- 1. Bảng xếp hạng FIFA là gì?
- 2. Mục đích của bảng xếp hạng FIFA
- 3. Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
- 3.1. Lịch sử
- 3.1.1. Thay đổi năm 1999
- 3.1.2. Thay đổi năm 2006
- 3.1.3. Thay đổi năm 2018
- 3.1.4. Các đội dẫn đầu
- 3.2. Những sự chỉ trích
- 3.3. Phương pháp tính toán gần đây
- 3.4. Công thức tính toán giai đoạn 1993-1999
- 3.5. Công thức tính toán giai đoạn 1999-2006
- 3.6. Giải thưởng
- 3.6.1. Đội bóng của năm
- 3.6.2. Đội bóng tiến bộ nhất của năm
- 3.7. Lịch trình xếp hạng
- 4. Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ
- 4.1. Chi tiết hệ thống xếp hạng
- 4.2. Các đội tuyển dẫn đầu
- 4.3. Công thức tính toán
- 4.3.1. Kết quả thực tế của trận đấu
- 4.3.1.1. Bảng kết quả thực tế (tính cho đội không thắng)
- 4.3.2. Sân trung lập hay sân nhà–sân khách
- 4.3.3. Mức độ quan trọng của trận đấu
- 5. Lịch công bố bảng xếp hạng
1. Bảng xếp hạng FIFA là gì?
![]() |
2. Mục đích của bảng xếp hạng FIFA
3. Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
Trước hệ thống hiện nay, BXH được dựa trên thành tích của đội bóng trong 4 năm gần nhất, với nhiều kết quả gần hơn và nhiều trận đấu quan trọng hơn thì có ảnh hưởng nặng hơn cho việc giúp mang lại vị trí cao cho đội bóng, ví dụ như trận thắng tại World Cup được cộng nhiều điểm hơn trận đấu giao hữu, và chiến thắng trước một đội hạng cao sẽ được cộng nhiều điểm hơn thắng đội hạng thấp.
3.1. Lịch sử
Vào tháng 12 năm 1992, FIFA lần đầu tiên công bố 1 danh sách thứ tự xếp hạng của các liên đoàn thành viên quy định 1 cơ sở để so sánh sức mạnh của các đội bóng. Từ tháng 8 năm sau, với sự tài trợ từ Coca Cola, danh sách được cập nhật thường xuyên hơn, được công bố trong đa số các tháng. Những thay đổi quan trọng được tiến hành vào năm 1999 và 1 lần nữa vào năm 2006, để chống lại các chỉ trích nhằm vào hệ thống. Số thành viên của FIFA tăng lên từ 167 thành 211 từ khi BXH ra đời. Trong lịch sử có một số trường hợp thành viên bị loại khỏi bảng xếp hạng vì không thi đấu 1 trận đấu quốc tế được công nhận nào trong hơn 4 năm, đó là São Tomé và Príncipe (từ tháng 12 năm 2007 đến tháng 11 năm 2011) và Papua New Guinea (từ tháng 7 đến tháng 9 năm 2011). Hiện tại tất cả 211 thành viên đang được thống kê trong các bảng xếp hạng.
3.1.1. Thay đổi năm 1999
Từ khi BXH ban đầu được giới thiệu, 1 đội nhận được 1 điểm cho 1 trận hòa và 3 điểm cho 1 trận thắng trong các trận thi đấu được FIFA công nhận, cũng tương tự như hệ thống tính điểm trong các giải đấu. Đây là 1 phương pháp tính toán khá đơn giản, nhưng FIFA đã nhanh chóng nhận ra rằng có nhiều nhân tố ảnh hưởng đến các trận đấu quốc tế. Để đáp ứng các mục tiêu công bằng, khách quan và để so sánh chính xác sức mạnh tương xứng của nhiều quốc gia khác nhau, hệ thống được cập nhật. Các thay đổi chủ yếu như sau:
- bảng xếp hạng điểm được tăng cường bởi 10 nhân tố.
- phương pháp tính được thay đổi để đem vào các nhân tố tính toán bao gồm:
- số bàn thắng ghi được hay thừa nhận thua.
- trận đấu sân nhà hay sân khách.
- tính quan trọng của trận đấu hay cuộc thi.
- sức mạnh khu vực của đối thủ.
- một số điểm cố định được không nhất thiết trận đó thắng hay hòa.
- đội thua vẫn có thể nhận điểm.
