Thứ Ba, 08/10/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
22023.422023.47-0.05Châu Âu
32021.092099.89-78.80Châu Âu
42014.112018.49-4.38Châu Âu
5
Thụy Điển
Thụy Điển
1986.81995.33-8.53Châu Âu
101938.42029.52-91.12Châu Âu
111928.511936.12-7.61Châu Âu
121896.611879.6316.98Châu Âu
13
Iceland
Iceland
1876.791854.5722.22Châu Âu
141861.51849.9111.59Châu Âu
16
Na Uy
Na Uy
1842.031843.89-1.86Châu Âu
171827.791829.6-1.81Châu Âu
201792.581808.15-15.57Châu Âu
221754.961767.38-12.42Châu Âu
231744.541734.69.94Châu Âu
24
Ireland
Ireland
1743.621721.0422.58Châu Âu
25
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1735.331731.024.31Châu Âu
26
Phần Lan
Phần Lan
1711.671715.58-3.91Châu Âu
27
Russia
Russia
1702.451703.92-1.47Châu Âu
281684.561665.1219.44Châu Âu
291670.511662.727.79Châu Âu
321650.071658.3-8.23Châu Âu
341639.171643.35-4.18Châu Âu
351638.161629.818.35Châu Âu
401553.941550.683.26Châu Âu
441531.351528.293.06Châu Âu
45
Northern Ireland
Northern Ireland
1526.381515.9510.43Châu Âu
461522.661535.59-12.93Châu Âu
511492.221504.6-12.38Châu Âu
55
Belarus
Belarus
1477.541471.426.12Châu Âu
571434.281448.32-14.04Châu Âu
581426.291407.8218.47Châu Âu
61
Greece
Greece
1420.521413.187.34Châu Âu
63
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1403.41398.944.46Châu Âu
70
Israel
Israel
1370.841363.627.22Châu Âu
731334.341334.340Châu Âu
75
Azerbaijan
Azerbaijan
1311.981321.84-9.86Châu Âu
87
Malta
Malta
1249.21253.46-4.26Châu Âu
88
Montenegro
Montenegro
1243.431260.92-17.49Châu Âu
95
Kosovo
Kosovo
1214.61216.71-2.11Châu Âu
98
Bulgaria
Bulgaria
1210.691207.223.47Châu Âu
106
Lithuania
Lithuania
1192.71199.9-7.20Châu Âu
107
Estonia
Estonia
1192.021195.44-3.42Châu Âu
109
Kazakhstan
Kazakhstan
1185.811185.87-0.06Châu Âu
110
Faroe Islands
Faroe Islands
1173.221159.3213.90Châu Âu
116
Luxembourg
Luxembourg
1158.111154.693.42Châu Âu
117
Latvia
Latvia
1154.881137.4417.44Châu Âu
118
Georgia
Georgia
1147.941133.9913.95Châu Âu
131
Macedonia
Macedonia
1098.321111.97-13.65Châu Âu
132
Moldova
Moldova
1097.451103.21-5.76Châu Âu
133
Cyprus
Cyprus
1092.791105.67-12.88Châu Âu
146
Armenia
Armenia
1043.691051.95-8.26Châu Âu
184
 Andorra
Andorra
766.04769.79-3.75Châu Âu
187
Liechtenstein
Liechtenstein
724.87569.4155.47Châu Âu
0
Gibraltar
Gibraltar
860.04860.040Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X