Thứ Ba, 19/03/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 105
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11855.21855.20Nam Mỹ
21845.441845.440Châu Âu
31800.051800.050Châu Âu
41798.461798.460Châu Âu
51784.091784.090Nam Mỹ
61745.481745.480Châu Âu
71745.061745.060Châu Âu
81732.641732.640Châu Âu
91718.821718.820Châu Âu
101717.571717.570Châu Âu
111665.991665.990Nam Mỹ
121663.391661.691.70Châu Phi
13
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1661.71665.27-3.57Bắc Trung Mỹ
14
Colombia
Colombia
1655.291655.290Nam Mỹ
151652.71652.70Bắc Trung Mỹ
161631.221631.220Châu Âu
171620.741594.3126.43Châu Phi
181614.331620.19-5.86Châu Á
191613.441613.440Châu Âu
201608.231565.0843.15Châu Á
211601.311601.310Châu Âu
221566.211550.6515.56Châu Á
231554.821539.2215.60Châu Á
241553.351553.350Châu Âu
25
Áo
Áo
1546.11546.10Châu Âu
26
Thụy Điển
Thụy Điển
1531.131530.190.94Châu Âu
27
Hungary
Hungary
1525.131525.130Châu Âu
28
Nigeria
Nigeria
1522.261474.4447.82Châu Phi
291521.881521.880Châu Âu
301520.241520.240Châu Âu
311519.21519.20Nam Mỹ
321517.431517.430Châu Âu
33
Peru
Peru
1512.681512.680Nam Mỹ
34
Scotland
Scotland
1506.891506.890Châu Âu
35
Turkey
Turkey
1505.281505.280Châu Âu
361500.381518.91-18.53Châu Phi
371499.341407.392.04Châu Á
381498.841498.840Châu Âu
39
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1494.571447.6546.92Châu Phi
40
SÉC
SÉC
1494.041494.040Châu Âu
411491.151523.23-32.08Châu Phi
42
Chile
Chile
1489.821489.820Nam Mỹ
43
Algeria
Algeria
1480.241520.26-40.02Châu Phi
44
Panama
Panama
1475.621475.620Bắc Trung Mỹ
45
Romania
Romania
1472.731472.730Châu Âu
46
Na Uy
Na Uy
1472.361472.360Châu Âu
47
Mali
Mali
1469.811445.624.21Châu Phi
48
Slovakia
Slovakia
1465.731465.730Châu Âu
49
Greece
Greece
1453.951453.950Châu Âu
501453.761453.760Bắc Trung Mỹ
511452.591463.06-10.47Châu Phi
52
Venezuela
Venezuela
1447.21447.20Nam Mỹ
53
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1441.41421.0620.34Châu Á
541437.571437.570Bắc Trung Mỹ
55
Slovenia
Slovenia
1431.41427.843.56Châu Âu
56
Paraguay
Paraguay
1430.731430.730Nam Mỹ
57
Jamaica
Jamaica
1421.541421.540Bắc Trung Mỹ
58
Nam Phi
Nam Phi
1410.231357.0853.15Châu Phi
59
Iraq
Iraq
1409.441365.9843.46Châu Á
60
Phần Lan
Phần Lan
1401.311401.310Châu Âu
61
Burkina Faso
Burkina Faso
1399.921411.01-11.09Châu Phi
62
Ireland
Ireland
1399.61399.60Châu Âu
63
Congo DR
Congo DR
1388.251356.6631.59Châu Phi
64
Albania
Albania
1382.691382.690Châu Âu
65
Cape Verde
Cape Verde
1377.061329.847.26Châu Phi
66
Uzbekistan
Uzbekistan
1376.51345.2631.24Châu Á
671363.421384.19-20.77Châu Phi
68
Macedonia
Macedonia
1362.171362.170Châu Âu
691355.551364.46-8.91Châu Á
70
Jordan
Jordan
1343.61272.6370.97Châu Á
711343.321343.320Châu Âu
72
Montenegro
Montenegro
1342.641342.640Châu Âu
73
Iceland
Iceland
1342.571338.394.18Châu Âu
74
Northern Ireland
Northern Ireland
1333.171333.170Châu Âu
75
Israel
Israel
1323.431323.430Châu Âu
76
Guinea
Guinea
1320.421290.0130.41Châu Phi
77
Georgia
Georgia
1312.451312.450Châu Âu
78
Honduras
Honduras
1311.431313.8-2.37Bắc Trung Mỹ
79
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1310.51268.4342.07Châu Phi
80
Oman
Oman
1307.61324.89-17.29Châu Á
81
El Salvador
El Salvador
