Mới nhất

Bảng xếp hạng FIFA Nữ

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 37
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
1
Hoa Kỳ
2076.92015.9560.95Bắc Trung Mỹ
22023.422023.47-.05Châu Âu
32021.092099.89-78.8Châu Âu
42014.112018.49-4.38Châu Âu
5
Thụy Điển
1986.81995.33-8.53Châu Âu
61982.241951.6430.6Bắc Trung Mỹ
71974.341975.97-1.63Châu Á
81970.361948.8721.49Nam Mỹ
9
Korea DPR
1944.231943.66.57Châu Á
101938.42029.52-91.12Châu Âu
111928.511936.12-7.61Châu Âu
121896.611879.6316.98Châu Âu
13
Iceland
1876.791854.5722.22Châu Âu
141861.51849.9111.59Châu Âu
151857.151889.99-32.84Châu Á
16
Na Uy
1842.031843.89-1.86Châu Âu
171827.791829.6-1.81Châu Âu
18
Trung Quốc
1804.371804.370Châu Á
191794.291794.290Châu Á
201792.581808.15-15.57Châu Âu
21
Colombia
1779.421755.5823.84Nam Mỹ
221754.961767.38-12.42Châu Âu
231744.541734.69.94Châu Âu
24
Ireland
1743.621721.0422.58Châu Âu
251735.331731.024.31Châu Âu
26
Phần Lan
1711.671715.58-3.91Châu Âu
271702.451703.92-1.47Châu Âu
281684.561665.1219.44Châu Âu
291670.511662.727.79Châu Âu
301669.71668.511.19Bắc Trung Mỹ
31
New Zealand
1660.011679.8-19.79Châu Đại Dương
321650.071658.3-8.23Châu Âu
331648.911648.910Nam Mỹ
341639.171643.35-4.18Châu Âu
351638.161629.818.35Châu Âu
36
Nigeria
1621.291616.035.26Châu Phi
371611.31611.30Châu Á
38
Chile
1574.231574.230Nam Mỹ
39
Philippines
1557.581557.580Châu Á
401553.941550.683.26Châu Âu
41
Đài Bắc Trung Hoa
1545.461545.460Châu Á
42
Jamaica
1542.291542.290Bắc Trung Mỹ
431540.711534.176.54Bắc Trung Mỹ
441531.351528.293.06Châu Âu
45
Northern Ireland
1526.381515.9510.43Châu Âu
461522.661535.59-12.93Châu Âu
471520.621520.620Châu Á
48
Uzbekistan
1516.951516.950Châu Á
49
Paraguay
1510.141510.140Nam Mỹ
50
Nam Phi
1494.311494.310Châu Phi
511492.221504.6-12.38Châu Âu
52
Venezuela
1489.211489.210Nam Mỹ
53
Haiti
1481.871481.870Bắc Trung Mỹ
54
Myanmar
1481.441481.440Châu Á
55
Belarus
1477.541471.426.12Châu Âu
56
Papua New Guinea
1440.641440.640Châu Đại Dương
571434.281448.32-14.04Châu Âu
581426.291407.8218.47Châu Âu
591426.091426.090Châu Phi
60
Panama
1422.681436.28-13.6Bắc Trung Mỹ
61
Greece
1420.521413.187.34Châu Âu
62
Zambia
1411.481396.714.78Châu Phi
631403.41398.944.46Châu Âu
64139813980Châu Á
651397.711386.0511.66Nam Mỹ
661394.151393.99.16Châu Phi
671393.011393.010Nam Mỹ
68
Ấn Độ
1389.021389.020Châu Á
691388.91388.90Châu Phi
70
Israel
1370.841363.627.22Châu Âu
71
Bờ Biển Ngà
1355.451355.450Châu Phi
72
Fiji
1343.371343.370Châu Đại Dương
731334.341334.340Châu Âu
74
Jordan
1331.171331.170Châu Á
75
Azerbaijan
1311.981321.84-9.86Châu Âu
76
Peru
1295.561307.57-12.01Nam Mỹ
77
Trinidad and Tobago
1294.311294.310Bắc Trung Mỹ
781280.871280.870Châu Phi
79
Hong Kong
1279.991275.274.72Châu Á
80
Guatemala
1274.371274.370Bắc Trung Mỹ
81
Mali
1272.761272.760Châu Phi
82
Guinea Xích Đạo
1272.151272.150Châu Phi
831266.071266.070Châu Phi
84
Algeria
1264.251264.250Châu Phi
85
Puerto Rico
1257.61257.60Bắc Trung Mỹ
86
Solomon Islands
1252.551252.550Châu Đại Dương
87
Malta
1249.21253.46-4.26Châu Âu
88
Montenegro
1243.431260.92-17.49Châu Âu
89
Guyana
1238.461238.460Bắc Trung Mỹ
90
El Salvador
1238.221226.212.02Bắc Trung Mỹ
91
Cuba
1222.421222.420Bắc Trung Mỹ
92
Lào
1217.341217.340Châu Á
931217.291217.290Châu Phi
94
Bahrain
1216.481226.16-9.68Châu Á
95
Kosovo
1214.61216.71-2.11Châu Âu
961213.211213.210Châu Á
97
Tonga
1211.21211.20Châu Đại Dương
98
Bulgaria
1210.691207.223.47Châu Âu
99
Nepal
1208.421208.420Châu Á
100
Guam
1206.271206.270Châu Á
101
Samoa
1202.691202.690Châu Đại Dương
102
Congo DR
1201.451201.450Châu Phi
103
Dominican Republic
1200.081200.080Bắc Trung Mỹ
1041195.9611914.96Châu Á
105
New Caledonia
1194.641194.640Châu Đại Dương
106
Lithuania
1192.71199.9-7.2Châu Âu
107
