Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
91 | New Zealand | 1258.11 | 1247.08 | 11.03 | Châu Đại Dương |
146 | Fiji | 1051.41 | 1038.29 | 13.12 | Châu Đại Dương |
147 | Solomon Islands | 1050.99 | 1064.11 | -13.12 | Châu Đại Dương |
155 | New Caledonia | 1020.83 | 1008.92 | 11.91 | Châu Đại Dương |
157 | Vanuatu | 1015.52 | 1005.49 | 10.03 | Châu Đại Dương |
159 | Tahiti | 1009.52 | 1016.83 | -7.31 | Châu Đại Dương |
171 | Papua New Guinea | 972.32 | 984.23 | -11.91 | Châu Đại Dương |
186 | Samoa | 890.77 | 900.79 | -10.02 | Châu Đại Dương |
189 | 883.17 | 883.17 | 0 | Châu Đại Dương | |
191 | Cook Islands | 877.53 | 877.53 | 0 | Châu Đại Dương |
199 | Tonga | 835.64 | 835.64 | 0 | Châu Đại Dương |