Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
| TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1873.33 | 1872.43 | .9 | Nam Mỹ | |
| 5 | 1760.46 | 1758.85 | 1.61 | Nam Mỹ | |
| 13 | Colombia | 1701.3 | 1695.72 | 5.58 | Nam Mỹ |
| 16 | 1672.62 | 1677.57 | -4.95 | Nam Mỹ | |
| 23 | 1591.73 | 1589.72 | 2.01 | Nam Mỹ | |
| 39 | Paraguay | 1501.5 | 1498.15 | 3.35 | Nam Mỹ |
| 48 | Venezuela | 1465.22 | 1463.27 | 1.95 | Nam Mỹ |
| 52 | Peru | 1459.57 | 1464.05 | -4.48 | Nam Mỹ |
| 53 | Chile | 1457.84 | 1446.93 | 10.91 | Nam Mỹ |
| 76 | Bolivia | 1329.56 | 1334.55 | -4.99 | Nam Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa