FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Âu

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11877.181880.76-3.58Châu Âu
318701862.717.29Châu Âu
41834.121824.39.82Châu Âu
61760.381778-17.62Châu Âu
71756.271759.96-3.69Châu Âu
81730.711740.01-9.30Châu Âu
91724.151713.310.85Châu Âu
101716.881710.156.73Châu Âu
121702.061717.15-15.09Châu Âu
17
Thuỵ Sĩ
Thuỵ Sĩ
1654.691653.321.37Châu Âu
211616.751641.02-24.27Châu Âu
241585.511586.98-1.47Châu Âu
251582.691570.1812.51Châu Âu
281557.471555.362.11Châu Âu
29
Na Uy
Na Uy
1553.141532.1421.00Châu Âu
311532.041523.848.20Châu Âu
321529.711518.8110.90Châu Âu
33
Russia
Russia
1524.521530.95-6.43Châu Âu
361506.771504.22.57Châu Âu
371506.341507.84-1.50Châu Âu
411496.291504.92-8.63Châu Âu
43
Thụy Điển
Thụy Điển
1487.131496.99-9.86Châu Âu
4414871484.682.32Châu Âu
451485.651483.352.30Châu Âu
46
Greece
Greece
1480.381472.997.39Châu Âu
471465.781480.13-14.35Châu Âu
551447.311462.93-15.62Châu Âu
59
Ireland
Ireland
1436.041401.1834.86Châu Âu
631401.071401.34-0.27Châu Âu
65
Macedonia
Macedonia
1378.571390.6-12.03Châu Âu
69
Northern Ireland
Northern Ireland
1366.021366.27-0.25Châu Âu
71
Bosnia và Herzegovina
Bosnia và Herzegovina
1362.371341.3621.01Châu Âu
73
Georgia
Georgia
1347.881365.92-18.04Châu Âu
74
Iceland
Iceland
1344.721344.84-0.12Châu Âu
75
Phần Lan
Phần Lan
1341.811360.27-18.46Châu Âu
77
Israel
Israel
1328.141324.573.57Châu Âu
80
Kosovo
Kosovo
1308.841284.7324.11Châu Âu
83
Montenegro
Montenegro
1297.091297.88-0.79Châu Âu
88
Bulgaria
Bulgaria
1272.191263.079.12Châu Âu
99
Belarus
Belarus
1227.091212.7814.31Châu Âu
103
Luxembourg
Luxembourg
1218.911231.8-12.89Châu Âu
106
Armenia
Armenia
1196.081204.7-8.62Châu Âu
115
Kazakhstan
Kazakhstan
11731168.474.53Châu Âu
125
Faroe Islands
Faroe Islands
1135.421132.413.01Châu Âu
127
Azerbaijan
Azerbaijan
1132.971142.25-9.28Châu Âu
128
Cyprus
Cyprus
1128.51137.43-8.93Châu Âu
130
Estonia
Estonia
1123.111122.250.86Châu Âu
140
Latvia
Latvia
1082.681084.26-1.58Châu Âu
146
Lithuania
Lithuania
1056.341055.580.76Châu Âu
158
Moldova
Moldova
1012.641020.2-7.56Châu Âu
161
Malta
Malta
996.59979.1817.41Châu Âu
172
 Andorra
Andorra
949.44955.1-5.66Châu Âu
202
Gibraltar
Gibraltar
818.03823.32-5.29Châu Âu
205
Liechtenstein
Liechtenstein
799.8801.99-2.19Châu Âu
210
San Marino
San Marino
726.03727.95-1.92Châu Âu

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X