Thứ Tư, 24/12/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11877.181877.180Châu Âu
3187018700Châu Âu
41834.121834.120Châu Âu
61760.381760.380Châu Âu
71756.271756.270Châu Âu
81730.711730.710Châu Âu
91724.151724.150Châu Âu
101716.881716.880Châu Âu
121702.061702.060Châu Âu
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1654.691654.690Châu Âu
211616.751616.750Châu Âu
241585.511585.510Châu Âu
251582.691582.690Châu Âu
281557.471557.470Châu Âu
29
Na Uy
Na Uy
1553.141553.140Châu Âu
311532.041532.040Châu Âu
321529.711529.710Châu Âu
33
Russia
Russia
1524.521524.520Châu Âu
361506.771506.770Châu Âu
371506.341506.340Châu Âu
401496.291496.290Châu Âu
43
Thụy Điển
Thụy Điển
1487.131487.130Châu Âu
44148714870Châu Âu
451485.651485.650Châu Âu
46
Greece
Greece
1480.381480.380Châu Âu
471465.781465.780Châu Âu
551447.311447.310Châu Âu
59
Ireland
Ireland
1436.041436.040Châu Âu
631401.071401.070Châu Âu
66
Macedonia
Macedonia
1378.571378.570Châu Âu
69
Northern Ireland
Northern Ireland
1366.021366.020Châu Âu
71
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1362.371362.370Châu Âu
73
Georgia
Georgia
1347.881347.880Châu Âu
74
Iceland
Iceland
1344.721344.720Châu Âu
75
Phần Lan
Phần Lan
1341.811341.810Châu Âu
77
Israel
Israel
1328.141328.140Châu Âu
80
Kosovo
Kosovo
1308.841308.840Châu Âu
83
Montenegro
Montenegro
1297.091297.090Châu Âu
88
Bulgaria
Bulgaria
1272.191272.190Châu Âu
99
Belarus
Belarus
1227.091227.090Châu Âu
103
Luxembourg
Luxembourg
1218.911218.910Châu Âu
106
Armenia
Armenia
1196.081196.080Châu Âu
114
Kazakhstan
Kazakhstan
117311730Châu Âu
125
Faroe Islands
Faroe Islands
1135.421135.420Châu Âu
127
Azerbaijan
Azerbaijan
1132.971132.970Châu Âu
128
Cyprus
Cyprus
1128.51128.50Châu Âu
130
Estonia
Estonia
1123.111123.110Châu Âu
140
Latvia
Latvia
1082.681082.680Châu Âu
146
Lithuania
Lithuania
1056.341056.340Châu Âu
158
Moldova
Moldova
1012.641012.640Châu Âu
161
Malta
Malta
996.59996.590Châu Âu
172
 Andorra
Andorra
949.44949.440Châu Âu
202
Gibraltar
Gibraltar
818.03818.030Châu Âu
205
Liechtenstein
Liechtenstein
799.8799.80Châu Âu
210
San Marino
San Marino
726.03726.030Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X