Thứ Hai, 23/06/2025
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
71982.512001.9-19.39Châu Á
9
Korea DPR
Korea DPR
1944.231944.230Châu Á
151854.171845.918.26Châu Á
17
Trung Quốc
Trung Quốc
1801.351800.60.75Châu Á
211777.531791.84-14.31Châu Á
371614.431614.430Châu Á
41
Philippines
Philippines
1542.461546.46-4.00Châu Á
42
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1539.081531.367.72Châu Á
461508.121506.131.99Châu Á
51
Uzbekistan
Uzbekistan
1496.471494.382.09Châu Á
55
Myanmar
Myanmar
1484.971484.970Châu Á
681381.91381.90Châu Á
70
Ấn Độ
Ấn Độ
1368.511378.44-9.93Châu Á
75
Jordan
Jordan
1295.841319.13-23.29Châu Á
80
Hong Kong
Hong Kong
1274.831276.96-2.13Châu Á
92
Bahrain
Bahrain
1218.021216.481.54Châu Á
951211.381210.570.81Châu Á
97
Guam
Guam
1206.271206.270Châu Á
100
Nepal
Nepal
1201.771201.89-0.12Châu Á
1021198.291199.98-1.69Châu Á
107
Lào
Lào
1182.481182.480Châu Á
117
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1158.141164-5.86Châu Á
1181150.751150.750Châu Á
126
Mongolia
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
128
Bangladesh
Bangladesh
1099.361091.817.55Châu Á
130
Lebanon
Lebanon
1096.551095.770.78Châu Á
134
Palestine
Palestine
1089.741090.51-0.77Châu Á
136
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1088.161090.57-2.41Châu Á
139
Singapore
Singapore
1082.251082.250Châu Á
141
Turkmenistan
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
155
Tajikistan
Tajikistan
976.93976.930Châu Á
157
Pakistan
Pakistan
950.27950.270Châu Á
158
Đông Timor
Đông Timor
948.31948.310Châu Á
159
Sri Lanka
Sri Lanka
944.03949.45-5.42Châu Á
161
Syria
Syria
931.42931.420Châu Á
163
Maldives
Maldives
923.33923.330Châu Á
165895.83890.495.34Châu Á
171
Bhutan
Bhutan
869.33866.323.01Châu Á
173
Iraq
Iraq
862.8862.80Châu Á
175
Macau
Macau
850.91850.910Châu Á
0
Kuwait
Kuwait
8708700Châu Á
0
Afghanistan
Afghanistan
8848840Châu Á
08648640Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X