Thứ Sáu, 22/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 34
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
1
Thụy Điển
Thụy Điển
2069.172049.7119.46Châu Âu
22051.842002.2849.56Châu Âu
3
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2051.212090.03-38.82Bắc Trung Mỹ
42030.142040.76-10.62Châu Âu
52004.172026.65-22.48Châu Âu
61987.672061.56-73.89Châu Âu
71984.51980.474.03Châu Âu
81961.351916.6844.67Châu Á
91949.411995.3-45.89Nam Mỹ
101944.841996.34-51.50Bắc Trung Mỹ
111882.881919.69-36.81Châu Á
121859.471866.25-6.78Châu Âu
13
Na Uy
Na Uy
1856.451908.25-51.80Châu Âu
14
Iceland
Iceland
1851.051854.4-3.35Châu Âu
15
Trung Quốc
Trung Quốc
1819.591854.49-34.90Châu Á
16
Áo
Áo
1806.841813.56-6.72Châu Âu
171795.181846.5-51.32Châu Âu
181793.531795.67-2.14Châu Âu
191785.781745.1340.65Châu Âu
201773.931840.27-66.34Châu Á
211755.461765.9-10.44Châu Âu
22
Colombia
Colombia
1743.81702.6441.16Nam Mỹ
23
Scotland
Scotland
1743.561735.877.69Châu Âu
24
Ireland
Ireland
1724.011743.59-19.58Châu Âu
251717.171717.060.11Châu Âu
26
New Zealand
New Zealand
1682.371699.7-17.33Châu Đại Dương
27
SÉC
SÉC
1680.911690.16-9.25Châu Âu
28
Phần Lan
Phần Lan
1680.671676.763.91Châu Âu
291666.321665.820.50Châu Âu
301662.261662.260Châu Âu
311658.981682.45-23.47Nam Mỹ
32
Nigeria
Nigeria
1649.081554.9494.14Châu Phi
331642.321644.63-2.31Châu Âu
341622.951648.89-25.94Châu Á
351622.421622.420Châu Âu
361621.81621.80Bắc Trung Mỹ
37
Jamaica
Jamaica
1588.671536.8151.86Bắc Trung Mỹ
38
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1578.281578.280Châu Á
39
Romania
Romania
1563.951564.03-0.08Châu Âu
40
Slovenia
Slovenia
1556.251556.250Châu Âu
41
Chile
Chile
1553.041553.22-0.18Nam Mỹ
42
Hungary
Hungary
1547.031544.832.20Châu Âu
431546.611596.94-50.33Bắc Trung Mỹ
44
Philippines
Philippines
1540.891512.9727.92Châu Á
45
Nam Phi
Nam Phi
1538.321471.5266.80Châu Phi
46
Thái Lan
Thái Lan
1535.031530.564.47Châu Á
47
Northern Ireland
Northern Ireland
1533.471523.839.64Châu Âu
48
Slovakia
Slovakia
1510.781512.7-1.92Châu Âu
49
Paraguay
Paraguay
1505.21505.20Nam Mỹ
50
Uzbekistan
Uzbekistan
1499.031498.550.48Châu Á
51
Myanmar
Myanmar
1487.581487.580Châu Á
52
Haiti
Haiti
1486.971475.3311.64Bắc Trung Mỹ
53
Venezuela
Venezuela
1486.321486.320Nam Mỹ
54
Papua New Guinea
Papua New Guinea
1469.521469.520Châu Đại Dương
55
Panama
Panama
1469.441482.51-13.07Bắc Trung Mỹ
561445.751445.750Châu Phi
57
Belarus
Belarus
1442.61443.08-0.48Châu Âu
581438.31334.08104.22Châu Phi
591428.371419.638.74Châu Phi
601416.261416.260Châu Âu
61
Ấn Độ
Ấn Độ
1413.521413.520Châu Á
62
Greece
Greece
1411.461405.825.64Châu Âu
631409.781409.89-0.11Châu Á
64
Turkey
Turkey
1391.921388.373.55Châu Âu
651385.451385.450Nam Mỹ
66
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1379.391379.390Châu Phi
671378.171376.112.06Nam Mỹ
681374.581382.41-7.83Châu Âu
69
Zambia
Zambia
1362.591298.3164.28Châu Phi
70
Israel
Israel
1358.371358.370Châu Âu
71
Fiji
Fiji
1345.581345.580Châu Đại Dương
72
Albania
Albania
1342.431342.430Châu Âu
73
Jordan
Jordan
1322.781322.780Châu Á
74
Peru
Peru
1318.611318.610Nam Mỹ
75
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1318.111318.110Bắc Trung Mỹ
761298.61298.60Châu Phi
77
Hong Kong
Hong Kong
1293.41297.87-4.47Châu Á
78
Azerbaijan
Azerbaijan
1290.241290.240Châu Âu
79
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
12901344.47-54.47Châu Phi
80
Algeria
Algeria
1278.481288.27-9.79Châu Phi
811274.231264.449.79Châu Phi
82
Mali
Mali
1260.131273.24-13.11Châu Phi
83
Guatemala
Guatemala
1259.691259.690Bắc Trung Mỹ
84
Bahrain
Bahrain
1254.121254.120Châu Á
85
Guyana
Guyana
1247.771247.770Bắc Trung Mỹ
86
Malta
Malta
1242.51245.35-2.85Châu Âu
87
Lào
Lào
1240.521240.520Châu Á
881229.981229.980Châu Phi
89
Malaysia
Malaysia
1228.661228.660Châu Á
90
Bulgaria
Bulgaria
1228.321228.250.07Châu Âu
91
Montenegro
Montenegro
1228.031224.143.89Châu Âu
92
Tonga
Tonga
1221.481221.480Châu Đại Dương
93
Guam
Guam
1218.071218.070Châu Á
94
Lithuania
Lithuania
1216.591216.590Châu Âu
95
Cuba
Cuba
1215.51217.56-2.06Bắc Trung Mỹ
96
Bolivia
Bolivia
1213.11213.10Nam Mỹ
97
Samoa
Samoa
1212.011212.010Châu Đại Dương
98
Estonia
Estonia
1207.771211.02-3.25Châu Âu
99
Kazakhstan
Kazakhstan
1205.621205.620Châu Âu
100
Faroe Islands
Faroe Islands
1201.161201.160Châu Âu
101
Nepal
Nepal
1199.021199.88-0.86Châu Á
102
Kosovo
Kosovo
1188.461188.460Châu Âu
103
Puerto Rico
Puerto Rico
1181.641186.72-5.08Bắc Trung Mỹ
104
Solomon Islands
Solomon Islands
1181.111181.110Châu Đại Dương
105
Indonesia
Indonesia
1179.931179.930Châu Á
106
Dominican Republic
Dominican Republic
1177.621173.444.18Bắc Trung Mỹ
107
New Caledonia
New Caledonia
1175.631175.630Châu Đại Dương
108
Tahiti
Tahiti
1175.091175.090Châu Đại Dương
109
Cook Islands
Cook Islands
1174.931174.930Châu Đại Dương
110
Congo
Congo
1161.461161.460Châu Phi
111
Congo DR
Congo DR
115911590Châu Phi
1121158.261158.260Châu Á
113
Nicaragua
Nicaragua
1157.631157.630Bắc Trung Mỹ
114
Moldova
Moldova
1157.451161.34-3.89Châu Âu
115
El Salvador
El Salvador
1148.881148.880Bắc Trung Mỹ
116
Honduras
Honduras
1145.71145.70Bắc Trung Mỹ
117
Luxembourg
Luxembourg
1145.651145.650Châu Âu
118
Campuchia
Campuchia
1144.561144.560Châu Á
119
Latvia
Latvia
1142.41142.40Châu Âu
120
Togo
Togo
1138.331138.330Châu Phi
121
Cyprus
Cyprus
1134.281134.280Châu Âu
122
Vanuatu
Vanuatu
1132.821132.820Châu Đại Dương
123
Gambia
Gambia
1129.721129.720Châu Phi
124
 Ethiopia
Ethiopia
1117.661117.660Châu Phi
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1115.591115.590Châu Phi
126
Georgia
Georgia
1113.381113.380Châu Âu
127
Mongolia
Mongolia
1108.791108.790Châu Á
128
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
129
Macedonia
Macedonia
1093.351093.350Châu Âu
130
Singapore
Singapore
1091.541090.860.68Châu Á
131
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1090.741090.740Bắc Trung Mỹ
132
Suriname
Suriname
1089.151089.150Bắc Trung Mỹ
133
Cape Verde
Cape Verde
1088.271088.270Châu Phi
134
Palestine
Palestine
1082.91091.95-9.05Châu Á
135
Gabon
Gabon
1079.871079.870Châu Phi
136
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
137
Lebanon
Lebanon
1071.931062.889.05Châu Á
138
Guinea
Guinea
1067.161075.9-8.74Châu Phi
139
Burkina Faso
Burkina Faso
1064.881050.8714.01Châu Phi
140
Namibia
Namibia
1063.691011.9251.77Châu Phi
141
Sierra Leone
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
142
Bangladesh
Bangladesh
1054.511054.55-0.04Châu Á
143
Armenia
Armenia
1044.941044.940Châu Âu
144
Angola
Angola
1037.321037.320Châu Phi
145
Benin
Benin
1015.921020.94-5.02Châu Phi
146
Bermuda
Bermuda
1007.551007.550Bắc Trung Mỹ
147
Kenya
Kenya
991.78991.780Châu Phi
148
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
149
Botswana
Botswana
984.32984.320Châu Phi
150
St Lucia
St Lucia
9829820Bắc Trung Mỹ
151
Tanzania
Tanzania
975.93980.17-4.24Châu Phi
152
Barbados
Barbados
966.8966.80Bắc Trung Mỹ
153
Sri Lanka
Sri Lanka
955.21955.210Châu Á
154
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
950.85950.850Bắc Trung Mỹ
155
Uganda
Uganda
949.35924.0925.26Châu Phi
156
Đông Timor
Đông Timor
946.01946.010Châu Á
157
Pakistan
Pakistan
943.9944.58-0.68Châu Á
158
Syria
Syria
942.82942.820Châu Á
159
Malawi
Malawi
9419410Châu Phi
160
Maldives
Maldives
938.55938.550Châu Á
161
Dominica
Dominica
910.74910.740Bắc Trung Mỹ
162
Liberia
Liberia
891.31891.310Châu Phi
163
Seychelles
Seychelles
884.64884.640Châu Phi
164
Niger
Niger
877.93877.930Châu Phi
165
Rwanda
Rwanda
876.66894.87-18.21Châu Phi
166
Cayman Islands
Cayman Islands
854.05854.050Bắc Trung Mỹ
167
Grenada
Grenada
849.17849.170Bắc Trung Mỹ
168
Lesotho
Lesotho
847.17847.170Châu Phi
169
Bhutan
Bhutan
841.86841.860Châu Á
170
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
840.64834.735.91Châu Phi
171839.85839.850Bắc Trung Mỹ
172
Saudi Arabia
Saudi Arabia
835.44844.3-8.86Châu Á
173
Mozambique
Mozambique
820.17820.170Châu Phi
174
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
804.42804.420Bắc Trung Mỹ
175
Burundi
Burundi
799.08799.080Châu Phi
176
Eswatini
Eswatini
798.94798.940Châu Phi
177
US Virgin Islands
US Virgin Islands
793.07793.070Bắc Trung Mỹ
178
Curaçao
Curaçao
771.22771.220Bắc Trung Mỹ
179
 Andorra
Andorra
760.32751.468.86Châu Âu
180
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
181
Aruba
Aruba
728.86728.860Bắc Trung Mỹ
182
Comoros
Comoros
722.61722.610Châu Phi
183
Anguilla
Anguilla
687.55687.550Bắc Trung Mỹ
184
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
664.95664.950Bắc Trung Mỹ
185
South Sudan
South Sudan
649.69649.690Châu Phi
186
Mauritius
Mauritius
375.59375.590Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X