Thứ Sáu, 22/09/2023Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 95
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
201595.961595.960Châu Á
221556.591556.590Châu Á
271530.451530.450Châu Á
281529.31529.30Châu Á
54
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1421.461421.460Châu Á
591395.571393.522.05Châu Á
70
Iraq
Iraq
1345.211345.210Châu Á
721336.281336.280Châu Á
73
Oman
Oman
1332.451332.450Châu Á
74
Uzbekistan
Uzbekistan
1327.581327.580Châu Á
80
Trung Quốc
Trung Quốc
1304.781304.780Châu Á
82
Jordan
Jordan
1296.261296.260Châu Á
86
Bahrain
Bahrain
1282.051282.050Châu Á
94
Syria
Syria
1241.621241.620Châu Á
951238.231238.230Châu Á
96
Palestine
Palestine
1233.021233.020Châu Á
97
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1224.81224.80Châu Á
99
Ấn Độ
Ấn Độ
1208.691204.93.79Châu Á
100
Lebanon
Lebanon
1205.771201.744.03Châu Á
110
Tajikistan
Tajikistan
1179.541179.540Châu Á
113
Thái Lan
Thái Lan
1174.371174.370Châu Á
115
Korea DPR
Korea DPR
1169.961169.960Châu Á
135
Philippines
Philippines
1095.661095.660Châu Á
136
Malaysia
Malaysia
1091.571091.570Châu Á
137
Kuwait
Kuwait
1090.421084.346.08Châu Á
138
Turkmenistan
Turkmenistan
1089.771089.770Châu Á
149
Hong Kong
Hong Kong
1049.741049.740Châu Á
150
Indonesia
Indonesia
1047.461047.460Châu Á
153
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1028.181028.180Châu Á
155
Maldives
Maldives
1021.851024.72-2.87Châu Á
156
Yemen
Yemen
1020.371020.370Châu Á
157
Afghanistan
Afghanistan
1020.321020.320Châu Á
158
Singapore
Singapore
1014.781014.780Châu Á
160
Myanmar
Myanmar
1000.261000.260Châu Á
175
Nepal
Nepal
958.05959.36-1.31Châu Á
176
Campuchia
Campuchia
942.97942.970Châu Á
182
Macau
Macau
913.68913.680Châu Á
183
Mongolia
Mongolia
908.71908.710Châu Á
185
Bhutan
Bhutan
900.65906.36-5.71Châu Á
187
Lào
Lào
899.58899.580Châu Á
189
Bangladesh
Bangladesh
892.44889.52.94Châu Á
190
Brunei
Brunei
891.12891.120Châu Á
192
Đông Timor
Đông Timor
860.45860.450Châu Á
201
Pakistan
Pakistan
847.67852.13-4.46Châu Á
203
Guam
Guam
838.33838.330Châu Á
204
Sri Lanka
Sri Lanka
825.25825.250Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X