Thứ Bảy, 27/07/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 116
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11860.1418582.14Nam Mỹ
21837.471840.59-3.12Châu Âu
31797.981795.232.75Châu Âu
41791.851788.653.20Nam Mỹ
51787.881794.9-7.02Châu Âu
61747.041748.11-1.07Châu Âu
71746.661742.294.37Châu Âu
81729.921727.52.42Châu Âu
91728.31721.077.23Châu Âu
101724.371724.6-0.23Châu Âu
11
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1676.521681.13-4.61Bắc Trung Mỹ
121669.441661.428.02Châu Phi
12
Colombia
Colombia
1669.441664.285.16Nam Mỹ
141663.441659.394.05Nam Mỹ
151652.331661.11-8.78Bắc Trung Mỹ
161646.781644.212.57Châu Âu
171628.811621.886.93Châu Á
181623.341624.73-1.39Châu Phi
19
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1617.241616.410.83Châu Âu
201611.161613.96-2.80Châu Á
211610.761602.728.04Châu Âu
221572.871563.998.88Châu Á
231571.291563.937.36Châu Á
241565.371568.86-3.49Châu Âu
251560.031554.865.17Châu Âu
261541.491531.4910.00Châu Âu
2715291532.2-3.20Châu Âu
28
Thụy Điển
Thụy Điển
1522.191531.68-9.49Châu Âu
291521.41531.38-9.98Châu Âu
301517.541518.22-0.68Nam Mỹ
31
Peru
Peru
1515.011515.82-0.81Nam Mỹ
321514.761514.20.56Châu Âu
33
Russia
Russia
1506.581504.022.56Châu Âu
341506.231501.474.76Châu Âu
351504.061507.94-3.88Châu Á
36
Ai Cập
Ai Cập
1502.341499.722.62Châu Phi
37
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1499.691498.80.89Châu Phi
38
Nigeria
Nigeria
1498.931520.27-21.34Châu Phi
391497.181497.46-0.28Châu Âu
40
Chile
Chile
1496.131491.714.42Nam Mỹ
411494.061493.120.94Châu Phi
421493.381495.94-2.56Châu Âu
43
Panama
Panama
1482.11475.626.48Bắc Trung Mỹ
44
Algeria
Algeria
1474.131482.71-8.58Châu Phi
451467.771461.556.22Châu Âu
46
Na Uy
Na Uy
1466.481467.51-1.03Châu Âu
471462.351468.17-5.82Châu Âu
481461.741461.160.58Bắc Trung Mỹ
491458.471452.595.88Châu Phi
50
Mali
Mali
1456.741477.9-21.16Châu Phi
51
Greece
Greece
1455.951457.89-1.94Châu Âu
521454.21445.388.82Bắc Trung Mỹ
53
Jamaica
Jamaica
1442.821435.337.49Bắc Trung Mỹ
54
Venezuela
Venezuela
1442.291442.290Nam Mỹ
55
Iraq
Iraq
1433.071420.4712.60Châu Á
561431.31443.53-12.23Châu Á
571429.741427.841.90Châu Âu
58
Paraguay
Paraguay
1427.111430.73-3.62Nam Mỹ
59
Nam Phi
Nam Phi
1416.661407.678.99Châu Phi
60
Ireland
Ireland
1403.841399.744.10Châu Âu
61
Congo DR
Congo DR
1400.931388.2512.68Châu Phi
62
Uzbekistan
Uzbekistan
1397.411386.5810.83Châu Á
63
Phần Lan
Phần Lan
1393.41394.44-1.04Châu Âu
641381.251358.7722.48Châu Phi
65
Cape Verde
Cape Verde
1380.531383.44-2.91Châu Phi
661379.41375.14.30Châu Âu
67
Burkina Faso
Burkina Faso
1375.161390.38-15.22Châu Phi
68
Jordan
Jordan
1374.131350.2123.92Châu Á
69
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1368.841366.452.39Châu Á
70
Iceland
Iceland
1353.481346.826.66Châu Âu
71
Macedonia
Macedonia
1348.631354.19-5.56Châu Âu
72
Montenegro
Montenegro
1345.021351.72-6.70Châu Âu
73
Northern Ireland
Northern Ireland
1341.331341.050.28Châu Âu
74
Georgia
Georgia
1338.911333.765.15Châu Âu
75
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1332.31335.6-3.30Châu Âu
76
Oman
Oman
1326.181323.232.95Châu Á
77
Guinea
Guinea
1324.81324.650.15Châu Phi
78
Honduras
Honduras
1313.051301.9211.13Bắc Trung Mỹ
79
Israel
Israel
1312.541311.391.15Châu Âu
80
El Salvador
El Salvador
1303.651305.02-1.37Bắc Trung Mỹ
81
Bahrain
Bahrain
1302.861307.53-4.67Châu Á
82
Bulgaria
Bulgaria
1295.51292.592.91Châu Âu
83
Gabon
Gabon
1288.451287.331.12Châu Phi
84
Bolivia
Bolivia
1282.431283.88-1.45Nam Mỹ
85
Luxembourg
Luxembourg
1276.731277.94-1.21Châu Âu
86
Haiti
Haiti
1274.461262.511.96Bắc Trung Mỹ
87
Curaçao
Curaçao
1272.711262.4810.23Bắc Trung Mỹ
88
Trung Quốc
Trung Quốc
1267.511275.22-7.71Châu Á
89
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1260.51308.03-47.53Châu Phi
90
Zambia
Zambia
1258.41278.26-19.86Châu Phi
91
Benin
Benin
1254.181225.6828.50Châu Phi
92
Angola
Angola
1248.941235.7613.18Châu Phi
93
Syria
Syria
1246.681266.52-19.84Châu Á
94
Uganda
Uganda
1242.961242.150.81Châu Phi
95
Palestine
Palestine
1231.251238.66-7.41Châu Á
96
Armenia
Armenia
1230.791229.181.61Châu Âu
97
Namibia
Namibia
1219.831192.1327.70Châu Phi
98
Belarus
Belarus
1219.781226.54-6.76Châu Âu
99
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1219.441220.65-1.21Bắc Trung Mỹ
100
Thái Lan
Thái Lan
1218.561208.939.63Châu Á
101
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1213.581213.6-0.02Châu Á
102
Tajikistan
Tajikistan
1212.411216.76-4.35Châu Á
103
Mozambique
Mozambique
1205.821184.4921.33Châu Phi
104
Madagascar
Madagascar
1203.661185.8617.80Châu Phi
105
Kosovo
Kosovo
1203.161205.85-2.69Châu Âu
106
Guatemala
Guatemala
1199.211188.2810.93Bắc Trung Mỹ
107
New Zealand
New Zealand
1197.681197.680Châu Đại Dương
108
Kenya
Kenya
1195.451191.244.21Châu Phi
109
Kazakhstan
Kazakhstan
1193.621203.64-10.02Châu Âu
110
Korea DPR
Korea DPR
1183.961160.5723.39Châu Á
111
Azerbaijan
Azerbaijan
1179.881177.832.05Châu Âu
112
Mauritanie
Mauritanie
1177.51195.5-18.00Châu Phi
113
Congo
Congo
1176.451179.8-3.35Châu Phi
114
Tanzania
Tanzania
1174.991159.8115.18Châu Phi
115
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1168.491163.445.05Châu Phi
1161168.021164.543.48Châu Á
117
Lebanon
Lebanon
1167.641158.968.68Châu Á
118
Libya
Libya
1165.731166.71-0.98Châu Phi
119
Comoros
Comoros
1158.711163.02-4.31Châu Phi
120
Togo
Togo
1158.71170.34-11.64Châu Phi
121
Sudan
Sudan
1152.291129.3222.97Châu Phi
122
Sierra Leone
Sierra Leone
1149.41137.3612.04Châu Phi
123
Estonia
Estonia
1146.471141.135.34Châu Âu
124
Ấn Độ
Ấn Độ
1139.391145.94-6.55Châu Á
125
Malawi
Malawi
1137.831140.93-3.10Châu Phi
126
Cyprus
Cyprus
1136.781141.03-4.25Châu Âu
127
Central African Republic
Central African Republic
1129.31128.171.13Châu Phi
128
Niger
Niger
1125.51125.50Châu Phi
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1122.541143.66-21.12Châu Phi
130
Nicaragua
Nicaragua
1119.881102.5417.34Bắc Trung Mỹ
131
Rwanda
Rwanda
1114.151112.441.71Châu Phi
132
Gambia
Gambia
1112.551114.8-2.25Châu Phi
133
Solomon Islands
Solomon Islands
1111.021111.020Châu Đại Dương
134
Indonesia
Indonesia
1108.731102.76.03Châu Á
135
Malaysia
Malaysia
1107.581094.5413.04Châu Á
136
Lithuania
Lithuania
1100.661095.235.43Châu Âu
137
Kuwait
Kuwait
1098.421085.4612.96Châu Á
138
Latvia
Latvia
1095.981095.910.07Châu Âu
139
Faroe Islands
Faroe Islands
1093.71103.43-9.73Châu Âu
140
Burundi
Burundi
1091.241081.639.61Châu Phi
141
Suriname
Suriname
1087.771071.8515.92Bắc Trung Mỹ
142
Liberia
Liberia
1067.051029.5837.47Châu Phi
143
 Ethiopia
Ethiopia
1066.161068.48-2.32Châu Phi
144
Turkmenistan
Turkmenistan
1065.421072.52-7.10Châu Á
145
Botswana
Botswana
1064.191065.07-0.88Châu Phi
146
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1059.531056.612.92Bắc Trung Mỹ
147
Philippines
Philippines
1053.031075.14-22.11Châu Á
148
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1052.81072.66-19.86Bắc Trung Mỹ
149
Lesotho
Lesotho
1050.831047.583.25Châu Phi
150
Dominican Republic
Dominican Republic
1045.641042.862.78Bắc Trung Mỹ
151
Afghanistan
Afghanistan
1034.371036.92-2.55Châu Á
152
Moldova
Moldova
1033.751028.854.90Châu Âu
153
Guyana
Guyana
1026.611020.316.30Bắc Trung Mỹ
154
Eswatini
Eswatini
1025.181048.89-23.71Châu Phi
155
Yemen
Yemen
1021.241017.054.19Châu Á
156
Puerto Rico
Puerto Rico
1020.221006.3513.87Bắc Trung Mỹ
157
Hong Kong
Hong Kong
1011.911012.83-0.92Châu Á
158
New Caledonia
New Caledonia
1008.921008.920Châu Đại Dương
159
Singapore
Singapore
1008.261019.06-10.80Châu Á
160
Maldives
Maldives
1003.481003.480Châu Á
161
Tahiti
Tahiti
999.48999.480Châu Đại Dương
162
 Andorra
Andorra
996.05998.75-2.70Châu Âu
163
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
991.341007.3-15.96Châu Á
164
Myanmar
Myanmar
988.98999.46-10.48Châu Á
165
Papua New Guinea
Papua New Guinea
985.32985.320Châu Đại Dương
166
Fiji
Fiji
983.81983.810Châu Đại Dương
167
South Sudan
South Sudan
980.02984.65-4.63Châu Phi
168
St Lucia
St Lucia
979.57988.67-9.10Bắc Trung Mỹ
169
Cuba
Cuba
975.01980.65-5.64Bắc Trung Mỹ
170
Vanuatu
Vanuatu
972.14972.140Châu Đại Dương
171
Bermuda
Bermuda
971.15974.3-3.15Bắc Trung Mỹ
172
Malta
Malta
970.62973.14-2.52Châu Âu
173
Grenada
Grenada
953.67950.992.68Bắc Trung Mỹ
174
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
938.4953.47-15.07Bắc Trung Mỹ
175
Nepal
Nepal
935.93937.84-1.91Châu Á
176
Montserrat
Montserrat
934.46946.08-11.62Bắc Trung Mỹ
177
Barbados
Barbados
932.64943.8-11.16Bắc Trung Mỹ
178
Tchad
Tchad
929.97945.92-15.95Châu Phi
179
Mauritius
Mauritius
927.94919.48.54Châu Phi
180
Campuchia
Campuchia
924.52925.4-0.88Châu Á
181
Samoa
Samoa
920.54920.540Châu Đại Dương
182
Dominica
Dominica
912.93922.25-9.32Bắc Trung Mỹ
183
Bhutan
Bhutan
904.1904.10Châu Á
184
 Belize
Belize
901.43919.52-18.09Bắc Trung Mỹ
185
Bangladesh
Bangladesh
896.67905.3-8.63Châu Á
186
Macau
Macau
896.62896.620Châu Á
187
Cook Islands
Cook Islands
896.59896.590Châu Đại Dương
188
America
America
890.97890.970Châu Đại Dương
189
Lào
Lào
889.62889.620Châu Á
190
Mongolia
Mongolia
884.92884.040.88Châu Á
191
Brunei
Brunei
881.73872.659.08Châu Á
192
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
878.09893.58-15.49Châu Phi
193
Djibouti
Djibouti
875.13877.28-2.15Châu Phi
194
Aruba
Aruba
873.9875.82-1.92Bắc Trung Mỹ
195
Cayman Islands
Cayman Islands
865.34847.8117.53Bắc Trung Mỹ
196
Đông Timor
Đông Timor
843.4843.40Châu Á
197
Pakistan
Pakistan
842.59849.94-7.35Châu Á
198
Gibraltar
Gibraltar
836.14832.53.64Châu Âu
199
Liechtenstein
Liechtenstein
835.83832.753.08Châu Âu
200
Tonga
Tonga
833.12833.120Châu Đại Dương
201
Seychelles
Seychelles
831.96845.53-13.57Châu Phi
202
Somalia
Somalia
829.81842.64-12.83Châu Phi
203
Bahamas
Bahamas
823.58835.81-12.23Bắc Trung Mỹ
204
Guam
Guam
821.91821.910Châu Á
205
Sri Lanka
Sri Lanka
820.32829.41-9.09Châu Á
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
817.03817.030Bắc Trung Mỹ
207
British Virgin Islands
British Virgin Islands
801.29813.31-12.02Bắc Trung Mỹ
208
US Virgin Islands
US Virgin Islands
797.29797.290Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
779.86793.48-13.62Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
San Marino
739.64742.05-2.41Châu Âu
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X