Thứ Năm, 21/11/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 119
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11883.51889.02-5.52Nam Mỹ
21859.851851.927.93Châu Âu
31844.331836.427.91Châu Âu
41807.831817.28-9.45Châu Âu
51784.371772.0212.35Nam Mỹ
61761.271768.14-6.87Châu Âu
71752.681752.140.54Châu Âu
81748.241759.95-11.71Châu Âu
91729.41726.313.09Châu Âu
10
Colombia
Colombia
1724.371738.72-14.35Nam Mỹ
111703.591692.1911.40Châu Âu
121701.361699.61.76Châu Âu
131681.571676.145.43Châu Phi
141680.361701.34-20.98Nam Mỹ
151645.091639.65.49Châu Á
161640.671635.665.01Bắc Trung Mỹ
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1631.381641-9.62Châu Âu
18
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1630.971632.19-1.22Bắc Trung Mỹ
191627.581622.924.66Châu Á
201627.131620.876.26Châu Phi
211617.341621.7-4.36Châu Âu
221589.931572.6117.32Châu Á
231589.171580.378.80Châu Âu
241552.771544.38.47Châu Á
251552.371548.294.08Châu Âu
261548.151538.529.63Châu Âu
271536.321535.430.89Nam Mỹ
28
Thụy Điển
Thụy Điển
1530.411528.182.23Châu Âu
291528.961526.532.43Châu Âu
30
Ai Cập
Ai Cập
1526.251515.6410.61Châu Phi
311523.191525.08-1.89Châu Âu
321519.331511.068.27Châu Âu
331511.161505.086.08Châu Âu
34
Russia
Russia
1508.731508.730Châu Âu
351507.271502.314.96Bắc Trung Mỹ
36
Nigeria
Nigeria
1503.291498.025.27Châu Phi
37
Algeria
Algeria
1496.941486.0310.91Châu Phi
38
Peru
Peru
1494.241483.211.04Nam Mỹ
39
Panama
Panama
1493.81502.55-8.75Bắc Trung Mỹ
40
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1493.571509.12-15.55Châu Phi
411489.881485.893.99Châu Âu
42
Greece
Greece
1487.421469.1818.24Châu Âu
431487.221481.45.82Châu Âu
44
Venezuela
Venezuela
1482.471488.56-6.09Nam Mỹ
451480.391473.197.20Châu Âu
461478.61481.69-3.09Châu Á
471478.521504.86-26.34Châu Phi
48
Na Uy
Na Uy
1473.51472.161.34Châu Âu
491472.121458.5113.61Châu Phi
501465.571466.08-0.51Bắc Trung Mỹ
511461.341461.75-0.41Châu Âu
521459.591462.98-3.39Châu Âu
53
Chile
Chile
1455.221467.98-12.76Nam Mỹ
54
Mali
Mali
1454.841455.16-0.32Châu Phi
55
Paraguay
Paraguay
1440.781423.9816.80Nam Mỹ
56
Iraq
Iraq
1434.41435.9-1.50Châu Á
57
Congo DR
Congo DR
1431.31416.9114.39Châu Phi
58
Uzbekistan
Uzbekistan
1429.261413.0616.20Châu Á
591422.671433.16-10.49Châu Á
60
Nam Phi
Nam Phi
1415.981415.070.91Châu Phi
61
Jamaica
Jamaica
1405.361402.952.41Bắc Trung Mỹ
62
Burkina Faso
Burkina Faso
1399.81387.512.30Châu Phi
63
Ireland
Ireland
1395.611394.630.98Châu Âu
64
Jordan
Jordan
1380.751377.523.23Châu Á
651379.291377.911.38Châu Âu
66
Phần Lan
Phần Lan
1374.581384.36-9.78Châu Âu
67
Georgia
Georgia
1365.561378.22-12.66Châu Âu
68
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1361.341377.22-15.88Châu Á
69
Macedonia
Macedonia
1361.011351.189.83Châu Âu
70
Iceland
Iceland
1353.181355.75-2.57Châu Âu
71
Northern Ireland
Northern Ireland
1345.061339.645.42Châu Âu
72
Cape Verde
Cape Verde
1340.871379.17-38.30Châu Phi
731338.731360.43-21.70Châu Phi
74
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1324.431332.39-7.96Châu Âu
75
Montenegro
Montenegro
1323.21332.68-9.48Châu Âu
76
Bahrain
Bahrain
1313.81315.49-1.69Châu Á
77
Honduras
Honduras
1312.661311.31.36Bắc Trung Mỹ
78
Guinea
Guinea
1312.451298.314.15Châu Phi
79
Bolivia
Bolivia
1312.361293.7618.60Nam Mỹ
80
Oman
Oman
1305.991309.27-3.28Châu Á
81
Israel
Israel
1303.651307.8-4.15Châu Âu
82
Angola
Angola
1298.751281.0917.66Châu Phi
