Thứ Sáu, 22/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
141655.51655.50Châu Phi
181612.611612.610Châu Phi
311516.661516.660Châu Phi
33
Algeria
Algeria
1511.231511.230Châu Phi
341509.891509.890Châu Phi
39
Nigeria
Nigeria
1486.481486.480Châu Phi
421470.971470.970Châu Phi
51
Mali
Mali
1438.011438.010Châu Phi
52
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1433.381433.380Châu Phi
56
Burkina Faso
Burkina Faso
1419.181419.180Châu Phi
601391.131391.130Châu Phi
63
Nam Phi
Nam Phi
1368.251369.49-1.24Châu Phi
66
Cape Verde
Cape Verde
1354.651354.650Châu Phi
69
Congo DR
Congo DR
1350.111350.110Châu Phi
81
Guinea
Guinea
1296.751296.750Châu Phi
84
Zambia
Zambia
1293.771290.23.57Châu Phi
85
Gabon
Gabon
1285.251285.250Châu Phi
91
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1251.831251.830Châu Phi
92
Uganda
Uganda
1250.321250.320Châu Phi
93
Benin
Benin
1248.131248.130Châu Phi
101
Mauritanie
Mauritanie
1205.181205.180Châu Phi
105
Kenya
Kenya
1191.071191.070Châu Phi
106
Congo
Congo
1190.631190.630Châu Phi
108
Madagascar
Madagascar
1186.091186.090Châu Phi
112
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1178.931178.930Châu Phi
114
Namibia
Namibia
1172.411175.14-2.73Châu Phi
116
Angola
Angola
1169.071170.76-1.69Châu Phi
117
Mozambique
Mozambique
1164.251165.85-1.60Châu Phi
119
Gambia
Gambia
1159.821159.820Châu Phi
120
Sierra Leone
Sierra Leone
1156.111156.110Châu Phi
122
Togo
Togo
1140.881140.880Châu Phi
123
Malawi
Malawi
1140.651133.177.48Châu Phi
124
Tanzania
Tanzania
1138.791138.790Châu Phi
125
Zimbabwe
Zimbabwe
1138.561138.560Châu Phi
126
Central African Republic
Central African Republic
1133.51133.50Châu Phi
127
Libya
Libya
1130.751130.750Châu Phi
128
Niger
Niger
1129.671129.670Châu Phi
130
Comoros
Comoros
1119.991122.82-2.83Châu Phi
131
Sudan
Sudan
1116.211116.210Châu Phi
139
Rwanda
Rwanda
1089.461089.460Châu Phi
140
Burundi
Burundi
1085.061085.060Châu Phi
142
 Ethiopia
Ethiopia
1074.471074.470Châu Phi
146
Eswatini
Eswatini
1058.191058.82-0.63Châu Phi
147
Botswana
Botswana
1054.311052.371.94Châu Phi
148
Liberia
Liberia
1049.941049.940Châu Phi
151
Lesotho
Lesotho
1038.681035.13.58Châu Phi
167
South Sudan
South Sudan
983.35983.350Châu Phi
180
Mauritius
Mauritius
936.09936.030.06Châu Phi
181
Tchad
Tchad
930.22930.220Châu Phi
186
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
900.07900.070Châu Phi
191
Djibouti
Djibouti
889.2889.20Châu Phi
194
Seychelles
Seychelles
856.71860.13-3.42Châu Phi
195
Eritrea
Eritrea
855.56855.560Châu Phi
196
Somalia
Somalia
854.72854.720Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X