Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm ![]() | Điểm trước![]() | +/-![]() | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
89 | ![]() New Zealand | 1269.83 | 1269.83 | 0 | Châu Đại Dương |
147 | ![]() Solomon Islands | 1051 | 1048.75 | 2.25 | Châu Đại Dương |
148 | ![]() Fiji | 1048.48 | 1049.15 | -.67 | Châu Đại Dương |
152 | ![]() New Caledonia | 1034.43 | 1034.43 | 0 | Châu Đại Dương |
153 | Tahiti | 1031.47 | 1031.47 | 0 | Châu Đại Dương |
164 | ![]() Vanuatu | 994.22 | 996.21 | -1.99 | Châu Đại Dương |
172 | ![]() Papua New Guinea | 963.63 | 963.22 | .41 | Châu Đại Dương |
187 | 883.17 | 883.17 | 0 | Châu Đại Dương | |
190 | Cook Islands | 877.53 | 877.53 | 0 | Châu Đại Dương |
192 | ![]() Samoa | 876.41 | 876.41 | 0 | Châu Đại Dương |
199 | Tonga | 835.64 | 835.64 | 0 | Châu Đại Dương |
Theo Thể thao & Văn hóa