Thứ Năm, 21/11/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
21859.851851.927.93Châu Âu
31844.331836.427.91Châu Âu
41807.831817.28-9.45Châu Âu
61761.271768.14-6.87Châu Âu
71752.681752.140.54Châu Âu
81748.241759.95-11.71Châu Âu
91729.41726.313.09Châu Âu
111703.591692.1911.40Châu Âu
121701.361699.61.76Châu Âu
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1631.381641-9.62Châu Âu
211617.341621.7-4.36Châu Âu
231589.171580.378.80Châu Âu
251552.371548.294.08Châu Âu
261548.151538.529.63Châu Âu
28
Thụy Điển
Thụy Điển
1530.411528.182.23Châu Âu
291528.961526.532.43Châu Âu
311523.191525.08-1.89Châu Âu
321519.331511.068.27Châu Âu
331511.161505.086.08Châu Âu
34
Russia
Russia
1508.731508.730Châu Âu
411489.881485.893.99Châu Âu
42
Greece
Greece
1487.421469.1818.24Châu Âu
431487.221481.45.82Châu Âu
451480.391473.197.20Châu Âu
48
Na Uy
Na Uy
1473.51472.161.34Châu Âu
511461.341461.75-0.41Châu Âu
521459.591462.98-3.39Châu Âu
63
Ireland
Ireland
1395.611394.630.98Châu Âu
651379.291377.911.38Châu Âu
66
Phần Lan
Phần Lan
1374.581384.36-9.78Châu Âu
67
Georgia
Georgia
1365.561378.22-12.66Châu Âu
69
Macedonia
Macedonia
1361.011351.189.83Châu Âu
70
Iceland
Iceland
1353.181355.75-2.57Châu Âu
71
Northern Ireland
Northern Ireland
1345.061339.645.42Châu Âu
74
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1324.431332.39-7.96Châu Âu
75
Montenegro
Montenegro
1323.21332.68-9.48Châu Âu
81
Israel
Israel
1303.651307.8-4.15Châu Âu
84
Bulgaria
Bulgaria
1295.111302.68-7.57Châu Âu
89
Luxembourg
Luxembourg
1262.081261.950.13Châu Âu
97
Belarus
Belarus
1231.11229.072.03Châu Âu
99
Armenia
Armenia
1222.741230.43-7.69Châu Âu
101
Kosovo
Kosovo
1218.221205.9612.26Châu Âu
107
Kazakhstan
Kazakhstan
1186.461193.21-6.75Châu Âu
118
Azerbaijan
Azerbaijan
1161.81173.15-11.35Châu Âu
124
Estonia
Estonia
1145.521140.395.13Châu Âu
127
Cyprus
Cyprus
1127.511137.06-9.55Châu Âu
137
Latvia
Latvia
1093.821097.98-4.16Châu Âu
138
Faroe Islands
Faroe Islands
1091.521089.512.01Châu Âu
141
Lithuania
Lithuania
1082.361090.89-8.53Châu Âu
150
Moldova
Moldova
1040.831042.81-1.98Châu Âu
169
Malta
Malta
980.5971.898.61Châu Âu
170
 Andorra
Andorra
977.96981.7-3.74Châu Âu
197
Gibraltar
Gibraltar
848.32842.45.92Châu Âu
200
Liechtenstein
Liechtenstein
834.15827.196.96Châu Âu
210
San Marino
San Marino
737.04746.05-9.01Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X