- Đội bóng của năm
- Đội bóng tiến bộ của năm
3.1.2. Thay đổi năm 2006
3.1.3. Thay đổi năm 2018
3.1.4. Các đội dẫn đầu
3.2. Những sự chỉ trích
3.3. Phương pháp tính toán gần đây
- 5: trận giao hữu diễn ra bên ngoài lịch thi đấu giao hữu quốc tế
- 10: trận giao hữu diễn ra trong lịch thi đấu giao hữu quốc tế
- 15: các trận đấu của giải vô địch bóng đá các quốc gia (vòng bảng)
- 20: các trận đấu của giải vô địch bóng đá các quốc gia (vòng play-off và trận chung kết)
- 25: các trận thuộc vòng loại các giải đấu cấp châu lục, vòng loại FIFA World Cup
- 35: các trận thuộc vòng chung kết các giải đấu cấp châu lục (trước tứ kết)
- 40: các trận thuộc vòng chung kết các giải đấu cấp châu lục (tứ kết và sau đó), các trận đấu của Cúp Liên đoàn các châu lục (FIFA Confederations Cup)
- 50: các trận đấu trước tứ kết của FIFA World Cup
- 60: các trận đấu của FIFA World Cup (tứ kết và sau đó)
- 0: thua trong thời gian thi đấu chính thức hoặc hiệp phụ
- 0,5: hòa hoặc thua trong loạt sút luân lưu
- 0,75: thắng trong loạt sút luân lưu
- 1: giành chiến thắng trong thời gian thi đấu hoặc hiệp phụ
3.4. Công thức tính toán giai đoạn 1993-1999
3.5. Công thức tính toán giai đoạn 1999-2006
3.6. Giải thưởng
3.6.1. Đội bóng của năm
Năm | Hạng nhất | Hạng nhì | Hạng ba |
1993 | Đức | Ý | Brasil |
1994 | Brasil | Tây Ban Nha | Thụy Điển |
1995 | Brasil | Đức | Ý |
1996 | Brasil | Đức | Pháp |
1997 | Brasil | Đức | CH Séc |
1998 | Brasil | Pháp | Đức |
1999 | Brasil | CH Séc | Pháp |
2000 | Brasil | Pháp | Argentina |
2001 | Pháp | Argentina | Brasil |
2002 | Brasil | Pháp | Tây Ban Nha |
2003 | Brasil | Pháp | Tây Ban Nha |
2004 | Brasil | Pháp | Argentina |
2005 | Brasil | CH Séc | Hà Lan |
2006 | Brasil | Ý | Argentina |
2007 | Argentina | Brasil | Ý |
2008 | Tây Ban Nha | Đức | Hà Lan |
2009 | Tây Ban Nha | Brasil | Hà Lan |
2010 | Tây Ban Nha | Hà Lan | Đức |
2011 | Tây Ban Nha | Hà Lan | Đức |
2012 | Tây Ban Nha | Đức | Argentina |
2013 | Tây Ban Nha | Đức | Argentina |
2014 | Đức | Argentina | Colombia |
2015 | Bỉ | Argentina | Tây Ban Nha |
2016 | Argentina | Brasil | Đức |
2017 | Đức | Brasil | Bồ Đào Nha |
2018 | Bỉ | Pháp | Brasil |
3.6.2. Đội bóng tiến bộ nhất của năm
Năm | Hạng nhất | Hạng nhì | Hạng ba |
1993 | Colombia | Bồ Đào Nha | Maroc |
1994 | Croatia | Pháp | Uzbekistan |
1995 | Jamaica | Trinidad và Tobago | Cộng hòa Séc |
1996 | Nam Phi | Paraguay | Canada |
1997 | Nam Tư | Bosna và Hercegovina | Iran |
1998 | Croatia | Pháp | Argentina |
1999 | Slovenia | Cuba | Uzbekistan |
2000 | Nigeria | Honduras | Cameroon |
2001 | Costa Rica | Úc | Honduras |
2002 | Sénégal | Wales | Brasil |
2003 | Bahrain | Oman | Turkmenistan |
2004 | Trung Quốc | Uzbekistan | Bờ Biển Ngà |
2005 | Ghana | Ethiopia | Thụy Sĩ |
2006 | Ý | Đức | Pháp |
Trong khi giải thưởng này không còn dùng vì sự thay đổi vào năm 2006, FIFA đã đưa ra một danh sách 'Những đội thăng tiến nhất' trong bảng xếp hạng từ năm 2007. Công thức tính dựa vào sự thay đổi điểm số trong năm (khác với công thức dùng trong thời gian từ 1993 đến 2006). Kết quả của các năm sau cũng có công thức tính cũng tương tự.
