Thứ Năm, 21/11/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
71974.341975.97-1.63Châu Á
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.231943.660.57Châu Á
151857.151889.99-32.84Châu Á
18
Trung Quốc
Trung Quốc
1804.371804.370Châu Á
191794.291794.290Châu Á
371611.31611.30Châu Á
39
Philippines
Philippines
1557.581557.580Châu Á
41
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1545.461545.460Châu Á
471520.621520.620Châu Á
48
Uzbekistan
Uzbekistan
1516.951516.950Châu Á
54
Myanmar
Myanmar
1481.441481.440Châu Á
64139813980Châu Á
68
Ấn Độ
Ấn Độ
1389.021389.020Châu Á
74
Jordan
Jordan
1331.171331.170Châu Á
79
Hong Kong
Hong Kong
1279.991275.274.72Châu Á
92
Lào
Lào
1217.341217.340Châu Á
94
Bahrain
Bahrain
1216.481226.16-9.68Châu Á
961213.211213.210Châu Á
99
Nepal
Nepal
1208.421208.420Châu Á
100
Guam
Guam
1206.271206.270Châu Á
1041195.9611914.96Châu Á
115
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1158.261158.260Châu Á
119
Campuchia
Campuchia
1144.561144.560Châu Á
126
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
128
Palestine
Palestine
1100.421100.420Châu Á
129
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
134
Lebanon
Lebanon
1090.591090.590Châu Á
138
Singapore
Singapore
1077.341077.340Châu Á
139
Bangladesh
Bangladesh
1076.181068.168.02Châu Á
140
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
154
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
157
Sri Lanka
Sri Lanka
955.21955.210Châu Á
158
Pakistan
Pakistan
949.54949.540Châu Á
159
Đông Timor
Đông Timor
946.01946.010Châu Á
161
Maldives
Maldives
938.55938.550Châu Á
162
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
172
Iraq
Iraq
862.8862.80Châu Á
173
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
174847.27848.57-1.30Châu Á
175
Bhutan
Bhutan
845.46853.48-8.02Châu Á
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X