FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 110
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11877.181880.76-3.58Châu Âu
21873.331872.430.90Nam Mỹ
318701862.717.29Châu Âu
41834.121824.39.82Châu Âu
51760.461758.851.61Nam Mỹ
61760.381778-17.62Châu Âu
71756.271759.96-3.69Châu Âu
81730.711740.01-9.30Châu Âu
91724.151713.310.85Châu Âu
101716.881710.156.73Châu Âu
111713.121710.113.01Châu Phi
121702.061717.15-15.09Châu Âu
13
Colombia
Colombia
1701.31695.725.58Nam Mỹ
14
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1681.881673.498.39Bắc Trung Mỹ
151675.751682.52-6.77Bắc Trung Mỹ
161672.621677.57-4.95Nam Mỹ
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1654.691653.321.37Châu Âu
181650.121645.344.78Châu Á
191648.071650.61-2.54Châu Phi
201617.021618.28-1.26Châu Á
211616.751641.02-24.27Châu Âu
221599.451593.925.53Châu Á
231591.731589.722.01Nam Mỹ
241585.511586.98-1.47Châu Âu
251582.691570.1812.51Châu Âu
261574.011584.02-10.01Châu Á
271559.151554.634.52Bắc Trung Mỹ
281557.471555.362.11Châu Âu
29
Na Uy
Na Uy
1553.141532.1421.00Châu Âu
30
Panama
Panama
1540.431528.2112.22Bắc Trung Mỹ
311532.041523.848.20Châu Âu
321529.711518.8110.90Châu Âu
33
Russia
Russia
1524.521530.95-6.43Châu Âu
34
Ai Cập
Ai Cập
1520.681525.31-4.63Châu Phi
35
Algeria
Algeria
1516.371510.266.11Châu Phi
361506.771504.22.57Châu Âu
371506.341507.84-1.50Châu Âu
38
Nigeria
Nigeria
1502.461495.467.00Châu Phi
39
Paraguay
Paraguay
1501.51498.153.35Nam Mỹ
401497.131490.86.33Châu Phi
411496.291504.92-8.63Châu Âu
42
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1489.591491.78-2.19Châu Phi
43
Thụy Điển
Thụy Điển
1487.131496.99-9.86Châu Âu
4414871484.682.32Châu Âu
451485.651483.352.30Châu Âu
46
Greece
Greece
1480.381472.997.39Châu Âu
471465.781480.13-14.35Châu Âu
48
Venezuela
Venezuela
1465.221463.271.95Nam Mỹ
491464.241483.74-19.50Bắc Trung Mỹ
50
Uzbekistan
Uzbekistan
1462.031452.349.69Châu Á
511461.61461.60Châu Á
52
Peru
Peru
1459.571464.05-4.48Nam Mỹ
53
Chile
Chile
1457.841446.9310.91Nam Mỹ
54
Mali
Mali
1455.031455.78-0.75Châu Phi
551447.311462.93-15.62Châu Âu
56
Congo DR
Congo DR
1442.51421.3221.18Châu Phi
571440.431453.71-13.28Châu Phi
58
Iraq
Iraq
1438.921428.6910.23Châu Á
59
Ireland
Ireland
1436.041401.1834.86Châu Âu
601428.741427.371.37Châu Á
61
Nam Phi
Nam Phi
1426.731423.173.56Châu Phi
62
Burkina Faso
Burkina Faso
1404.811398.056.76Châu Phi
631401.071401.34-0.27Châu Âu
64
Honduras
Honduras
1379.541396.23-16.69Bắc Trung Mỹ
65
Macedonia
Macedonia
1378.571390.6-12.03Châu Âu
66
Jordan
Jordan
1377.661380.87-3.21Châu Á
67
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1369.711379.93-10.22Châu Á
68
Cape Verde
Cape Verde
1367.951364.263.69Châu Phi
69
Northern Ireland
Northern Ireland
1366.021366.27-0.25Châu Âu
70
Jamaica
Jamaica
1362.461367.18-4.72Bắc Trung Mỹ
71
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1362.371341.3621.01Châu Âu
721351.091356.4-5.31Châu Phi
73
Georgia
Georgia
1347.881365.92-18.04Châu Âu
74
Iceland
Iceland
1344.721344.84-0.12Châu Âu
75
Phần Lan
Phần Lan
1341.811360.27-18.46Châu Âu
76
Bolivia
Bolivia
1329.561334.55-4.99Nam Mỹ
77
Israel
Israel
1328.141324.573.57Châu Âu
78
Gabon
Gabon
1321.251329.91-8.66Châu Phi
79
Oman
Oman
1312.451312.320.13Châu Á
80
Kosovo
Kosovo
1308.841284.7324.11Châu Âu
81
Guinea
Guinea
1307.051305.221.83Châu Phi
82
Curaçao
Curaçao
1302.71295.527.18Bắc Trung Mỹ
83
Montenegro
Montenegro
1297.091297.88-0.79Châu Âu
84
Haiti
Haiti
1294.491268.3226.17Bắc Trung Mỹ
85
Uganda
Uganda
1288.011287.750.26Châu Phi
86
New Zealand
New Zealand
1279.251283.3-4.05Châu Đại Dương
87
Syria
Syria
1278.11274.163.94Châu Á
88
Bulgaria
Bulgaria
1272.191263.079.12Châu Âu
89
Angola
Angola
1271.541267.454.09Châu Phi
90
Zambia
Zambia
1260.061268.6-8.54Châu Phi
91
Bahrain
Bahrain
1258.681267.16-8.48Châu Á
92
Benin
Benin
1255.721259.39-3.67Châu Phi
93
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.061249.060Châu Á
94
Guatemala
Guatemala
1245.771241.524.25Bắc Trung Mỹ
951243.271235.367.91Châu Á
96
Palestine
Palestine
1230.551230.550Châu Á
97
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1229.091229.91-0.82Châu Phi
98
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1227.321229.9-2.58Bắc Trung Mỹ
99
Belarus
Belarus
1227.091212.7814.31Châu Âu
100
El Salvador
El Salvador
1226.651247.77-21.12Bắc Trung Mỹ
101
Tajikistan
Tajikistan
1224.931220.214.72Châu Á
102
Mozambique
Mozambique
1223.481227.53-4.05Châu Phi
103
Luxembourg
Luxembourg
1218.911231.8-12.89Châu Âu
104
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1201.221201.220Châu Á
105
Madagascar
Madagascar
1198.871193.485.39Châu Phi
106
Armenia
Armenia
1196.081204.7-8.62Châu Âu
107
Lebanon
Lebanon
1190.641184.685.96Châu Á
108
Comoros
Comoros
1189.751180.189.57Châu Phi
109
Niger
Niger
1185.091187-1.91Châu Phi
1101183.621183.620Châu Á
111
Libya
Libya
1182.781177.775.01Châu Phi
112
Tanzania
Tanzania
1181.221187.08-5.86Châu Phi
113
Kenya
Kenya
1179.541185.55-6.01Châu Phi
114
Mauritanie
Mauritanie
1174.191179.2-5.01Châu Phi
115
Kazakhstan
Kazakhstan
11731168.474.53Châu Âu
1161168.411161.536.88Châu Á
117
Gambia
Gambia
1161.551162.12-0.57Châu Phi
118
Sudan
Sudan
1153.561157.11-3.55Châu Phi
119
Namibia
Namibia
1153.221162.79-9.57Châu Phi
120
Korea DPR
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
121
Sierra Leone
Sierra Leone
1149.11149.10Châu Phi
1221144.731144.730Châu Á
123
Suriname
Suriname
1140.541135.894.65Bắc Trung Mỹ
124
Togo
Togo
1140.351140.350Châu Phi
125
Faroe Islands
Faroe Islands
1135.421132.413.01Châu Âu
126
Malawi
Malawi
1133.751129.893.86Châu Phi
127
Azerbaijan
Azerbaijan
1132.971142.25-9.28Châu Âu
128
Cyprus
Cyprus
1128.51137.43-8.93Châu Âu
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1123.691125.55-1.86Châu Phi
130
Estonia
Estonia
1123.111122.250.86Châu Âu
131
Rwanda
Rwanda
1117.781117.780Châu Phi
132
Nicaragua
Nicaragua
1116.861106.8310.03Bắc Trung Mỹ
133
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1108.091108.090Châu Phi
134
Congo
Congo
1105.961105.960Châu Phi
135
Kuwait
Kuwait
1103.251096.826.43Châu Á
136
Philippines
Philippines
1090.951081.449.51Châu Á
137
Turkmenistan
Turkmenistan
1087.521078.099.43Châu Á
138
Botswana
Botswana
1084.561084.560Châu Phi
139
Central African Republic
Central African Republic
1083.571083.570Châu Phi
140
Latvia
Latvia
1082.681084.26-1.58Châu Âu
141
Liberia
Liberia
1081.461084.46-3.00Châu Phi
142
Ấn Độ
Ấn Độ
1079.521096.65-17.13Châu Á
143
Dominican Republic
Dominican Republic
1077.491073.543.95Bắc Trung Mỹ
144
Lesotho
Lesotho
1065.971069.83-3.86Châu Phi
145
Burundi
Burundi
1060.221060.220Châu Phi
146
Lithuania
Lithuania
1056.341055.580.76Châu Âu
147
 Ethiopia
Ethiopia
1055.361055.360Châu Phi
148
Yemen
Yemen
1048.831040.138.70Châu Á
149
New Caledonia
New Caledonia
