Chủ Nhật, 22/12/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
22028.652021.097.56Châu Âu
32012.292014.11-1.82Châu Âu
42004.522023.42-18.90Châu Âu
5
Thụy Điển
Thụy Điển
1991.271986.84.47Châu Âu
101929.091928.510.58Châu Âu
111917.581938.4-20.82Châu Âu
121896.541896.61-0.07Châu Âu
131872.451861.510.95Châu Âu
14
Iceland
Iceland
1870.861876.79-5.93Châu Âu
16
Na Uy
Na Uy
1851.51842.039.47Châu Âu
181799.811827.79-27.98Châu Âu
191790.731792.58-1.85Châu Âu
221762.351754.967.39Châu Âu
23
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1739.821735.334.49Châu Âu
241736.591744.54-7.95Châu Âu
25
Ireland
Ireland
1727.231743.62-16.39Châu Âu
26
Phần Lan
Phần Lan
1725.441711.6713.77Châu Âu
27
Russia
Russia
1700.461702.45-1.99Châu Âu
281697.071650.0747.00Châu Âu
291676.941684.56-7.62Châu Âu
301674.351670.513.84Châu Âu
341631.381639.17-7.79Châu Âu
351630.821638.16-7.34Châu Âu
391548.971553.94-4.97Châu Âu
44
Northern Ireland
Northern Ireland
1519.761526.38-6.62Châu Âu
461510.951522.66-11.71Châu Âu
481507.131531.35-24.22Châu Âu
491498.311492.226.09Châu Âu
50
Belarus
Belarus
1495.841477.5418.30Châu Âu
58
Greece
Greece
1435.081420.5214.56Châu Âu
591434.011434.28-0.27Châu Âu
601426.241426.29-0.05Châu Âu
63
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1406.711403.43.31Châu Âu
70
Israel
Israel
1370.841370.840Châu Âu
731341.931334.347.59Châu Âu
75
Azerbaijan
Azerbaijan
1312.261311.980.28Châu Âu
86
Malta
Malta
1252.581249.23.38Châu Âu
88
Montenegro
Montenegro
1244.481243.431.05Châu Âu
94
Kosovo
Kosovo
1211.91214.6-2.70Châu Âu
96
Bulgaria
Bulgaria
1210.691210.690Châu Âu
99
Estonia
Estonia
1203.021192.0211.00Châu Âu
106
Kazakhstan
Kazakhstan
1185.811185.810Châu Âu
107
Lithuania
Lithuania
1185.771192.7-6.93Châu Âu
110
Faroe Islands
Faroe Islands
1175.421173.222.20Châu Âu
115
Luxembourg
Luxembourg
1158.721158.110.61Châu Âu
117
Latvia
Latvia
1151.621154.88-3.26Châu Âu
119
Georgia
Georgia
1147.281147.94-0.66Châu Âu
130
Macedonia
Macedonia
1098.041098.32-0.28Châu Âu
131
Moldova
Moldova
1097.631097.450.18Châu Âu
133
Cyprus
Cyprus
1092.791092.790Châu Âu
146
Armenia
Armenia
1043.521043.69-0.17Châu Âu
183
 Andorra
Andorra
773.87766.047.83Châu Âu
185
Gibraltar
Gibraltar
743.07860.04-116.97Châu Âu
189
Liechtenstein
Liechtenstein
724.87724.870Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X