Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
| TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
|---|---|---|---|---|---|
| 86 | New Zealand | 1279.25 | 1283.3 | -4.05 | Châu Đại Dương |
| 149 | New Caledonia | 1042.62 | 1042.62 | 0 | Châu Đại Dương |
| 152 | Solomon Islands | 1039.86 | 1045.58 | -5.72 | Châu Đại Dương |
| 155 | Fiji | 1029.7 | 1035.11 | -5.41 | Châu Đại Dương |
| 157 | Tahiti | 1019.04 | 1019.04 | 0 | Châu Đại Dương |
| 160 | Vanuatu | 997.01 | 991.59 | 5.42 | Châu Đại Dương |
| 170 | Papua New Guinea | 974.9 | 969.17 | 5.73 | Châu Đại Dương |
| 184 | 883.17 | 883.17 | 0 | Châu Đại Dương | |
| 186 | Cook Islands | 877.53 | 877.53 | 0 | Châu Đại Dương |
| 188 | Samoa | 876.41 | 876.41 | 0 | Châu Đại Dương |
| 197 | Tonga | 835.64 | 835.64 | 0 | Châu Đại Dương |
Theo Thể thao & Văn hóa