FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Phi

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
111713.121710.113.01Châu Phi
191648.071650.61-2.54Châu Phi
34
Ai Cập
Ai Cập
1520.681525.31-4.63Châu Phi
35
Algeria
Algeria
1516.371510.266.11Châu Phi
38
Nigeria
Nigeria
1502.461495.467.00Châu Phi
401497.131490.86.33Châu Phi
42
Bờ Biển Ngà
Bờ Biển Ngà
1489.591491.78-2.19Châu Phi
54
Mali
Mali
1455.031455.78-0.75Châu Phi
56
Congo DR
Congo DR
1442.51421.3221.18Châu Phi
571440.431453.71-13.28Châu Phi
61
Nam Phi
Nam Phi
1426.731423.173.56Châu Phi
62
Burkina Faso
Burkina Faso
1404.811398.056.76Châu Phi
68
Cape Verde
Cape Verde
1367.951364.263.69Châu Phi
721351.091356.4-5.31Châu Phi
78
Gabon
Gabon
1321.251329.91-8.66Châu Phi
81
Guinea
Guinea
1307.051305.221.83Châu Phi
85
Uganda
Uganda
1288.011287.750.26Châu Phi
89
Angola
Angola
1271.541267.454.09Châu Phi
90
Zambia
Zambia
1260.061268.6-8.54Châu Phi
92
Benin
Benin
1255.721259.39-3.67Châu Phi
97
Guinea Xích Đạo
Guinea Xích Đạo
1229.091229.91-0.82Châu Phi
102
Mozambique
Mozambique
1223.481227.53-4.05Châu Phi
105
Madagascar
Madagascar
1198.871193.485.39Châu Phi
108
Comoros
Comoros
1189.751180.189.57Châu Phi
109
Niger
Niger
1185.091187-1.91Châu Phi
111
Libya
Libya
1182.781177.775.01Châu Phi
112
Tanzania
Tanzania
1181.221187.08-5.86Châu Phi
113
Kenya
Kenya
1179.541185.55-6.01Châu Phi
114
Mauritanie
Mauritanie
1174.191179.2-5.01Châu Phi
117
Gambia
Gambia
1161.551162.12-0.57Châu Phi
118
Sudan
Sudan
1153.561157.11-3.55Châu Phi
119
Namibia
Namibia
1153.221162.79-9.57Châu Phi
121
Sierra Leone
Sierra Leone
1149.11149.10Châu Phi
124
Togo
Togo
1140.351140.350Châu Phi
126
Malawi
Malawi
1133.751129.893.86Châu Phi
129
Zimbabwe
Zimbabwe
1123.691125.55-1.86Châu Phi
131
Rwanda
Rwanda
1117.781117.780Châu Phi
133
Guinea-Bissau
Guinea-Bissau
1108.091108.090Châu Phi
134
Congo
Congo
1105.961105.960Châu Phi
138
Botswana
Botswana
1084.561084.560Châu Phi
139
Central African Republic
Central African Republic
1083.571083.570Châu Phi
141
Liberia
Liberia
1081.461084.46-3.00Châu Phi
144
Lesotho
Lesotho
1065.971069.83-3.86Châu Phi
145
Burundi
Burundi
1060.221060.220Châu Phi
147
 Ethiopia
Ethiopia
1055.361055.360Châu Phi
159
Eswatini
Eswatini
1010.521010.520Châu Phi
168
South Sudan
South Sudan
978.7978.70Châu Phi
176
Mauritius
Mauritius
915.51915.510Châu Phi
177
Tchad
Tchad
914.65913.870.78Châu Phi
190
São Tomé and Príncipe
São Tomé and Príncipe
871.63871.630Châu Phi
196
Djibouti
Djibouti
847.89847.890Châu Phi
200
Somalia
Somalia
827.07818.598.48Châu Phi
203
Seychelles
Seychelles
805.33805.330Châu Phi
0
Eritrea
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X