1306.141306.140Bắc Trung Mỹ
82
Bahrain
Bahrain
1297.321277.2920.03Châu Á
83
Bulgaria
Bulgaria
1289.91289.90Châu Âu
84
Gabon
Gabon
1289.521289.520Châu Phi
85
Luxembourg
Luxembourg
1285.411285.410Châu Âu
86
Bolivia
Bolivia
1284.551284.550Nam Mỹ
87
Zambia
Zambia
1275.711284.56-8.85Châu Phi
88
Trung Quốc
Trung Quốc
1273.781299.49-25.71Châu Á
89
Syria
Syria
1265.511245.2720.24Châu Á
90
Haiti
Haiti
1262.51262.50Bắc Trung Mỹ
91
Curaçao
Curaçao
1262.481262.480Bắc Trung Mỹ
92
Uganda
Uganda
1246.881245.081.80Châu Phi
93
Angola
Angola
1238.111168.0570.06Châu Phi
94
Armenia
Armenia
1237.151237.150Châu Âu
95
Belarus
Belarus
1232.81232.80Châu Âu
96
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1228.051228.050Bắc Trung Mỹ
97
Palestine
Palestine
1227.21217.69.60Châu Á
98
Benin
Benin
1225.11225.10Châu Phi
99
Tajikistan
Tajikistan
1218.891195.0723.82Châu Á
100
Kazakhstan
Kazakhstan
1215.161215.160Châu Âu
101
Thái Lan
Thái Lan
1206.721176.7529.97Châu Á
102
Kosovo
Kosovo
1202.771202.770Châu Âu
103
New Zealand
New Zealand
1197.471197.470Châu Đại Dương
104
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1196.971224.14-27.17Châu Á
1051194.581235.58-41.00Châu Á
106
Mauritanie
Mauritanie
1194.481195.25-0.77Châu Phi
107
Namibia
Namibia
1192.131168.3823.75Châu Phi
108
Guatemala
Guatemala
1188.171189.98-1.81Bắc Trung Mỹ
109
Madagascar
Madagascar
1187.631187.630Châu Phi
110
Mozambique
Mozambique
1184.491180.723.77Châu Phi
111
Kenya
Kenya
1181.921181.920Châu Phi
112
Congo
Congo
1179.81179.80Châu Phi
113
Azerbaijan
Azerbaijan
1174.221174.220Châu Âu
114
Korea DPR
Korea DPR
1168.121168.120Châu Á
115
Lebanon
Lebanon
1168.071192.58-24.51Châu Á
116
Togo
Togo
1165.741165.740Châu Phi
117
Ấn Độ
Ấn Độ
1165.171200.8-35.63Châu Á
118
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1164.011197.83-33.82Châu Phi
119
Tanzania
Tanzania
1160.981155.195.79Châu Phi
120
Libya
Libya
1159.511155.234.28Châu Phi
121
Comoros
Comoros
1156.451156.450Châu Phi
122
Malawi
Malawi
1149.41149.40Châu Phi
123
Estonia
Estonia
1148.761149.7-0.94Châu Âu
124
Zimbabwe
Zimbabwe
1144.561144.560Châu Phi
125
Cyprus
Cyprus
1143.421143.420Châu Âu
126
Sierra Leone
Sierra Leone
1137.361138.53-1.17Châu Phi
127
Sudan
Sudan
1128.741128.740Châu Phi
128
Niger
Niger
1127.751127.750Châu Phi
129
Central African Republic
Central African Republic
1121.341121.340Châu Phi
130
Gambia
Gambia
1114.81140.06-25.26Châu Phi
131
Solomon Islands
Solomon Islands
1113.571113.570Châu Đại Dương
132
Malaysia
Malaysia
1110.171122.87-12.70Châu Á
133
Rwanda
Rwanda
1107.041107.040Châu Phi
134
Nicaragua
Nicaragua
1104.261104.260Bắc Trung Mỹ
135
Faroe Islands
Faroe Islands
1102.11102.10Châu Âu
136
Latvia
Latvia
1097.841097.840Châu Âu
137
Kuwait
Kuwait
1094.051098.07-4.02Châu Á
138
Lithuania
Lithuania
1086.931086.930Châu Âu
139
Philippines
Philippines
1086.171086.170Châu Á
140
Burundi
Burundi
1085.831086.62-0.79Châu Phi
141
Turkmenistan
Turkmenistan
1078.251078.250Châu Á
142
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1072.661072.660Bắc Trung Mỹ
142
Indonesia
Indonesia
1072.661064.018.65Châu Á
144
Suriname
Suriname
1071.851071.850Bắc Trung Mỹ
145
 Ethiopia
Ethiopia
1068.791068.790Châu Phi
146
Botswana
Botswana
1064.51064.50Châu Phi