Năm | Tiến bộ nhất | Thứ hai | Thứ ba |
2007 | Mozambique | Na Uy | New Caledonia |
2008 | Tây Ban Nha | Montenegro | Nga |
2009 | Brasil | Algérie | Slovenia |
2010 | Hà Lan | Montenegro | Botswana |
2011 | Wales | Sierra Leone | Bosna và Hercegovina |
2012 | Colombia | Ecuador | Mali |
2013 | Ukraina | Armenia | Hoa Kỳ |
2014 | Đức | Slovakia | Bỉ |
2015 | Thổ Nhĩ Kỳ | Hungary | Nicaragua |
2016 | Pháp | Peru | Ba Lan |
2017 | Đan Mạch | Thụy Điển | Bolivia |
2018 | Pháp | Uruguay | Kosovo |
3.7. Lịch trình xếp hạng
Lịch công bố BXH 2021 |
18 tháng 2 |
7 tháng 4 |
27 tháng 5 |
12 tháng 8 |
16 tháng 9 |
21 tháng 10 |
25 tháng 11 |
16 tháng 12 |
4. Bảng xếp hạng FIFA bóng đá nữ
Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA (tiếng Anh: FIFA Women's World Rankings), ra đời năm 2003 với phiên bản xếp hạng đầu tiên xuất bản tháng 3 năm đó, được sử dụng để so sánh các đội tuyển bóng đá nữ ở một thời điểm bất kỳ.
4.1. Chi tiết hệ thống xếp hạng
Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA được tính dựa trên tất cả các trận đấu quốc tế mà một đội tuyển từng tham gia từ năm 1971, khi trận đấu bóng đá nữ đầu tiên được FIFA công nhận diễn ra giữa Pháp và Hà Lan. (Trong khi bảng xếp hạng bóng đá nam chỉ xét các trận trong bốn năm gần nhất.)
Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA được đưa ra một cách ngầm định để phản ánh các kết quả thi đấu gần nhất. (Bảng xếp hạng của nam được đưa ra một cách rõ ràng theo một thang đối chiếu.)
Bảng xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA chỉ được cập nhật bốn lần một năm. Thông thường, thứ hạng được công bố vào tháng ba, sáu, chín và mười hai. (Trong các năm diễn ra World Cup, lịch công bố có thể được điều chỉnh để phản ánh kết quả các trận đấu của World Cup.)
Hệ thống xếp hạng bóng đá nữ thế giới của FIFA gần như tương tự hệ thống tính điểm bóng đá Elo. FIFA coi thành tích của các đội với ít hơn năm trận đấu là tạm thời và để các đội này ở cuối bảng xếp hạng. Bất kì đội nào không thi đấu một trận nào trong 18 tháng thì không được xếp hạng.
4.2. Các đội tuyển dẫn đầu
Tới nay Đức và Hoa Kỳ là hai đội duy nhất từng dẫn đầu. Hai đội bóng thay phiên giữ hai vị trí đầu bảng kể từ lần cập nhật thứ ba vào tháng 10 năm 2003, ngay sau Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003, cho tới 12 năm 2008. Đức đứng ở vị trí thứ ba sau Na Uy trong hai đợt xếp hạng đầu tiên, và bị đánh bật khỏi top hai lần nữa vào tháng 3 năm 2009 bởi Brasil. Mặc dù vậy việc bảo vệ thành công ngôi vô địch châu Âu tại vòng chung kết Euro 2009 đưa họ trở lại top 2 vào tháng 9 năm 2009 và giữ vị trí này cho đến nay.
Trong lần cập nhật của FIFA vào tháng 7 năm 2015, đội tuyển Mỹ trở lại ngôi đầu bảng sau chức vô địch World Cup 2015. Tuy nhiên sau tấm huy chương vàng tại Thế vận hội Mùa hè 2016 và nhiều kết quả tốt, tới tháng 3 năm 2017, Đức giành lại ngôi đầu sau hơn một năm rưỡi ở vị trí thứ hai.
