Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Đội | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực |
---|---|---|---|---|---|
104 | New Zealand | 1197.68 | 1197.47 | .21 | Châu Đại Dương |
132 | Solomon Islands | 1111.02 | 1113.57 | -2.55 | Châu Đại Dương |
158 | New Caledonia | 1008.92 | 1008.92 | 0 | Châu Đại Dương |
162 | Tahiti | 999.48 | 999.48 | 0 | Châu Đại Dương |
166 | Papua New Guinea | 985.32 | 990.61 | -5.29 | Châu Đại Dương |
168 | Fiji | 983.81 | 981.26 | 2.55 | Châu Đại Dương |
172 | Vanuatu | 972.14 | 980.33 | -8.19 | Châu Đại Dương |
181 | Samoa | 920.54 | 896.78 | 23.76 | Châu Đại Dương |
187 | Cook Islands | 896.59 | 897.3 | -.71 | Châu Đại Dương |
189 | 890.97 | 890.97 | 0 | Châu Đại Dương | |
201 | Tonga | 833.12 | 856.18 | -23.06 | Châu Đại Dương |