FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 110
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
181650.121645.344.78Châu Á
201617.021618.28-1.26Châu Á
221599.451593.925.53Châu Á
261574.011584.02-10.01Châu Á
50
Uzbekistan
Uzbekistan
1462.031452.349.69Châu Á
511461.61461.60Châu Á
58
Iraq
Iraq
1438.921428.6910.23Châu Á
601428.741427.371.37Châu Á
66
Jordan
Jordan
1377.661380.87-3.21Châu Á
67
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1369.711379.93-10.22Châu Á
79
Oman
Oman
1312.451312.320.13Châu Á
87
Syria
Syria
1278.11274.163.94Châu Á
91
Bahrain
Bahrain
1258.681267.16-8.48Châu Á
93
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.061249.060Châu Á
951243.271235.367.91Châu Á
96
Palestine
Palestine
1230.551230.550Châu Á
101
Tajikistan
Tajikistan
1224.931220.214.72Châu Á
104
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1201.221201.220Châu Á
107
Lebanon
Lebanon
1190.641184.685.96Châu Á
1101183.621183.620Châu Á
1161168.411161.536.88Châu Á
120
Korea DPR
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
1221144.731144.730Châu Á
135
Kuwait
Kuwait
1103.251096.826.43Châu Á
136
Philippines
Philippines
1090.951081.449.51Châu Á
137
Turkmenistan
Turkmenistan
1087.521078.099.43Châu Á
142
Ấn Độ
Ấn Độ
1079.521096.65-17.13Châu Á
148
Yemen
Yemen
1048.831040.138.70Châu Á
151
Singapore
Singapore
1040.431030.499.94Châu Á
153
Hong Kong
Hong Kong
1038.141052.54-14.40Châu Á
162
Afghanistan
Afghanistan
991.19991.190Châu Á
163
Myanmar
Myanmar
990.81990.810Châu Á
173
Maldives
Maldives
945.02954.53-9.51Châu Á
174
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
938.21947.64-9.43Châu Á
179911.54910.211.33Châu Á
180
Bangladesh
Bangladesh
911.19894.0617.13Châu Á
182
Nepal
Nepal
902.44909.32-6.88Châu Á
185
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
187
Lào
Lào
877.05877.050Châu Á
189
Brunei
Brunei
875.78881.74-5.96Châu Á
192
Bhutan
Bhutan
867.86876.56-8.70Châu Á
193
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
194
Sri Lanka
Sri Lanka
857.4862.17-4.77Châu Á
198
Đông Timor
Đông Timor
835.55840.27-4.72Châu Á
199
Pakistan
Pakistan
833.16837.09-3.93Châu Á
201
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X