Thứ Năm, 25/12/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
115901606-16.00Châu Âu
2143714370Châu Âu
4116011519.00Châu Âu
5
Italy
Italy
11571165-8.00Châu Âu
611291144-15.00Châu Âu
811081124-16.00Châu Âu
910591064-5.00Châu Âu
10
Russia
Russia
10551070-15.00Châu Âu
11
Greece
Greece
10201033-13.00Châu Âu
14
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
9931004-11.00Châu Âu
17929949-20.00Châu Âu
20864868-4.00Châu Âu
21
Thụy Điển
Thụy Điển
863870-7.00Châu Âu
228258196.00Châu Âu
24
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
81478826.00Châu Âu
2679778116.00Châu Âu
27
Na Uy
Na Uy
780810-30.00Châu Âu
29
Montenegro
Montenegro
7567560Châu Âu
3174470044.00Châu Âu
33728750-22.00Châu Âu
366686599.00Châu Âu
39
Ireland
Ireland
63460925.00Châu Âu
41
Turkey
Turkey
616627-11.00Châu Âu
465975952.00Châu Âu
48
Bulgaria
Bulgaria
5905855.00Châu Âu
49589595-6.00Châu Âu
54573591-18.00Châu Âu
59528555-27.00Châu Âu
6451149021.00Châu Âu
65
Belarus
Belarus
503516-13.00Châu Âu
66
Israel
Israel
49545441.00Châu Âu
6849343558.00Châu Âu
69
Georgia
Georgia
49148110.00Châu Âu
71489518-29.00Châu Âu
76470492-22.00Châu Âu
78
Macedonia
Macedonia
46543629.00Châu Âu
80
Armenia
Armenia
4624575.00Châu Âu
82
Estonia
Estonia
426433-7.00Châu Âu
85
Phần Lan
Phần Lan
414431-17.00Châu Âu
98
Iceland
Iceland
370392-22.00Châu Âu
102
Northern Ireland
Northern Ireland
354367-13.00Châu Âu
109
Latvia
Latvia
325334-9.00Châu Âu
117
Lithuania
Lithuania
2872843.00Châu Âu
118
Azerbaijan
Azerbaijan
2832776.00Châu Âu
135
Cyprus
Cyprus
232248-16.00Châu Âu
137
Moldova
Moldova
228255-27.00Châu Âu
142
Kazakhstan
Kazakhstan
21620016.00Châu Âu
148
Luxembourg
Luxembourg
1741722.00Châu Âu
149
Malta
Malta
173178-5.00Châu Âu
154
Liechtenstein
Liechtenstein
1531467.00Châu Âu
155
Faroe Islands
Faroe Islands
1511510Châu Âu
204
 Andorra
Andorra
11110Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X