Thứ Ba, 22/10/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
36
Nigeria
Nigeria
1621.291616.035.26Châu Phi
50
Nam Phi
Nam Phi
1494.311494.310Châu Phi
591426.091426.090Châu Phi
62
Zambia
Zambia
1411.481396.714.78Châu Phi
661394.151393.990.16Châu Phi
691388.91388.90Châu Phi
71
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
781280.871280.870Châu Phi
81
Mali
Mali
1272.761272.760Châu Phi
82
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1272.151272.150Châu Phi
831266.071266.070Châu Phi
84
Algeria
Algeria
1264.251264.250Châu Phi
93
Ai Cập
Ai Cập
1217.291217.290Châu Phi
102
Congo DR
Congo DR
1201.451201.450Châu Phi
112
Congo
Congo
1161.031161.030Châu Phi
120
Togo
Togo
1130.061130.060Châu Phi
123
 Ethiopia
Ethiopia
1109.591109.590Châu Phi
124
Zimbabwe
Zimbabwe
1107.951107.950Châu Phi
125
Namibia
Namibia
1107.941107.940Châu Phi
127
Gambia
Gambia
1102.661102.660Châu Phi
130
Cape Verde
Cape Verde
1099.551099.550Châu Phi
136
Burkina Faso
Burkina Faso
1085.781085.780Châu Phi
141
Sierra Leone
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
142
Guinea
Guinea
1057.391057.390Châu Phi
143
Gabon
Gabon
1045.971045.970Châu Phi
144
Central African Republic
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
145
Tanzania
Tanzania
1045.791045.790Châu Phi
148
Angola
Angola
1021.871021.870Châu Phi
150
Uganda
Uganda
1007.211007.210Châu Phi
151
Kenya
Kenya
1004.741004.740Châu Phi
152
Benin
Benin
1003.881003.880Châu Phi
153
Botswana
Botswana
1002.211002.210Châu Phi
156
Malawi
Malawi
972.78972.780Châu Phi
165
Liberia
Liberia
882.37882.370Châu Phi
166
Niger
Niger
876.5876.50Châu Phi
167
Rwanda
Rwanda
874.81874.810Châu Phi
170
Seychelles
Seychelles
866.26866.260Châu Phi
171
Mozambique
Mozambique
864.61864.610Châu Phi
176
Lesotho
Lesotho
841.19841.190Châu Phi
177
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
Burundi
829.84829.840Châu Phi
182
Eswatini
Eswatini
791.04791.040Châu Phi
188
Comoros
Comoros
717.41717.410Châu Phi
190
Madagascar
Madagascar
687.98687.980Châu Phi
192
South Sudan
South Sudan
650.32650.320Châu Phi
194
Mauritius
Mauritius
394.19394.190Châu Phi
0
Libya
Libya
7617610Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Tchad
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Sudan
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Djibouti
Djibouti
595.04595.040Châu Phi
0
Mauritanie
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X