Thứ Ba, 08/10/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
141676.141669.446.70Châu Phi
211620.871623.34-2.47Châu Phi
31
Ai Cập
Ai Cập
1515.641502.3413.30Châu Phi
33
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1509.121499.699.43Châu Phi
361504.861494.0610.80Châu Phi
39
Nigeria
Nigeria
1498.021498.93-0.91Châu Phi
41
Algeria
Algeria
1486.031474.1311.90Châu Phi
531458.511458.470.04Châu Phi
54
Mali
Mali
1455.161456.74-1.58Châu Phi
58
Congo DR
Congo DR
1416.911400.9315.98Châu Phi
59
Nam Phi
Nam Phi
1415.071415.15-0.08Châu Phi
63
Burkina Faso
Burkina Faso
1387.51375.1612.34Châu Phi
65
Cape Verde
Cape Verde
1379.171380.53-1.36Châu Phi
701360.431381.25-20.82Châu Phi
82
Guinea
Guinea
1298.31324.8-26.50Châu Phi
84
Gabon
Gabon
1292.881288.454.43Châu Phi
85
Angola
Angola
1281.091255.6525.44Châu Phi
89
Benin
Benin
1257.691254.183.51Châu Phi
90
Uganda
Uganda
1257.641242.9614.68Châu Phi
93
Zambia
Zambia
1252.791249.543.25Châu Phi
94
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1250.571260.5-9.93Châu Phi
99
Mozambique
Mozambique
1226.031208.8717.16Châu Phi
102
Kenya
Kenya
1208.961197.7311.23Châu Phi
105
Namibia
Namibia
1201.31221.42-20.12Châu Phi
108
Madagascar
Madagascar
1196.561203.66-7.10Châu Phi
110
Tanzania
Tanzania
1188.241174.9913.25Châu Phi
112
Mauritanie
Mauritanie
1179.041177.51.54Châu Phi
115
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1166.021168.49-2.47Châu Phi
117
Congo
Congo
1160.331162.73-2.40Châu Phi
118
Comoros
Comoros
1159.641159.84-0.20Châu Phi
119
Togo
Togo
1158.811158.70.11Châu Phi
120
Sudan
Sudan
1154.51152.292.21Châu Phi
121
Libya
Libya
1153.971165.73-11.76Châu Phi
124
Zimbabwe
Zimbabwe
1134.991126.158.84Châu Phi
125
Sierra Leone
Sierra Leone
1134.261149.4-15.14Châu Phi
127
Niger
Niger
1132.391139.21-6.82Châu Phi
128
Central African Republic
Central African Republic
1130.71129.31.40Châu Phi
130
Rwanda
Rwanda
1123.321114.159.17Châu Phi
133
Malawi
Malawi
1117.421137.83-20.41Châu Phi
135
Gambia
Gambia
1109.051112.55-3.50Châu Phi
136
Burundi
Burundi
1101.791091.2410.55Châu Phi
143
Liberia
Liberia
1064.971067.05-2.08Châu Phi
145
 Ethiopia
Ethiopia
1063.441066.16-2.72Châu Phi
147
Botswana
Botswana
1050.151063.64-13.49Châu Phi
153
Lesotho
Lesotho
1034.021046.54-12.52Châu Phi
159
Eswatini
Eswatini
1012.171025.28-13.11Châu Phi
172
South Sudan
South Sudan
967.83980.02-12.19Châu Phi
177
Tchad
Tchad
932.44929.972.47Châu Phi
178
Mauritius
Mauritius
927.57927.94-0.37Châu Phi
190
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
878.09878.090Châu Phi
192
Djibouti
Djibouti
875.13875.130Châu Phi
201
Seychelles
Seychelles
831.19831.190Châu Phi
202
Somalia
Somalia
829.81829.810Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X