Thứ Sáu, 22/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
32
Nigeria
Nigeria
1649.081554.9494.14Châu Phi
45
Nam Phi
Nam Phi
1538.321471.5266.80Châu Phi
561445.751445.750Châu Phi
581438.31334.08104.22Châu Phi
591428.371419.638.74Châu Phi
66
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1379.391379.390Châu Phi
69
Zambia
Zambia
1362.591298.3164.28Châu Phi
761298.61298.60Châu Phi
79
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
12901344.47-54.47Châu Phi
80
Algeria
Algeria
1278.481288.27-9.79Châu Phi
811274.231264.449.79Châu Phi
82
Mali
Mali
1260.131273.24-13.11Châu Phi
881229.981229.980Châu Phi
110
Congo
Congo
1161.461161.460Châu Phi
111
Congo DR
Congo DR
115911590Châu Phi
120
Togo
Togo
1138.331138.330Châu Phi
123
Gambia
Gambia
1129.721129.720Châu Phi
124
 Ethiopia
Ethiopia
1117.661117.660Châu Phi
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1115.591115.590Châu Phi
133
Cape Verde
Cape Verde
1088.271088.270Châu Phi
135
Gabon
Gabon
1079.871079.870Châu Phi
138
Guinea
Guinea
1067.161075.9-8.74Châu Phi
139
Burkina Faso
Burkina Faso
1064.881050.8714.01Châu Phi
140
Namibia
Namibia
1063.691011.9251.77Châu Phi
141
Sierra Leone
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
144
Angola
Angola
1037.321037.320Châu Phi
145
Benin
Benin
1015.921020.94-5.02Châu Phi
147
Kenya
Kenya
991.78991.780Châu Phi
149
Botswana
Botswana
984.32984.320Châu Phi
151
Tanzania
Tanzania
975.93980.17-4.24Châu Phi
155
Uganda
Uganda
949.35924.0925.26Châu Phi
159
Malawi
Malawi
9419410Châu Phi
162
Liberia
Liberia
891.31891.310Châu Phi
163
Seychelles
Seychelles
884.64884.640Châu Phi
164
Niger
Niger
877.93877.930Châu Phi
165
Rwanda
Rwanda
876.66894.87-18.21Châu Phi
168
Lesotho
Lesotho
847.17847.170Châu Phi
170
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
840.64834.735.91Châu Phi
173
Mozambique
Mozambique
820.17820.170Châu Phi
175
Burundi
Burundi
799.08799.080Châu Phi
176
Eswatini
Eswatini
798.94798.940Châu Phi
182
Comoros
Comoros
722.61722.610Châu Phi
185
South Sudan
South Sudan
649.69649.690Châu Phi
186
Mauritius
Mauritius
375.59375.590Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X