147
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1057.051057.050Bắc Trung Mỹ
148
Lesotho
Lesotho
1047.271047.270Châu Phi
149
Eswatini
Eswatini
1045.881045.880Châu Phi
150
Dominican Republic
Dominican Republic
1040.771040.770Bắc Trung Mỹ
151
Yemen
Yemen
1027.941027.940Châu Á
152
Liberia
Liberia
1024.111024.110Châu Phi
153
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1023.931023.930Châu Á
154
Hong Kong
Hong Kong
1022.911042.93-20.02Châu Á
155
Moldova
Moldova
1022.61022.60Châu Âu
156
Singapore
Singapore
1020.51020.50Châu Á
157
Guyana
Guyana
1018.141018.140Bắc Trung Mỹ
158
Afghanistan
Afghanistan
1017.681017.680Châu Á
159
New Caledonia
New Caledonia
1008.921008.920Châu Đại Dương
160
Puerto Rico
Puerto Rico
1007.191007.190Bắc Trung Mỹ
161
Maldives
Maldives
1003.481003.480Châu Á
162
Myanmar
Myanmar
1000.461000.460Châu Á
163
Tahiti
Tahiti
999.48999.480Châu Đại Dương
164
 Andorra
Andorra
9989980Châu Âu
165
Papua New Guinea
Papua New Guinea
990.61990.610Châu Đại Dương
166
South Sudan
South Sudan
989.29989.290Châu Phi
167
St Lucia
St Lucia
988.67988.670Bắc Trung Mỹ
168
Fiji
Fiji
981.26981.260Châu Đại Dương
169
Cuba
Cuba
980.65980.650Bắc Trung Mỹ
170
Vanuatu
Vanuatu
980.33980.330Châu Đại Dương
171
Bermuda
Bermuda
972.36972.360Bắc Trung Mỹ
172
Malta
Malta
967.29967.290Châu Âu
173
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
953.47953.470Bắc Trung Mỹ
174
Grenada
Grenada
950.99950.990Bắc Trung Mỹ
175
Nepal
Nepal
948.05948.050Châu Á
176
Montserrat
Montserrat
946.08946.080Bắc Trung Mỹ
177
Mauritius
Mauritius
944.95944.950Châu Phi
178
Barbados
Barbados
943.8943.80Bắc Trung Mỹ
179
Campuchia
Campuchia
931.47931.470Châu Á
180
Dominica
Dominica
922.25922.250Bắc Trung Mỹ
181
Tchad
Tchad
920.37920.370Châu Phi
182918.68918.680Bắc Trung Mỹ
183
Bangladesh
Bangladesh
916.75916.750Châu Á
184
Bhutan
Bhutan
913.02913.020Châu Á
185
Cook Islands
Cook Islands
897.3897.30Châu Đại Dương
186
Samoa
Samoa
896.78896.780Châu Đại Dương
187
Macau
Macau
896.62896.620Châu Á
188890.97890.970Châu Đại Dương
189
Lào
Lào
889.62889.620Châu Á
190
Mongolia
Mongolia
889.16889.160Châu Á
191
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
888.94888.940Châu Phi
192
Djibouti
Djibouti
882.76881.181.58Châu Phi
193
Aruba
Aruba
879.32879.320Bắc Trung Mỹ
194
Brunei
Brunei
870.63870.630Châu Á
195
Pakistan
Pakistan
856.54856.540Châu Á
196
Tonga
Tonga
856.18856.180Châu Đại Dương
197
Cayman Islands
Cayman Islands
851.19851.190Bắc Trung Mỹ
198
Somalia
Somalia
845.66845.660Châu Phi
199
Seychelles
Seychelles
845.53845.530Châu Phi
200
Đông Timor
Đông Timor
843.4843.40Châu Á
201
Gibraltar
Gibraltar
840.8840.80Châu Âu
202
Bahamas
Bahamas
835.81835.810Bắc Trung Mỹ
203
Liechtenstein
Liechtenstein
833.01833.010Châu Âu
204
Sri Lanka
Sri Lanka
822.03822.030Châu Á
205
Guam
Guam
821.91821.910Châu Á
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
818.57818.570Bắc Trung Mỹ
207
British Virgin Islands
British Virgin Islands
807.57807.570Bắc Trung Mỹ
208
US Virgin Islands
US Virgin Islands
796.78796.780Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
785.69785.690Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
741.61741.610Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X