ĐT Việt Nam lọt top 15 châu Á, nắm lợi thế trước bốc thăm VL World Cup
Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Phi
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
| TT | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực | |
|---|---|---|---|---|---|
| 36 | Nigeria | 1630.83 | 1623.29 | 7.54 | Châu Phi |
| 54 | Nam Phi | 1465.57 | 1488.49 | -22.92 | Châu Phi |
| 64 | 1407.21 | 1419.63 | -12.42 | Châu Phi | |
| 65 | Zambia | 1402.28 | 1395.35 | 6.93 | Châu Phi |
| 66 | 1396.2 | 1396.2 | 0 | Châu Phi | |
| 67 | 1390.74 | 1391.61 | -0.87 | Châu Phi | |
| 71 | Bờ Biển Ngà | 1355.45 | 1355.45 | 0 | Châu Phi |
| 79 | Mali | 1282.88 | 1289.4 | -6.52 | Châu Phi |
| 80 | Algeria | 1279.19 | 1264.4 | 14.79 | Châu Phi |
| 81 | 1278.67 | 1266.07 | 12.60 | Châu Phi | |
| 91 | Guinea Xích Đạo | 1231.03 | 1231.03 | 0 | Châu Phi |
| 95 | Ai Cập | 1214.94 | 1214.94 | 0 | Châu Phi |
| 96 | 1207.11 | 1237.08 | -29.97 | Châu Phi | |
| 114 | Congo | 1161.03 | 1161.03 | 0 | Châu Phi |
| 116 | Congo DR | 1158.08 | 1176.27 | -18.19 | Châu Phi |
| 120 | Togo | 1130.32 | 1130.32 | 0 | Châu Phi |
| 123 | Namibia | 1119.16 | 1119.16 | 0 | Châu Phi |
| 124 | Gambia | 1115.23 | 1115.23 | 0 | Châu Phi |
| 126 | Cape Verde | 1110.16 | 1109.2 | 0.96 | Châu Phi |
| 128 | Ethiopia | 1101.9 | 1101.9 | 0 | Châu Phi |
| 130 | Zimbabwe | 1097.02 | 1097.02 | 0 | Châu Phi |
| 131 | Tanzania | 1096.12 | 1086.91 | 9.21 | Châu Phi |
| 134 | Burkina Faso | 1093.53 | 1093.53 | 0 | Châu Phi |
| 140 | Kenya | 1061.31 | 1061.31 | 0 | Châu Phi |
| 141 | Guinea | 1048.64 | 1048.64 | 0 | Châu Phi |
| 142 | Central African Republic | 1045.87 | 1045.87 | 0 | Châu Phi |
| 144 | Benin | 1042.46 | 1042.46 | 0 | Châu Phi |
| 146 | Botswana | 1038.05 | 1005.9 | 32.15 | Châu Phi |
| 147 | Uganda | 1036.27 | 1036.27 | 0 | Châu Phi |
| 150 | Gabon | 1028.74 | 1028.74 | 0 | Châu Phi |
| 151 | Sierra Leone | 1021.4 | 1021.4 | 0 | Châu Phi |
| 152 | Angola | 1012.93 | 1012.93 | 0 | Châu Phi |
| 155 | Malawi | 989.31 | 988.52 | 0.79 | Châu Phi |
| 168 | Rwanda | 892.39 | 892.39 | 0 | Châu Phi |
| 169 | Liberia | 882.37 | 882.37 | 0 | Châu Phi |
| 170 | Mozambique | 873.64 | 873.64 | 0 | Châu Phi |
| 173 | Niger | 863.94 | 863.94 | 0 | Châu Phi |
| 174 | Seychelles | 854.59 | 854.59 | 0 | Châu Phi |
| 176 | Lesotho | 839.77 | 839.77 | 0 | Châu Phi |
| 177 | Guinea-Bissau | 838.58 | 838.58 | 0 | Châu Phi |
| 178 | Burundi | 822.1 | 822.1 | 0 | Châu Phi |
| 183 | Eswatini | 791.49 | 791.49 | 0 | Châu Phi |
| 188 | Comoros | 728.71 | 728.71 | 0 | Châu Phi |
| 190 | Madagascar | 694.47 | 694.47 | 0 | Châu Phi |
| 193 | South Sudan | 650.08 | 650.08 | 0 | Châu Phi |
| 195 | Djibouti | 598.38 | 598.38 | 0 | Châu Phi |
| 196 | Mauritius | 391.92 | 391.92 | 0 | Châu Phi |
| 0 | Mauritanie | 581.25 | 581.25 | 0 | Châu Phi |
| 0 | Eritrea | 1060 | 1060 | 0 | Châu Phi |
| 0 | Libya | 761 | 761 | 0 | Châu Phi |
| 0 | Tchad | 924.52 | 924.52 | 0 | Châu Phi |
| 0 | Sudan | 765.05 | 765.05 | 0 | Châu Phi |
Tin BXH FIFA mới nhất
Xem thêmTin mới nhất
Xem thêmNhận định Auckland FC vs Wellington Phoenix 11h00 ngày 6/12 (VĐQG Australia 2025/26)
Nhận định Newcastle Jets vs Melbourne City 13h00 ngày 6/12 (VĐQG Australia 2025/26)
Nhận định Kashima Antlers vs Yokohama Marinos 12h00 ngày 6/12 (VĐQG Nhật Bản 2025)
Nhận định bóng đá Gwangju vs Jeonbuk 11h30 ngày 6/12 (Cúp QG Hàn Quốc 2025)
Trên đường Pitch
