Thứ Sáu, 26/04/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
12085.962066.0519.91Châu Âu
22021.412014.197.22Châu Âu
32018.812021.69-2.88Châu Âu
4
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2011.22045.12-33.92Bắc Trung Mỹ
52005.241987.2517.99Châu Âu
6
Thụy Điển
Thụy Điển
1998.571998.090.48Châu Âu
71982.521978.014.51Châu Á
81951.811986.84-35.03Châu Âu
91950.891948.582.31Bắc Trung Mỹ
101946.581941.085.50Nam Mỹ
11
Korea DPR
Korea DPR
1943.661950.87-7.21Châu Á
121888.931879.849.09Châu Á
131873.361874.2-0.84Châu Âu
141852.281860.67-8.39Châu Âu
15
Iceland
Iceland
1843.791846.7-2.91Châu Âu
16
Na Uy
Na Uy
1841.691839.672.02Châu Âu
17
Áo
Áo
1836.081838.76-2.68Châu Âu
181822.991818.534.46Châu Âu
19
Trung Quốc
Trung Quốc
1803.41803.40Châu Á
201796.681800.07-3.39Châu Á
211758.941750.48.54Châu Âu
221745.071746.85-1.78Châu Âu
23
Colombia
Colombia
1744.741746.52-1.78Nam Mỹ
24
Scotland
Scotland
1732.881732.170.71Châu Âu
25
Ireland
Ireland
1730.581736.76-6.18Châu Âu
261716.961717.17-0.21Châu Âu
27
Phần Lan
Phần Lan
1701.521692.648.88Châu Âu
28
New Zealand
New Zealand
1685.751670.7315.02Châu Đại Dương
291675.851674.071.78Châu Âu
30
SÉC
SÉC
1670.481675.63-5.15Châu Âu
311668.271625.5442.73Bắc Trung Mỹ
321663.661653.689.98Châu Âu
331648.911657.79-8.88Nam Mỹ
341636.871634.582.29Châu Âu
351625.481622.572.91Châu Âu
36
Nigeria
Nigeria
1615.941627.12-11.18Châu Phi
371611.31611.30Châu Á
38
Chile
Chile
1574.231567.077.16Nam Mỹ
39
Philippines
Philippines
1558.31571.64-13.34Châu Á
40
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1545.11545.10Châu Á
41
Slovenia
Slovenia
1543.751540.013.74Châu Âu
42
Jamaica
Jamaica
1542.941550.09-7.15Bắc Trung Mỹ
43
Hungary
Hungary
1541.481545.94-4.46Châu Âu
441532.851542.58-9.73Bắc Trung Mỹ
45
Romania
Romania
1524.641533.65-9.01Châu Âu
46
Northern Ireland
Northern Ireland
1524.061527.58-3.52Châu Âu
47
Thái Lan
Thái Lan
1518.371518.370Châu Á
48
Uzbekistan
Uzbekistan
1516.951526.04-9.09Châu Á
49
Slovakia
Slovakia
1516.651513.822.83Châu Âu
50
Paraguay
Paraguay
1510.141505.24.94Nam Mỹ
51
Nam Phi
Nam Phi
1495.911497.54-1.63Châu Phi
52
Venezuela
Venezuela
1488.961488.960Nam Mỹ
53
Haiti
Haiti
1481.871502.91-21.04Bắc Trung Mỹ
54
Myanmar
Myanmar
1481.441481.440Châu Á
55
Panama
Panama
1443.421476.85-33.43Bắc Trung Mỹ
56
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1440.641473.99-33.35Châu Đại Dương
57
Belarus
Belarus
1439.511436.62.91Châu Âu
581433.231411.5821.65Châu Phi
591428.941430.96-2.02Châu Âu
60
Greece
Greece
1416.521407.249.28Châu Âu
611412.451412.450Châu Á
62
Turkey
Turkey
1404.241405.42-1.18Châu Âu
631401.011401.48-0.47Châu Âu
641393.991410.42-16.43Châu Phi
65
Zambia
Zambia
1390.541372.318.24Châu Phi
66
Ấn Độ
Ấn Độ
1389.021392.59-3.57Châu Á
671388.91380.428.48Châu Phi
681386.931383.213.72Nam Mỹ
691379.091382.81-3.72Nam Mỹ
70
Israel
Israel
1372.961372.960Châu Âu
71
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
72
Fiji
Fiji
1343.371351.1-7.73Châu Đại Dương
73
Albania
Albania
1331.861336.66-4.80Châu Âu
74
Jordan
Jordan
1331.171322.788.39Châu Á
75