4.3. Công thức tính toán
Bảng xếp hạng được tính toán dựa trên công thức sau:
![]() |
Cách tính BXH FIFA bóng đá nữ |
Các công thức được xây dựng như vậy để các đội mới gia nhập có thể có khoảng 1000 điểm, còn các đội hàng đầu có thể vượt con số 2000 điểm. Để được xếp hạng, một đội phải thi đấu ít nhất 5 trận với các đội xếp hạng, và không được vắng bóng quá 18 tháng. Ngay cả khi không được chính thức xếp hạng, số điểm của các đội vẫn được giữ nguyên.
4.3.1. Kết quả thực tế của trận đấu
Đặc điểm chính của kết quả thực tế là dù thắng, thua hay hòa thì hiệu số bàn thắng bại vẫn được tính đến.
Nếu trận đấu kết thúc có đội thắng người thua, đội thua được trao một lượng % như bảng bên dưới, với kết quả luôn nhỏ hơn hoặc bằng 20% (vì hiệu số bàn thắng bại luôn lớn hơn 0). Kết quả thực tế của trận đấu dựa trên hiệu số bàn thắng bại và số bàn thắng hai đội ghi được. Lượng phần trăm còn lại được trao cho đội thắng. Ví dụ, tỉ số 2–1 sẽ có kết quả lần lượt của đội thắng và đội thua là 84%–16%, tỉ số 4–3 cho kết quả 82%–18%, và tỉ số 8–3 có kết quả được chia là 96.2%–3.8%. Như vậy, một đội vẫn có thể mất điểm ngay cả khi chiến thắng nếu họ không "thắng với tỉ số đủ lớn".
Nếu hai đội hòa hai đội sẽ được trao cùng số %, nhưng con số đó dựa trên số bàn ghi được nên tổng số % sẽ không nhất thiết phải là 100%. Ví dụ tỉ số 0–0 sẽ mang về cho mỗi đội 47%, tỉ số 1–1 là 50%, và 4–4 là 52.5%.
4.3.1.1. Bảng kết quả thực tế (tính cho đội không thắng)
| Hiệu số bàn thắng | ||||||
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 /+ |
Số bàn được ghi | Kết quả thực tế (%) | ||||||
0 | 47 | 15 | 8 | 4 | 3 | 2 | 1 |
1 | 50 | 16 | 8.9 | 4.8 | 3.7 | 2.6 | 1.5 |
2 | 51 | 17 | 9.8 | 5.6 | 4.4 | 3.2 | 2 |
3 | 52 | 18 | 10.7 | 6.4 | 5.1 | 3.8 | 2.5 |
4 | 52.5 | 19 | 11.6 | 7.2 | 5.8 | 4.4 | 3 |
5 | 53 | 20 | 12.5 | 8 | 6.5 | 5 | 3.5 |
4.3.2. Sân trung lập hay sân nhà–sân khách
Trước đây, các đội chủ nhà có sẵn 66% số điểm, các đội khách nhận 34% còn lại. Để làm rõ điều này, khi hai đội không thi đấu trên sân trung lập, tham số Rbef của đội chủ nhà tăng thêm 100 điểm. Tức là, nếu hai đội đồng thứ hạng chơi trên sân của một trong hai đội, đội chủ là sẽ được dự đoán là thắng ở một tỉ lệ bằng với một đội thi đấu trên sân trung lập với lợi thế 100 điểm. Cách biệt 100 điểm này tương ứng với lợi thế 64%–36% của kết quả được mong đợi.
Điều này cũng giúp việc xác định hằng số tỉ lệ C có giá trị 200. Cùng với việc cách biệt 100 điểm tạo ra kết quả được mong đợi ở tỉ lệ 64%–36%, thì cách biệt 300 điểm tạo ra kết quả được mong đợi ở tỉ lệ 85%–15%.
4.3.3. Mức độ quan trọng của trận đấu
Loại trận đấu | Hệ số quan trọng của trận đấu (M) | Giá trị K |
World Cup nữ | 4 | 60 |
Bóng đá nữ Thế vận hội | 4 | 60 |
Vòng loại World Cup nữ | 3 | 45 |
Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội | 3 | 45 |
Trận đấu tại Cúp châu lục | 3 | 45 |
Vòng loại Cúp châu lục | 2 | 30 |
Giao hữu giữa hai đội Top 10 | 2 | 30 |
Giao hữu | 1 | 15 |
5. Lịch công bố bảng xếp hạng
Bảng xếp hạng được công bố bốn lần một năm, thường vào ngày thứ sáu.