Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm ![]() | Điểm trước![]() | +/-![]() | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1867.25 | 1867.25 | 0 | Nam Mỹ | |
5 | 1775.85 | 1775.85 | 0 | Nam Mỹ | |
11 | 1695.91 | 1695.91 | 0 | Nam Mỹ | |
12 | ![]() Colombia | 1694.44 | 1694.44 | 0 | Nam Mỹ |
24 | 1560.13 | 1560.13 | 0 | Nam Mỹ | |
40 | ![]() Peru | 1488.42 | 1488.42 | 0 | Nam Mỹ |
47 | ![]() Venezuela | 1475.71 | 1475.71 | 0 | Nam Mỹ |
50 | ![]() Chile | 1469.44 | 1469.44 | 0 | Nam Mỹ |
53 | ![]() Paraguay | 1458.26 | 1458.26 | 0 | Nam Mỹ |
79 | Bolivia | 1308.58 | 1308.58 | 0 | Nam Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa