Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
8 | 1970.36 | 1948.87 | 21.49 | Nam Mỹ | |
21 | Colombia | 1779.42 | 1755.58 | 23.84 | Nam Mỹ |
33 | 1648.91 | 1648.91 | 0 | Nam Mỹ | |
38 | Chile | 1574.23 | 1574.23 | 0 | Nam Mỹ |
49 | Paraguay | 1510.14 | 1510.14 | 0 | Nam Mỹ |
52 | Venezuela | 1489.21 | 1489.21 | 0 | Nam Mỹ |
65 | 1397.71 | 1386.05 | 11.66 | Nam Mỹ | |
67 | 1393.01 | 1393.01 | 0 | Nam Mỹ | |
76 | Peru | 1295.56 | 1307.57 | -12.01 | Nam Mỹ |
108 | Bolivia | 1188.1 | 1188.1 | 0 | Nam Mỹ |