83
El Salvador
El Salvador
1297.991307.04-9.05Bắc Trung Mỹ
84
Bulgaria
Bulgaria
1295.111302.68-7.57Châu Âu
85
Gabon
Gabon
1294.111292.881.23Châu Phi
86
Haiti
Haiti
1283.671278.565.11Bắc Trung Mỹ
87
Uganda
Uganda
1269.791257.6412.15Châu Phi
88
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1266.681250.5716.11Châu Phi
89
Luxembourg
Luxembourg
1262.081261.950.13Châu Âu
90
Curaçao
Curaçao
1260.871261.38-0.51Bắc Trung Mỹ
91
New Zealand
New Zealand
1258.111247.0811.03Châu Đại Dương
92
Trung Quốc
Trung Quốc
1257.291253.773.52Châu Á
93
Syria
Syria
1252.191252.91-0.72Châu Á
94
Zambia
Zambia
1251.841252.79-0.95Châu Phi
95
Benin
Benin
1250.971257.69-6.72Châu Phi
96
Thái Lan
Thái Lan
1231.751223.068.69Châu Á
97
Belarus
Belarus
1231.11229.072.03Châu Âu
98
Mozambique
Mozambique
1229.011226.032.98Châu Phi
99
Armenia
Armenia
1222.741230.43-7.69Châu Âu
100
Palestine
Palestine
1218.431228.99-10.56Châu Á
101
Kosovo
Kosovo
1218.221205.9612.26Châu Âu
102
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1214.811213.251.56Bắc Trung Mỹ
103
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1207.081201.115.97Châu Á
104
Guatemala
Guatemala
1201.351200.430.92Bắc Trung Mỹ
105
Tajikistan
Tajikistan
1196.981208.01-11.03Châu Á
106
Kenya
Kenya
1195.361208.96-13.60Châu Phi
107
Kazakhstan
Kazakhstan
1186.461193.21-6.75Châu Âu
108
Comoros
Comoros
1185.981159.6426.34Châu Phi
109
Madagascar
Madagascar
11801196.56-16.56Châu Phi
110
Sudan
Sudan
1176.21154.521.70Châu Phi
111
Korea DPR
Korea DPR
1175.141183.02-7.88Châu Á
112
Tanzania
Tanzania
1173.841188.24-14.40Châu Phi
113
Namibia
Namibia
1173.811201.3-27.49Châu Phi
114
Mauritanie
Mauritanie
1168.441179.04-10.60Châu Phi
115
Lebanon
Lebanon
1167.491167.490Châu Á
116
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1166.341166.020.32Châu Phi
117
Zimbabwe
Zimbabwe
1162.481134.9927.49Châu Phi
118
Azerbaijan
Azerbaijan
1161.81173.15-11.35Châu Âu
1191161.111161.38-0.27Châu Á
120
Congo
Congo
1159.421160.33-0.91Châu Phi
121
Sierra Leone
Sierra Leone
1149.811134.2615.55Châu Phi
122
Libya
Libya
1148.71153.97-5.27Châu Phi
123
Togo
Togo
1147.911158.81-10.90Châu Phi
124
Estonia
Estonia
1145.521140.395.13Châu Âu
125
Ấn Độ
Ấn Độ
1133.781133.520.26Châu Á
126
Rwanda
Rwanda
1130.041123.326.72Châu Phi
127
Cyprus
Cyprus
1127.511137.06-9.55Châu Âu
128
Gambia
Gambia
1125.621109.0516.57Châu Phi
129
Central African Republic
Central African Republic
1125.261130.7-5.44Châu Phi
1301118.871124.17-5.30Châu Á
131
Niger
Niger
1114.731132.39-17.66Châu Phi
132
Nicaragua
Nicaragua
1114.281118.04-3.76Bắc Trung Mỹ
133
Malaysia
Malaysia
1113.921117.64-3.72Châu Á
134
Malawi
Malawi
1111.161117.42-6.26Châu Phi
135
Kuwait
Kuwait
1106.421111.62-5.20Châu Á
136
Suriname
Suriname
1105.291094.3910.90Bắc Trung Mỹ
137
Latvia
Latvia
1093.821097.98-4.16Châu Âu
138
Faroe Islands
Faroe Islands
1091.521089.512.01Châu Âu
139
Burundi
Burundi
1089.491101.79-12.30Châu Phi
140
Botswana
Botswana
1088.451050.1538.30Châu Phi
141
Lithuania
Lithuania
1082.361090.89-8.53Châu Âu
142
Dominican Republic
Dominican Republic
1071.881057.7514.13Bắc Trung Mỹ
143
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1069.251068.251.00Bắc Trung Mỹ
144
Turkmenistan
Turkmenistan
1065.421065.420Châu Á
145
Philippines
Philippines
1053.091050.033.06Châu Á
146
Fiji
Fiji
1051.411038.2913.12Châu Đại Dương
147
Solomon Islands
Solomon Islands
