Thứ Sáu, 22/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng FIFA Nữ khu vực Bắc Trung Mỹ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
3
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
2051.212090.03-38.82Bắc Trung Mỹ
101944.841996.34-51.50Bắc Trung Mỹ
361621.81621.80Bắc Trung Mỹ
37
Jamaica
Jamaica
1588.671536.8151.86Bắc Trung Mỹ
431546.611596.94-50.33Bắc Trung Mỹ
52
Haiti
Haiti
1486.971475.3311.64Bắc Trung Mỹ
55
Panama
Panama
1469.441482.51-13.07Bắc Trung Mỹ
75
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1318.111318.110Bắc Trung Mỹ
83
Guatemala
Guatemala
1259.691259.690Bắc Trung Mỹ
85
Guyana
Guyana
1247.771247.770Bắc Trung Mỹ
95
Cuba
Cuba
1215.51217.56-2.06Bắc Trung Mỹ
103
Puerto Rico
Puerto Rico
1181.641186.72-5.08Bắc Trung Mỹ
106
Dominican Republic
Dominican Republic
1177.621173.444.18Bắc Trung Mỹ
113
Nicaragua
Nicaragua
1157.631157.630Bắc Trung Mỹ
115
El Salvador
El Salvador
1148.881148.880Bắc Trung Mỹ
116
Honduras
Honduras
1145.71145.70Bắc Trung Mỹ
131
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1090.741090.740Bắc Trung Mỹ
132
Suriname
Suriname
1089.151089.150Bắc Trung Mỹ
146
Bermuda
Bermuda
1007.551007.550Bắc Trung Mỹ
150
St Lucia
St Lucia
9829820Bắc Trung Mỹ
152
Barbados
Barbados
966.8966.80Bắc Trung Mỹ
154
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
950.85950.850Bắc Trung Mỹ
161
Dominica
Dominica
910.74910.740Bắc Trung Mỹ
166
Cayman Islands
Cayman Islands
854.05854.050Bắc Trung Mỹ
167
Grenada
Grenada
849.17849.170Bắc Trung Mỹ
171839.85839.850Bắc Trung Mỹ
174
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
804.42804.420Bắc Trung Mỹ
177
US Virgin Islands
US Virgin Islands
793.07793.070Bắc Trung Mỹ
178
Curaçao
Curaçao
771.22771.220Bắc Trung Mỹ
180
British Virgin Islands
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
181
Aruba
Aruba
728.86728.860Bắc Trung Mỹ
183
Anguilla
Anguilla
687.55687.550Bắc Trung Mỹ
184
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
664.95664.950Bắc Trung Mỹ

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X