1042.621042.620Châu Đại Dương
150
Guyana
Guyana
1041.91037.344.56Bắc Trung Mỹ
151
Singapore
Singapore
1040.431030.499.94Châu Á
152
Solomon Islands
Solomon Islands
1039.861045.58-5.72Châu Đại Dương
153
Hong Kong
Hong Kong
1038.141052.54-14.40Châu Á
154
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1035.251041.53-6.28Bắc Trung Mỹ
155
Fiji
Fiji
1029.71035.11-5.41Châu Đại Dương
156
Puerto Rico
Puerto Rico
1020.071020.070Bắc Trung Mỹ
157
Tahiti
Tahiti
1019.041019.040Châu Đại Dương
158
Moldova
Moldova
1012.641020.2-7.56Châu Âu
159
Eswatini
Eswatini
1010.521010.520Châu Phi
160
Vanuatu
Vanuatu
997.01991.595.42Châu Đại Dương
161
Malta
Malta
996.59979.1817.41Châu Âu
162
Afghanistan
Afghanistan
991.19991.190Châu Á
163
Myanmar
Myanmar
990.81990.810Châu Á
164
Grenada
Grenada
989.59986.483.11Bắc Trung Mỹ
165
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
986.58992.38-5.80Bắc Trung Mỹ
166
Cuba
Cuba
980.49975.345.15Bắc Trung Mỹ
167
St Lucia
St Lucia
980.28990.69-10.41Bắc Trung Mỹ
168
South Sudan
South Sudan
978.7978.70Châu Phi
169
Bermuda
Bermuda
976.87976.750.12Bắc Trung Mỹ
170
Papua New Guinea
Papua New Guinea
974.9969.175.73Châu Đại Dương
171
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
963.74962.431.31Bắc Trung Mỹ
172
 Andorra
Andorra
949.44955.1-5.66Châu Âu
173
Maldives
Maldives
945.02954.53-9.51Châu Á
174
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
938.21947.64-9.43Châu Á
175
Montserrat
Montserrat
916.75916.750Bắc Trung Mỹ
176
Mauritius
Mauritius
915.51915.510Châu Phi
177
Tchad
Tchad
914.65913.870.78Châu Phi
178
Barbados
Barbados
914.42919.97-5.55Bắc Trung Mỹ
179911.54910.211.33Châu Á
180
Bangladesh
Bangladesh
911.19894.0617.13Châu Á
181
 Belize
Belize
910.74904.456.29Bắc Trung Mỹ
182
Nepal
Nepal
902.44909.32-6.88Châu Á
183
Dominica
Dominica
901.37901.370Bắc Trung Mỹ
184
America
America
883.17883.170Châu Đại Dương
185
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
186
Cook Islands
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
187
Lào
Lào
877.05877.050Châu Á
188
Samoa
Samoa
876.41876.410Châu Đại Dương
189
Brunei
Brunei
875.78881.74-5.96Châu Á
190
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
871.63871.630Châu Phi
191
Aruba
Aruba
867.94861.166.78Bắc Trung Mỹ
192
Bhutan
Bhutan
867.86876.56-8.70Châu Á
193
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
194
Sri Lanka
Sri Lanka
857.4862.17-4.77Châu Á
195
Cayman Islands
Cayman Islands
851.74853.37-1.63Bắc Trung Mỹ
196
Djibouti
Djibouti
847.89847.890Châu Phi
197
Tonga
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
198
Đông Timor
Đông Timor
835.55840.27-4.72Châu Á
199
Pakistan
Pakistan
833.16837.09-3.93Châu Á
200
Somalia
Somalia
827.07818.598.48Châu Phi
201
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á
202
Gibraltar
Gibraltar
818.03823.32-5.29Châu Âu
203
Seychelles
Seychelles
805.33805.330Châu Phi
204
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
803.98803.980Bắc Trung Mỹ
205
Liechtenstein
Liechtenstein
799.8801.99-2.19Châu Âu
206
Bahamas
Bahamas
796.6807.36-10.76Bắc Trung Mỹ
207
US Virgin Islands
US Virgin Islands
776.6779.71-3.11Bắc Trung Mỹ
208
British Virgin Islands
British Virgin Islands
776.54765.4111.13Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
759.78758.521.26Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
726.03727.95-1.92Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X