Thứ Hai, 10/11/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 111
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11880.761875.375.39Châu Âu
21872.431870.322.11Nam Mỹ
31862.711870.92-8.21Châu Âu
41824.31820.443.86Châu Âu
517781779.55-1.55Châu Âu
61759.961754.175.79Châu Âu
71758.851761.6-2.75Nam Mỹ
81740.011739.540.47Châu Âu
91717.151710.067.09Châu Âu
101713.31704.279.03Châu Âu
111710.151714.2-4.05Châu Âu
121710.111706.273.84Châu Phi
13
Colombia
Colombia
1695.721692.13.62Nam Mỹ
141682.521688.38-5.86Bắc Trung Mỹ
151677.571673.653.92Nam Mỹ
16
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1673.491670.043.45Bắc Trung Mỹ
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1653.321648.35.02Châu Âu
181650.611645.235.38Châu Phi
191645.341640.474.87Châu Á
201641.021627.6413.38Châu Âu
211618.281622.61-4.33Châu Á
221593.921593.190.73Châu Á
231589.721588.041.68Nam Mỹ
241586.981601.86-14.88Châu Âu
251584.021583.490.53Châu Á
261570.181555.7214.46Châu Âu
271555.361543.0612.30Châu Âu
281554.631558.04-3.41Bắc Trung Mỹ
29
Na Uy
Na Uy
1532.141526.235.91Châu Âu
30
Russia
Russia
1530.951521.749.21Châu Âu
31
Panama
Panama
1528.211529.71-1.50Bắc Trung Mỹ
32
Ai Cập
Ai Cập
1525.311519.186.13Châu Phi
331523.841517.36.54Châu Âu
341518.811529.09-10.28Châu Âu
35
Algeria
Algeria
1510.261500.749.52Châu Phi
361507.841520.9-13.06Châu Âu
371504.921492.1812.74Châu Âu
381504.21485.0819.12Châu Âu
39
Paraguay
Paraguay
1498.151501.01-2.86Nam Mỹ
40
Thụy Điển
Thụy Điển
1496.991524.62-27.63Châu Âu
41
Nigeria
Nigeria
1495.461483.8611.60Châu Phi
42
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1491.781483.97.88Châu Phi
431490.81483.027.78Châu Phi
441484.681500.29-15.61Châu Âu
451483.741481.132.61Bắc Trung Mỹ
461483.351491.87-8.52Châu Âu
471480.131462.8517.28Châu Âu
48
Greece
Greece
1472.991494.72-21.73Châu Âu
49
Peru
Peru
1464.051469.31-5.26Nam Mỹ
50
Venezuela
Venezuela
1463.271465.02-1.75Nam Mỹ
511462.931462.96-0.03Châu Âu
521461.61453.657.95Châu Á
53
Mali
Mali
1455.781445.839.95Châu Phi
541453.711455.42-1.71Châu Phi
55
Uzbekistan
Uzbekistan
1452.341453.31-0.97Châu Á
56
Chile
Chile
1446.931441.665.27Nam Mỹ
57
Iraq
Iraq
1428.691422.26.49Châu Á
581427.371420.656.72Châu Á
59
Nam Phi
Nam Phi
1423.171448.67-25.50Châu Phi
60
Congo DR
Congo DR
1421.321407.613.72Châu Phi
611401.341380.6620.68Châu Âu
62
Ireland
Ireland
1401.181397.523.66Châu Âu
63
Burkina Faso
Burkina Faso
1398.051385.3712.68Châu Phi
64
Honduras
Honduras
1396.231383.9812.25Bắc Trung Mỹ
65
Macedonia
Macedonia
1390.61388.52.10Châu Âu
66
Jordan
Jordan
1380.871391.33-10.46Châu Á
67
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1379.931379.860.07Châu Á
68
Jamaica
Jamaica
1367.181377.22-10.04Bắc Trung Mỹ
69
Northern Ireland
Northern Ireland
1366.271355.9810.29Châu Âu
70
Georgia
Georgia
1365.921377.32-11.40Châu Âu
71
Cape Verde
Cape Verde
1364.261363.211.05Châu Phi
72
Phần Lan
Phần Lan
1360.271358.721.55Châu Âu
731356.41340.8415.56Châu Phi
74
Iceland
Iceland
1344.841343.091.75Châu Âu
75
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1341.361344.25-2.89Châu Âu
76
Bolivia
Bolivia
1334.551332.242.31Nam Mỹ
77
Gabon
Gabon
1329.911314.0615.85Châu Phi
78
Israel
Israel
1324.571337.4-12.83Châu Âu
79
Oman
Oman
1312.321320.34-8.02Châu Á
80
Guinea
Guinea
1305.221299.495.73Châu Phi
81
Montenegro
Montenegro
1297.881314.05-16.17Châu Âu
82
Curaçao
Curaçao
1295.521282.4213.10Bắc Trung Mỹ
83
Uganda