Peru
Peru
1322.491312.4810.01Nam Mỹ
76
Azerbaijan
Azerbaijan
1305.481305.480Châu Âu
77
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1294.311294.310Bắc Trung Mỹ
781280.871302.52-21.65Châu Phi
79
Hong Kong
Hong Kong
1275.271293.39-18.12Châu Á
80
Guatemala
Guatemala
1274.691290.99-16.30Bắc Trung Mỹ
81
Mali
Mali
1272.761272.760Châu Phi
82
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1272.151272.150Châu Phi
831267.271267.270Châu Phi
84
Algeria
Algeria
1264.251264.250Châu Phi
85
Puerto Rico
Puerto Rico
1257.161199.9157.25Bắc Trung Mỹ
86
Bahrain
Bahrain
1254.121254.120Châu Á
87
Malta
Malta
1253.521251.631.89Châu Âu
88
Solomon Islands
Solomon Islands
1252.551173.7178.84Châu Đại Dương
89
Montenegro
Montenegro
1241.731238.23.53Châu Âu
90
Guyana
Guyana
1238.461251.56-13.10Bắc Trung Mỹ
91
Kosovo
Kosovo
1227.491204.7122.78Châu Âu
92
Cuba
Cuba
1222.421222.420Bắc Trung Mỹ
93
Lào
Lào
1217.341217.340Châu Á
941217.291217.290Châu Phi
95
Bulgaria
Bulgaria
1217.291219.58-2.29Châu Âu
96
Malaysia
Malaysia
1213.211213.210Châu Á
97
El Salvador
El Salvador
1211.211196.8714.34Bắc Trung Mỹ
98
Tonga
Tonga
1211.21215.15-3.95Châu Đại Dương
99
Estonia
Estonia
1209.431210.53-1.10Châu Âu
100
Nepal
Nepal
1208.421196.0712.35Châu Á
101
Guam
Guam
1206.271216.68-10.41Châu Á
102
Kazakhstan
Kazakhstan
1205.071205.070Châu Âu
103
Lithuania
Lithuania
1204.421204.420Châu Âu
104
Bolivia
Bolivia
1203.091213.1-10.01Nam Mỹ
105
Samoa
Samoa
1202.691213.77-11.08Châu Đại Dương
106
Congo DR
Congo DR
1200.481200.480Châu Phi
107
Dominican Republic
Dominican Republic
1200.081190.799.29Bắc Trung Mỹ
108
New Caledonia
New Caledonia
1194.641194.640Châu Đại Dương
109
Indonesia
Indonesia
1179.931179.930Châu Á
110
Faroe Islands
Faroe Islands
1171.651171.650Châu Âu
111
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
112
Tahiti
Tahiti
1160.791160.790Châu Đại Dương
113
Cook Islands
Cook Islands
1160.71160.70Châu Đại Dương
1141158.261158.260Châu Á
115
Campuchia
Campuchia
1144.561144.560Châu Á
116
Latvia
Latvia
1143.31146.13-2.83Châu Âu
117
Luxembourg
Luxembourg
1143.191143.190Châu Âu
118
Nicaragua
Nicaragua
1141.341141.340Bắc Trung Mỹ
119
Cyprus
Cyprus
1138.381138.380Châu Âu
120
Moldova
Moldova
1131.011131.010Châu Âu
121
Togo
Togo
1130.061130.060Châu Phi
122
Vanuatu
Vanuatu
1126.891143.85-16.96Châu Đại Dương
123
Honduras
Honduras
1114.371114.370Bắc Trung Mỹ
124
Georgia
Georgia
1113.621113.620Châu Âu
125
 Ethiopia
Ethiopia
1109.591109.590Châu Phi
126
Namibia
Namibia
1108.071108.070Châu Phi
127
Zimbabwe
Zimbabwe
1107.951107.950Châu Phi
128
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
129
Gambia
Gambia
1102.661102.660Châu Phi
130
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
131
Cape Verde
Cape Verde
1099.551099.550Châu Phi
132
Lebanon
Lebanon
1090.591085.724.87Châu Á
133
Suriname
Suriname
1089.521089.520Bắc Trung Mỹ
134
Burkina Faso
Burkina Faso
1085.781085.780Châu Phi
135
Macedonia
Macedonia
1085.241085.240Châu Âu
136
Palestine
Palestine
1080.471082.9-2.43Châu Á
137
Singapore
Singapore
1080.391080.390Châu Á
138
