Thứ Tư, 24/12/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
111716.341713.123.22Châu Phi
191648.071648.070Châu Phi
34
Algeria
Algeria
1517.681516.371.31Châu Phi
35
Ai Cập
Ai Cập
1515.181520.68-5.50Châu Phi
38
Nigeria
Nigeria
1502.461502.460Châu Phi
411494.861497.13-2.27Châu Phi
42
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1489.591489.590Châu Phi
53
Mali
Mali
1455.031455.030Châu Phi
56
Congo DR
Congo DR
1444.161442.51.66Châu Phi
571440.431440.430Châu Phi
61
Nam Phi
Nam Phi
1426.731426.730Châu Phi
62
Burkina Faso
Burkina Faso
1404.811404.810Châu Phi
67
Cape Verde
Cape Verde
1370.491367.952.54Châu Phi
721351.091351.090Châu Phi
78
Gabon
Gabon
1321.251321.250Châu Phi
81
Guinea
Guinea
1307.051307.050Châu Phi
85
Uganda
Uganda
1288.011288.010Châu Phi
89
Angola
Angola
1271.541271.540Châu Phi
91
Zambia
Zambia
1258.41260.06-1.66Châu Phi
92
Benin
Benin
1255.721255.720Châu Phi
97
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1229.091229.090Châu Phi
102
Mozambique
Mozambique
1223.481223.480Châu Phi
105
Madagascar
Madagascar
1198.871198.870Châu Phi
109
Comoros
Comoros
1186.411189.75-3.34Châu Phi
110
Niger
Niger
1185.091185.090Châu Phi
111
Libya
Libya
1183.061182.780.28Châu Phi
112
Tanzania
Tanzania
1181.221181.220Châu Phi
113
Kenya
Kenya
1179.541179.540Châu Phi
115
Mauritanie
Mauritanie
1171.351174.19-2.84Châu Phi
116
Gambia
Gambia
1161.551161.550Châu Phi
117
Sudan
Sudan
1154.441153.560.88Châu Phi
118
Namibia
Namibia
1153.221153.220Châu Phi
120
Sierra Leone
Sierra Leone
1149.11149.10Châu Phi
124
Togo
Togo
1140.351140.350Châu Phi
126
Malawi
Malawi
1133.751133.750Châu Phi
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1123.691123.690Châu Phi
131
Rwanda
Rwanda
1117.781117.780Châu Phi
133
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1108.091108.090Châu Phi
134
Congo
Congo
1105.961105.960Châu Phi
138
Botswana
Botswana
1084.561084.560Châu Phi
139
Central African Republic
Central African Republic
1083.571083.570Châu Phi
141
Liberia
Liberia
1081.461081.460Châu Phi
144
Lesotho
Lesotho
1065.971065.970Châu Phi
145
Burundi
Burundi
1060.221060.220Châu Phi
147
 Ethiopia
Ethiopia
1055.361055.360Châu Phi
159
Eswatini
Eswatini
1010.521010.520Châu Phi
168
South Sudan
South Sudan
977.5978.7-1.20Châu Phi
176
Mauritius
Mauritius
915.51915.510Châu Phi
177
Tchad
Tchad
914.65914.650Châu Phi
189
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
871.63871.630Châu Phi
196
Djibouti
Djibouti
847.03847.89-0.86Châu Phi
200
Somalia
Somalia
828.9827.071.83Châu Phi
203
Seychelles
Seychelles
805.33805.330Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X