Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
31 | New Zealand | 1660.01 | 1679.8 | -19.79 | Châu Đại Dương |
56 | Papua New Guinea | 1440.64 | 1440.64 | 0 | Châu Đại Dương |
72 | Fiji | 1343.37 | 1343.37 | 0 | Châu Đại Dương |
86 | Solomon Islands | 1252.55 | 1252.55 | 0 | Châu Đại Dương |
97 | Tonga | 1211.2 | 1211.2 | 0 | Châu Đại Dương |
101 | Samoa | 1202.69 | 1202.69 | 0 | Châu Đại Dương |
105 | New Caledonia | 1194.64 | 1194.64 | 0 | Châu Đại Dương |
113 | Tahiti | 1160.79 | 1160.79 | 0 | Châu Đại Dương |
114 | Cook Islands | 1160.7 | 1160.7 | 0 | Châu Đại Dương |
121 | Vanuatu | 1126.89 | 1126.89 | 0 | Châu Đại Dương |
149 | 1010.26 | 1010.26 | 0 | Châu Đại Dương |