Thứ Ba, 07/05/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
71982.521978.014.51Châu Á
11
Korea DPR
Korea DPR
1943.661950.87-7.21Châu Á
121888.931879.849.09Châu Á
19
Trung Quốc
Trung Quốc
1803.41803.40Châu Á
201796.681800.07-3.39Châu Á
371611.31611.30Châu Á
39
Philippines
Philippines
1558.31571.64-13.34Châu Á
40
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1545.11545.10Châu Á
47
Thái Lan
Thái Lan
1518.371518.370Châu Á
48
Uzbekistan
Uzbekistan
1516.951526.04-9.09Châu Á
54
Myanmar
Myanmar
1481.441481.440Châu Á
611412.451412.450Châu Á
66
Ấn Độ
Ấn Độ
1389.021392.59-3.57Châu Á
74
Jordan
Jordan
1331.171322.788.39Châu Á
79
Hong Kong
Hong Kong
1275.271293.39-18.12Châu Á
86
Bahrain
Bahrain
1254.121254.120Châu Á
93
Lào
Lào
1217.341217.340Châu Á
96
Malaysia
Malaysia
1213.211213.210Châu Á
100
Nepal
Nepal
1208.421196.0712.35Châu Á
101
Guam
Guam
1206.271216.68-10.41Châu Á
109
Indonesia
Indonesia
1179.931179.930Châu Á
1141158.261158.260Châu Á
115
Campuchia
Campuchia
1144.561144.560Châu Á
128
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
130
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
132
Lebanon
Lebanon
1090.591085.724.87Châu Á
136
Palestine
Palestine
1080.471082.9-2.43Châu Á
137
Singapore
Singapore
1080.391080.390Châu Á
139
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
140
Bangladesh
Bangladesh
1068.521068.520Châu Á
154
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
157
Sri Lanka
Sri Lanka
955.21955.210Châu Á
158
Pakistan
Pakistan
949.54949.540Châu Á
159
Đông Timor
Đông Timor
946.01946.010Châu Á
161
Maldives
Maldives
938.55938.550Châu Á
162
Syria
Syria
931.42942.82-11.40Châu Á
172
Iraq
Iraq
862.8873-10.20Châu Á
173
Bhutan
Bhutan
853.48853.480Châu Á
174
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
175
Saudi Arabia
Saudi Arabia
848.57839.439.14Châu Á
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X