1050.991064.11-13.12Châu Đại Dương
148
 Ethiopia
Ethiopia
1049.281063.44-14.16Châu Phi
149
Liberia
Liberia
1048.861064.97-16.11Châu Phi
150
Moldova
Moldova
1040.831042.81-1.98Châu Âu
151
Afghanistan
Afghanistan
1034.371034.370Châu Á
152
Lesotho
Lesotho
1032.791034.02-1.23Châu Phi
153
Puerto Rico
Puerto Rico
1021.621021.620Bắc Trung Mỹ
154
Yemen
Yemen
1021.241021.240Châu Á
155
New Caledonia
New Caledonia
1020.831008.9211.91Châu Đại Dương
156
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1020.581034.71-14.13Bắc Trung Mỹ
157
Vanuatu
Vanuatu
1015.521005.4910.03Châu Đại Dương
158
Hong Kong
Hong Kong
1015.11017.66-2.56Châu Á
159
Tahiti
Tahiti
1009.521016.83-7.31Châu Đại Dương
160
Eswatini
Eswatini
1009.191012.17-2.98Châu Phi
161
Guyana
Guyana
1008.681019.99-11.31Bắc Trung Mỹ
162
Singapore
Singapore
1008.261008.260Châu Á
163
Maldives
Maldives
1003.481003.480Châu Á
164
St Lucia
St Lucia
997.86997.860Bắc Trung Mỹ
165
Myanmar
Myanmar
990.98988.982.00Châu Á
166
Cuba
Cuba
990.18991.73-1.55Bắc Trung Mỹ
167
Bermuda
Bermuda
986.53973.3413.19Bắc Trung Mỹ
168
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
985.66991.34-5.68Châu Á
169
Malta
Malta
980.5971.898.61Châu Âu
170
 Andorra
Andorra
977.96981.7-3.74Châu Âu
171
Papua New Guinea
Papua New Guinea
972.32984.23-11.91Châu Đại Dương
172
South Sudan
South Sudan
955.67967.83-12.16Châu Phi
173
Barbados
Barbados
955.21944.111.11Bắc Trung Mỹ
174
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
954.86945.89.06Bắc Trung Mỹ
175
Grenada
Grenada
947.22946.70.52Bắc Trung Mỹ
176
Nepal
Nepal
935.93935.930Châu Á
177
Tchad
Tchad
933.39932.440.95Châu Phi
178
Mauritius
Mauritius
927.57927.570Châu Phi
179
 Belize
Belize
925.02913.4211.60Bắc Trung Mỹ
180
Montserrat
Montserrat
924.14924.140Bắc Trung Mỹ
181
Campuchia
Campuchia
921.2919.71.50Châu Á
182
Bhutan
Bhutan
904.06904.060Châu Á
183
Dominica
Dominica
903.54916.73-13.19Bắc Trung Mỹ
184
Brunei
Brunei
900.75906.83-6.08Châu Á
185
Bangladesh
Bangladesh
896.71896.710Châu Á
186
Samoa
Samoa
890.77900.79-10.02Châu Đại Dương
187
Lào
Lào
889.62889.620Châu Á
188
Mongolia
Mongolia
883.57883.570Châu Á
189
America
America
883.17883.170Châu Đại Dương
190
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
878.09878.090Châu Phi
191
Cook Islands
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
192
Djibouti
Djibouti
875.13875.130Châu Phi
193
Macau
Macau
871.52871.520Châu Á
194
Cayman Islands
Cayman Islands
866.71857.379.34Bắc Trung Mỹ
195
Aruba
Aruba
863.29868.4-5.11Bắc Trung Mỹ
196
Đông Timor
Đông Timor
850.83844.756.08Châu Á
197
Gibraltar
Gibraltar
848.32842.45.92Châu Âu
198
Pakistan
Pakistan
842.59842.590Châu Á
199
Tonga
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
200
Liechtenstein
Liechtenstein
834.15827.196.96Châu Âu
201
Seychelles
Seychelles
831.19831.190Châu Phi
202
Somalia
Somalia
829.81829.810Châu Phi
203
Sri Lanka
Sri Lanka
829.39831.39-2.00Châu Á
204
Guam
Guam
821.91821.910Châu Á
205
Bahamas
Bahamas
818.58817.251.33Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
803.98802.811.17Bắc Trung Mỹ
207
British Virgin Islands
British Virgin Islands
780.3790.63-10.33Bắc Trung Mỹ
208
US Virgin Islands
US Virgin Islands
779.71792.15-12.44Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
769.31782.08-12.77Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
737.04746.05-9.01Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X