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1078.841078.840Bắc Trung Mỹ
139
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
140
Bangladesh
Bangladesh
1068.521068.520Châu Á
141
Sierra Leone
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
142
Guinea
Guinea
1057.391057.390Châu Phi
143
Bermuda
Bermuda
1046.231046.230Bắc Trung Mỹ
144
Gabon
Gabon
1045.971045.970Châu Phi
145
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
146
Tanzania
Tanzania
1045.791044.171.62Châu Phi
147
Armenia
Armenia
1026.341026.340Châu Âu
148
Angola
Angola
1021.871021.870Châu Phi
1491010.261031.04-20.78Châu Đại Dương
150
Uganda
Uganda
1007.211007.210Châu Phi
151
Kenya
Kenya
1004.741004.740Châu Phi
152
Benin
Benin
1003.881003.880Châu Phi
153
Botswana
Botswana
1001.741001.530.21Châu Phi
154
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
155
St Lucia
St Lucia
975.08975.080Bắc Trung Mỹ
156
Malawi
Malawi
972.78972.780Châu Phi
157
Sri Lanka
Sri Lanka
955.21955.210Châu Á
158
Pakistan
Pakistan
949.54949.540Châu Á
159
Đông Timor
Đông Timor
946.01946.010Châu Á
160
Barbados
Barbados
941.96941.960Bắc Trung Mỹ
161
Maldives
Maldives
938.55938.550Châu Á
162
Syria
Syria
931.42942.82-11.40Châu Á
163
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
923.84923.840Bắc Trung Mỹ
164
Dominica
Dominica
896.55896.550Bắc Trung Mỹ
165
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
166
Niger
Niger
876.5876.50Châu Phi
167
Rwanda
Rwanda
874.81874.810Châu Phi
168
Grenada
Grenada
870.77870.770Bắc Trung Mỹ
1698688680Bắc Trung Mỹ
170
Seychelles
Seychelles
866.26866.260Châu Phi
171
Mozambique
Mozambique
864.61864.610Châu Phi
172
Iraq
Iraq
862.8873-10.20Châu Á
173
Bhutan
Bhutan
853.48853.480Châu Á
174
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
175
Saudi Arabia
Saudi Arabia
848.57839.439.14Châu Á
176
Lesotho
Lesotho
841.53841.530Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
829.84829.840Châu Phi
179
Curaçao
Curaçao
820.81820.810Bắc Trung Mỹ
180
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
812.65812.650Bắc Trung Mỹ
181
Cayman Islands
Cayman Islands
801.25801.250Bắc Trung Mỹ
182
Eswatini
Eswatini
791.04791.040Châu Phi
183
 Andorra
Andorra
772.72772.720Châu Âu
184
US Virgin Islands
US Virgin Islands
771.47771.470Bắc Trung Mỹ
185
Aruba
Aruba
737.24737.240Bắc Trung Mỹ
186
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
187
Comoros
Comoros
717.41717.410Châu Phi
188
Anguilla
Anguilla
691.37691.370Bắc Trung Mỹ
189
Madagascar
Madagascar
687.98687.980Châu Phi
190
Bahamas
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
191
South Sudan
South Sudan
650.32650.320Châu Phi
192
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ
193
Mauritius
Mauritius
394.19394.190Châu Phi
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Gibraltar
Gibraltar
860.04860.040Châu Âu
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Djibouti
Djibouti
595.04595.040Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi
0
Liechtenstein
Liechtenstein
569.4569.40Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X