Thứ Sáu, 22/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 34
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
81961.351916.6844.67Châu Á
111882.881919.69-36.81Châu Á
15
Trung Quốc
Trung Quốc
1819.591854.49-34.90Châu Á
201773.931840.27-66.34Châu Á
341622.951648.89-25.94Châu Á
38
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1578.281578.280Châu Á
44
Philippines
Philippines
1540.891512.9727.92Châu Á
46
Thái Lan
Thái Lan
1535.031530.564.47Châu Á
50
Uzbekistan
Uzbekistan
1499.031498.550.48Châu Á
51
Myanmar
Myanmar
1487.581487.580Châu Á
61
Ấn Độ
Ấn Độ
1413.521413.520Châu Á
631409.781409.89-0.11Châu Á
73
Jordan
Jordan
1322.781322.780Châu Á
77
Hong Kong
Hong Kong
1293.41297.87-4.47Châu Á
84
Bahrain
Bahrain
1254.121254.120Châu Á
87
Lào
Lào
1240.521240.520Châu Á
89
Malaysia
Malaysia
1228.661228.660Châu Á
93
Guam
Guam
1218.071218.070Châu Á
101
Nepal
Nepal
1199.021199.88-0.86Châu Á
105
Indonesia
Indonesia
1179.931179.930Châu Á
1121158.261158.260Châu Á
118
Campuchia
Campuchia
1144.561144.560Châu Á
127
Mongolia
Mongolia
1108.791108.790Châu Á
128
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
130
Singapore
Singapore
1091.541090.860.68Châu Á
134
Palestine
Palestine
1082.91091.95-9.05Châu Á
136
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
137
Lebanon
Lebanon
1071.931062.889.05Châu Á
142
Bangladesh
Bangladesh
1054.511054.55-0.04Châu Á
148
Tajikistan
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
153
Sri Lanka
Sri Lanka
955.21955.210Châu Á
156
Đông Timor
Đông Timor
946.01946.010Châu Á
157
Pakistan
Pakistan
943.9944.58-0.68Châu Á
158
Syria
Syria
942.82942.820Châu Á
160
Maldives
Maldives
938.55938.550Châu Á
169
Bhutan
Bhutan
841.86841.860Châu Á
172
Saudi Arabia
Saudi Arabia
835.44844.3-8.86Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X