Estonia
1192.021195.44-3.42Châu Âu
108
Bolivia
1188.11188.10Nam Mỹ
109
Kazakhstan
1185.811185.87-.06Châu Âu
110
Faroe Islands
1173.221159.3213.9Châu Âu
111
Nicaragua
1167.641154.9412.7Bắc Trung Mỹ
112
Congo
1161.031161.030Châu Phi
113
Tahiti
1160.791160.790Châu Đại Dương
114
Cook Islands
1160.71160.70Châu Đại Dương
115
United Arab Emirates
1158.261158.260Châu Á
116
Luxembourg
1158.111154.693.42Châu Âu
117
Latvia
1154.881137.4417.44Châu Âu
118
Georgia
1147.941133.9913.95Châu Âu
119
Campuchia
1144.561144.560Châu Á
120
Togo
1130.061130.060Châu Phi
121
Vanuatu
1126.891126.890Châu Đại Dương
122
Honduras
1114.371114.370Bắc Trung Mỹ
123
Ethiopia
1109.591109.590Châu Phi
124
Zimbabwe
1107.951107.950Châu Phi
125
Namibia
1107.941107.940Châu Phi
126
Mongolia
1103.771103.770Châu Á
127
Gambia
1102.661102.660Châu Phi
128
Palestine
1100.421100.420Châu Á
129
Kyrgyz Republic
1099.571099.570Châu Á
130
Cape Verde
1099.551099.550Châu Phi
131
Macedonia
1098.321111.97-13.65Châu Âu
132
Moldova
1097.451103.21-5.76Châu Âu
133
Cyprus
1092.791105.67-12.88Châu Âu
134
Lebanon
1090.591090.590Châu Á
135
Suriname
1089.521089.520Bắc Trung Mỹ
136
Burkina Faso
1085.781085.780Châu Phi
137
St Kitts and Nevis
1078.841078.840Bắc Trung Mỹ
138
Singapore
1077.341077.340Châu Á
139
Bangladesh
1076.181068.168.02Châu Á
140
Turkmenistan
1075.411075.410Châu Á
141
Sierra Leone
1059.981059.980Châu Phi
142
Guinea
1057.391057.390Châu Phi
143
Gabon
1045.971045.970Châu Phi
144
Central African Republic
1045.871045.870Châu Phi
145
Tanzania
1045.791045.790Châu Phi
146
Armenia
1043.691051.95-8.26Châu Âu
147
Bermuda
1043.241046.23-2.99Bắc Trung Mỹ
148
Angola
1021.871021.870Châu Phi
1491010.261010.260Châu Đại Dương
150
Uganda
1007.211007.210Châu Phi
151
Kenya
1004.741004.740Châu Phi
152
Benin
1003.881003.880Châu Phi
153
Botswana
1002.211002.210Châu Phi
154
Tajikistan
991.2991.20Châu Á
155
St Lucia
975.08975.080Bắc Trung Mỹ
156
Malawi
972.78972.780Châu Phi
157
Sri Lanka
955.21955.210Châu Á
158
Pakistan
949.54949.540Châu Á
159
Đông Timor
946.01946.010Châu Á
160
Barbados
941.96941.960Bắc Trung Mỹ
161
Maldives
938.55938.550Châu Á
162
Syria
931.42931.420Châu Á
163
St Vincent and the Grenadines
923.84923.840Bắc Trung Mỹ
164
Dominica
896.55896.550Bắc Trung Mỹ
165
Liberia
882.37882.370Châu Phi
166
Niger
876.5876.50Châu Phi
167
Rwanda
874.81874.810Châu Phi
168
Belize
870.998682.99Bắc Trung Mỹ
169
Grenada
870.77870.770Bắc Trung Mỹ
170
Seychelles
866.26866.260Châu Phi
171
Mozambique
864.61864.610Châu Phi
172
Iraq
862.8862.80Châu Á
173
Macau
850.91850.910Châu Á
174847.27848.57-1.3Châu Á
175
Bhutan
845.46853.48-8.02Châu Á
176
Lesotho
841.19841.190Châu Phi
177
Guinea-Bissau
838.58838.580Châu Phi
178
Burundi
829.84829.840Châu Phi
179
Curaçao
820.81820.810Bắc Trung Mỹ
180
Antigua and Barbuda
812.65812.650Bắc Trung Mỹ
181
Cayman Islands
800.82800.820Bắc Trung Mỹ
182
Eswatini
791.04791.040Châu Phi
183
US Virgin Islands
771.47771.470Bắc Trung Mỹ
184
Andorra
766.04769.79-3.75Châu Âu
185
Aruba
737.24737.240Bắc Trung Mỹ
186
British Virgin Islands
735.87735.870Bắc Trung Mỹ
187
Liechtenstein
724.87569.4155.47Châu Âu
188
Comoros
717.41717.410Châu Phi
189
Anguilla
691.37691.370Bắc Trung Mỹ
190
Madagascar
687.98687.980Châu Phi
191
Bahamas
665.71665.710Bắc Trung Mỹ
192
South Sudan
650.32650.320Châu Phi
193
Turks and Caicos Islands
628.42628.420Bắc Trung Mỹ
194
Mauritius
394.19394.190Châu Phi
0
Afghanistan
8848840Châu Á
0
Kuwait
8708700Châu Á
08648640Châu Á
0
Libya
7617610Châu Phi
0
Eritrea
106010600Châu Phi
0
Tchad
924.52924.520Châu Phi
0
Gibraltar
860.04860.040Châu Âu
0
Sudan
765.05765.050Châu Phi
0
Djibouti
595.04595.040Châu Phi
0
Mauritanie
581.25581.250Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nam (Bóng đá nam VN)