Thứ Ba, 16/04/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
131661.421663.39-1.97Châu Phi
171624.731620.743.99Châu Phi
30
Nigeria
Nigeria
1520.271522.26-1.99Châu Phi
371499.721500.38-0.66Châu Phi
38
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1498.81494.574.23Châu Phi
411493.121491.151.97Châu Phi
43
Algeria
Algeria
1482.711480.242.47Châu Phi
44
Mali
Mali
1477.91469.818.09Châu Phi
511452.591452.590Châu Phi
59
Nam Phi
Nam Phi
1407.671410.23-2.56Châu Phi
62
Burkina Faso
Burkina Faso
1390.381399.92-9.54Châu Phi
63
Congo DR
Congo DR
1388.251388.250Châu Phi
65
Cape Verde
Cape Verde
1383.441377.066.38Châu Phi
681358.771363.42-4.65Châu Phi
76
Guinea
Guinea
1324.651320.424.23Châu Phi
79
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1308.031310.5-2.47Châu Phi
84
Gabon
Gabon
1287.331289.52-2.19Châu Phi
86
Zambia
Zambia
1278.261275.712.55Châu Phi
92
Uganda
Uganda
1242.151246.88-4.73Châu Phi
94
Angola
Angola
1235.761238.11-2.35Châu Phi
97
Benin
Benin
1225.681225.10.58Châu Phi
105
Mauritanie
Mauritanie
1195.51194.481.02Châu Phi
106
Namibia
Namibia
1192.131192.130Châu Phi
107
Kenya
Kenya
1191.241181.929.32Châu Phi
109
Madagascar
Madagascar
1185.861187.63-1.77Châu Phi
110
Mozambique
Mozambique
1184.491184.490Châu Phi
111
Congo
Congo
1179.81179.80Châu Phi
113
Togo
Togo
1170.341165.744.60Châu Phi
114
Libya
Libya
1166.711159.517.20Châu Phi
116
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1163.441164.01-0.57Châu Phi
117
Comoros
Comoros
1163.021156.456.57Châu Phi
119
Tanzania
Tanzania
1159.811160.98-1.17Châu Phi
122
Zimbabwe
Zimbabwe
1143.661144.56-0.90Châu Phi
125
Malawi
Malawi
1140.931149.4-8.47Châu Phi
126
Sierra Leone
Sierra Leone
1137.361137.360Châu Phi
127
Sudan
Sudan
1129.321128.740.58Châu Phi
128
Central African Republic
Central African Republic
1128.171121.346.83Châu Phi
129
Niger
Niger
1125.51127.75-2.25Châu Phi
130
Gambia
Gambia
1114.81114.80Châu Phi
131
Rwanda
Rwanda
1112.441107.045.40Châu Phi
140
Burundi
Burundi
1081.631085.83-4.20Châu Phi
145
 Ethiopia
Ethiopia
1068.481068.79-0.31Châu Phi
146
Botswana
Botswana
1065.071064.50.57Châu Phi
148
Eswatini
Eswatini
1048.891045.883.01Châu Phi
149
Lesotho
Lesotho
1047.581047.270.31Châu Phi
152
Liberia
Liberia
1029.581024.115.47Châu Phi
167
South Sudan
South Sudan
984.65989.29-4.64Châu Phi
176
Tchad
Tchad
945.92920.3725.55Châu Phi
183
Mauritius
Mauritius
919.4944.95-25.55Châu Phi
188
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
893.58888.944.64Châu Phi
192
Djibouti
Djibouti
877.28882.76-5.48Châu Phi
197
Seychelles
Seychelles
845.53845.530Châu Phi
199
Somalia
Somalia
842.64845.66-3.02Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X