Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1889.02 | 1901.48 | -12.46 | Nam Mỹ | |
5 | 1772.02 | 1785.61 | -13.59 | Nam Mỹ | |
9 | Colombia | 1738.72 | 1727.32 | 11.4 | Nam Mỹ |
11 | 1701.34 | 1713.15 | -11.81 | Nam Mỹ | |
27 | 1535.43 | 1530.44 | 4.99 | Nam Mỹ | |
40 | Venezuela | 1488.56 | 1501.46 | -12.9 | Nam Mỹ |
43 | Peru | 1483.2 | 1489.68 | -6.48 | Nam Mỹ |
49 | Chile | 1467.98 | 1489.5 | -21.52 | Nam Mỹ |
57 | Paraguay | 1423.98 | 1396.8 | 27.18 | Nam Mỹ |
83 | Bolivia | 1293.76 | 1258.56 | 35.2 | Nam Mỹ |