Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Nam Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
| TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
|---|---|---|---|---|---|
| 2 | 1873.33 | 1873.33 | 0 | Nam Mỹ | |
| 5 | 1760.46 | 1760.46 | 0 | Nam Mỹ | |
| 13 | Colombia | 1701.3 | 1701.3 | 0 | Nam Mỹ |
| 16 | 1672.62 | 1672.62 | 0 | Nam Mỹ | |
| 23 | 1591.73 | 1591.73 | 0 | Nam Mỹ | |
| 39 | Paraguay | 1501.5 | 1501.5 | 0 | Nam Mỹ |
| 48 | Venezuela | 1465.22 | 1465.22 | 0 | Nam Mỹ |
| 51 | Peru | 1459.57 | 1459.57 | 0 | Nam Mỹ |
| 52 | Chile | 1457.84 | 1457.84 | 0 | Nam Mỹ |
| 76 | Bolivia | 1329.56 | 1329.56 | 0 | Nam Mỹ |
Theo Thể thao & Văn hóa