Uganda
1287.751287.610.14Châu Phi
84
Kosovo
Kosovo
1284.731262.122.63Châu Âu
85
New Zealand
New Zealand
1283.31283.94-0.64Châu Đại Dương
86
Syria
Syria
1274.161259.3214.84Châu Á
87
Zambia
Zambia
1268.61273-4.40Châu Phi
88
Haiti
Haiti
1268.321269.24-0.92Bắc Trung Mỹ
89
Angola
Angola
1267.451268.72-1.27Châu Phi
90
Bahrain
Bahrain
1267.161268.73-1.57Châu Á
91
Bulgaria
Bulgaria
1263.071271.52-8.45Châu Âu
92
Benin
Benin
1259.391257.32.09Châu Phi
93
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.061249.060Châu Á
94
El Salvador
El Salvador
1247.771267.75-19.98Bắc Trung Mỹ
95
Guatemala
Guatemala
1241.521230.7310.79Bắc Trung Mỹ
961235.361222.213.16Châu Á
97
Luxembourg
Luxembourg
1231.81242.61-10.81Châu Âu
98
Palestine
Palestine
1230.551230.550Châu Á
99
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1229.911248.68-18.77Châu Phi
100
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1229.91220.998.91Bắc Trung Mỹ
101
Mozambique
Mozambique
1227.531234.04-6.51Châu Phi
102
Tajikistan
Tajikistan
1220.211206.1514.06Châu Á
103
Belarus
Belarus
1212.781223.54-10.76Châu Âu
104
Armenia
Armenia
1204.71219.55-14.85Châu Âu
105
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1201.221201.220Châu Á
106
Madagascar
Madagascar
1193.481187.595.89Châu Phi
107
Tanzania
Tanzania
1187.081199.45-12.37Châu Phi
108
Niger
Niger
11871160.3326.67Châu Phi
109
Kenya
Kenya
1185.551181.643.91Châu Phi
110
Lebanon
Lebanon
1184.681172.312.38Châu Á
1111183.621169.9213.70Châu Á
112
Comoros
Comoros
1180.181201.83-21.65Châu Phi
113
Mauritanie
Mauritanie
1179.21183.28-4.08Châu Phi
114
Libya
Libya
1177.771179.57-1.80Châu Phi
115
Kazakhstan
Kazakhstan
1168.471158.0610.41Châu Âu
116
Namibia
Namibia
1162.791183.8-21.01Châu Phi
117
Gambia
Gambia
1162.121165.93-3.81Châu Phi
1181161.531148.2313.30Châu Á
119
Sudan
Sudan
1157.111163.56-6.45Châu Phi
120
Korea DPR
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
121
Sierra Leone
Sierra Leone
1149.11150.1-1.00Châu Phi
1221144.731157.94-13.21Châu Á
123
Azerbaijan
Azerbaijan
1142.251148.09-5.84Châu Âu
124
Togo
Togo
1140.351151.08-10.73Châu Phi
125
Cyprus
Cyprus
1137.431128.19.33Châu Âu
126
Suriname
Suriname
1135.891125.2110.68Bắc Trung Mỹ
127
Faroe Islands
Faroe Islands
1132.411094.4637.95Châu Âu
128
Malawi
Malawi
1129.891133.6-3.71Châu Phi
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1125.551133.75-8.20Châu Phi
130
Estonia
Estonia
1122.251127.2-4.95Châu Âu
131
Rwanda
Rwanda
1117.781133.5-15.72Châu Phi
132
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1108.091126.81-18.72Châu Phi
133
Nicaragua
Nicaragua
1106.831120.78-13.95Bắc Trung Mỹ
134
Congo
Congo
1105.961119.77-13.81Châu Phi
135
Kuwait
Kuwait
1096.821100.38-3.56Châu Á
136
Ấn Độ
Ấn Độ
1096.651113.8-17.15Châu Á
137
Botswana
Botswana
1084.561087.27-2.71Châu Phi
138
Liberia
Liberia
1084.461065.6218.84Châu Phi
139
Latvia
Latvia
1084.261088.8-4.54Châu Âu
140
Central African Republic
Central African Republic
1083.571081.362.21Châu Phi
141
Philippines
Philippines
1081.441066.3515.09Châu Á
142
Turkmenistan
Turkmenistan
1078.091087.96-9.87Châu Á
143
Dominican Republic
Dominican Republic
1073.541074.46-0.92Bắc Trung Mỹ
144
Lesotho
Lesotho
1069.831034.135.73Châu Phi
145
Burundi
Burundi
1060.221077.05-16.83Châu Phi
146
Lithuania
Lithuania
1055.581065.34-9.76Châu Âu
147
 Ethiopia
Ethiopia
1055.361046.418.95Châu Phi
148
Hong Kong
Hong Kong
1052.541047.365.18Châu Á
149
Solomon Islands
Solomon Islands
1045.581045.580Châu Đại Dương
150
New Caledonia
New Caledonia
1042.621039.553.07Châu Đại Dương
151
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1041.531041.530Bắc Trung Mỹ
152
Yemen
Yemen
1040.131021.2518.88Châu Á
153
Guyana
Guyana
1037.341037.340Bắc Trung Mỹ
154
Fiji
Fiji
1035.111035.110Châu Đại Dương
155
Singapore
Singapore
1030.491013.3417.15Châu Á
156
Moldova
Moldova
1020.21019.21.00Châu Âu
157
Puerto Rico
Puerto Rico
1020.071020.44-0.37Bắc Trung Mỹ
158
Tahiti
Tahiti
1019.041019.040Châu Đại Dương
159
Eswatini
Eswatini
1010.521010.060.46Châu Phi
160
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
992.38992.380Bắc Trung Mỹ
161
Vanuatu
Vanuatu
991.59991.590Châu Đại Dương
162
Afghanistan
Afghanistan
991.19998.88-7.69Châu Á
163
Myanmar
Myanmar
990.811004.15-13.34Châu Á
164
St Lucia
St Lucia
990.69990.690Bắc Trung Mỹ
165
Grenada
Grenada
986.48978.48.08Bắc Trung Mỹ
166
Malta
Malta
979.18982.43-3.25Châu Âu
167
South Sudan
South Sudan
978.7976.562.14Châu Phi
168
Bermuda
Bermuda
976.75988.72-11.97Bắc Trung Mỹ
169
Cuba
Cuba
975.34980.33-4.99Bắc Trung Mỹ
170
Papua New Guinea
Papua New Guinea
969.17969.170Châu Đại Dương
171
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
962.43962.430Bắc Trung Mỹ
172
 Andorra
Andorra
955.1954.680.42Châu Âu
173
Maldives
Maldives
954.53968.59-14.06Châu Á
174
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
947.64960.81-13.17Châu Á
175
Barbados
Barbados
919.97919.970Bắc Trung Mỹ
176
Montserrat
Montserrat
916.75916.750Bắc Trung Mỹ
177
Mauritius
Mauritius
915.51912.243.27Châu Phi
178
Tchad
Tchad
913.87925.82-11.95Châu Phi
179910.21910.210Châu Á
180
Nepal
Nepal
909.32923.02-13.70Châu Á
181
 Belize
Belize
904.45904.450Bắc Trung Mỹ
182
Dominica
Dominica
901.37901.370Bắc Trung Mỹ
183
Bangladesh
Bangladesh
894.06899.24-5.18Châu Á
184
America
America
883.17883.170Châu Đại Dương
185
Brunei
Brunei
881.74900.62-18.88Châu Á
186
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
187
Cook Islands
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
188
Lào
Lào
877.05890.35-13.30Châu Á
189
Bhutan
Bhutan
876.56888.94-12.38Châu Á
190
Samoa
Samoa
876.41876.410Châu Đại Dương
191
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
871.63854.7616.87Châu Phi
192
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
193
Sri Lanka
Sri Lanka
862.17852.39.87Châu Á
194
Aruba
Aruba
861.16861.160Bắc Trung Mỹ
195
Cayman Islands
Cayman Islands
853.37853.370Bắc Trung Mỹ
196
Djibouti
Djibouti
847.89855.91-8.02Châu Phi
197
Đông Timor
Đông Timor
840.27855.36-15.09Châu Á
198
Pakistan
Pakistan
837.09829.417.68Châu Á
199
Tonga
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
200
Gibraltar
Gibraltar
823.32827.19-3.87Châu Âu
201
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á
202
Somalia
Somalia
818.59824.76-6.17Châu Phi
203
Bahamas
Bahamas
807.36807.360Bắc Trung Mỹ
204
Seychelles
Seychelles
805.33812.32-6.99Châu Phi
205
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
803.98803.980Bắc Trung Mỹ
206
Liechtenstein
Liechtenstein
801.99808.48-6.49Châu Âu
207
US Virgin Islands
US Virgin Islands
779.71779.710Bắc Trung Mỹ
208
British Virgin Islands
British Virgin Islands
765.41768.5-3.09Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
758.52758.520Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
727.95733.23-5.28Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X