luôn có một người không từ chối các đường chuyền của họ, dù anh ta đang ở vị trí thuận lợi hay ngay cả khi bị vây bởi ba cầu thủ”.
Phẩm chất thủ lĩnh ấy là bẩm sinh, không cần màu mè, lan tỏa không bằng mệnh lệnh, mà nằm ở chính sức cảm hóa của hành động. Đội Italia vô địch thế giới năm 2006 có Cannavaro là đội trưởng, nhưng Pirlo mới là thủ lĩnh lối chơi. Và cho đến EURO 2012, thì cầu thủ của Juventus đã đảm nhận cả hai vai trò ấy thành công, bằng sự tận tụy, những đường chuyền thông minh, và cả những lúc giải vây cho đội ở những thời khắc sinh tử.
Italia vẫn phải dựa dẫm vào Pirlo
Cú penalty theo phong cách sục bóng vào lưới đội tuyển Anh cách đây 4 tháng là một thời điểm phản ánh rõ ràng nội lực bóng đá của Pirlo. Cú đá ấy nhẹ như một chiếc lá rơi, nhưng áp lực của nó tạo ra lên đối phương thực sự kinh khủng. Tinh thần của đội Italia được đẩy bật lên, và tuyển Anh rơi vào trạng thái sợ hãi. AC Milan đã từng xây dựng chiến thắng dựa trên Pirlo, nhưng khi cho phép anh chuyển sang Juventus, họ có lẽ không ngờ rằng chàng trai vàng của kỷ nguyên Ancelotti có thể tái sinh mạnh mẽ đến thế. Vai trò chiến thuật của Pirlo trước đây là không phải bàn cãi, nhưng ở Juve và đội tuyển Italia những năm thiếu thốn tài năng, anh còn là chỗ dựa về mặt tinh thần cho cả đội, thứ đã từng bị ẩn sau tính cách trầm lặng và sự ít nói của anh.
Đội Italia có tới 6 cầu thủ 9x của đợt tập trung lần này vẫn sẽ phải dựa dẫm rất nhiều vào tiền vệ 33 tuổi ấy. Riccardo Montolivo đã từng được ví là một Pirlo mới, nhưng ở tuổi 27, anh vẫn chỉ là một “thần đồng”. Marco Verratti, một cầu thủ khác được so sánh với Pirlo, còn quá trẻ, và phong cách chơi cũng không thật sự giống Pirlo. Mỗi sự so sánh lại càng làm cho nỗi lo lắng của một ngày vắng Pirlo trong tương lai trở nên nhức nhối hơn.
Vào ngày ấy, anh có lẽ cũng sẽ rút lui trong lặng lẽ. Khi báo chí thi nhau tung hô anh sau EURO 2012, Pirlo đã từng bảo: “Tôi tự giới hạn bản thân trong phòng thay đồ và trên sân cỏ, đó là ranh giới của tôi. Tôi không thích lên ti vi. Tôi không có trang Facebook cá nhân và không biết chat trên Twitter, cũng không có một website riêng, ngay cả khi nhiều người đã mở những tài khoản ghi tên tôi và có hình ảnh của tôi”.
Nếu anh chia tay với bóng đá, thì có lẽ cũng như Baggio, chẳng ai còn biết rằng họ đang làm gì. Chính vì thế, mỗi phút giây còn lại mà Pirlo còn thi đấu đều thật sự quý giá, không chỉ vì đó là tinh túy của cả đời anh. Mà còn bởi sau đó, chúng ta chẳng biết phải lục tìm anh ở chỗ nào, ngoài những cuốn băng hình và ký ức của chính mình.
(Theo Thể Thao Văn Hoá)