Thứ Năm, 21/11/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 119
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
151645.091639.65.49Châu Á
191627.581622.924.66Châu Á
221589.931572.6117.32Châu Á
241552.771544.38.47Châu Á
461478.61481.69-3.09Châu Á
56
Iraq
Iraq
1434.41435.9-1.50Châu Á
58
Uzbekistan
Uzbekistan
1429.261413.0616.20Châu Á
591422.671433.16-10.49Châu Á
64
Jordan
Jordan
1380.751377.523.23Châu Á
68
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1361.341377.22-15.88Châu Á
76
Bahrain
Bahrain
1313.81315.49-1.69Châu Á
80
Oman
Oman
1305.991309.27-3.28Châu Á
92
Trung Quốc
Trung Quốc
1257.291253.773.52Châu Á
93
Syria
Syria
1252.191252.91-0.72Châu Á
961231.751223.068.69Châu Á
100
Palestine
Palestine
1218.431228.99-10.56Châu Á
103
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1207.081201.115.97Châu Á
105
Tajikistan
Tajikistan
1196.981208.01-11.03Châu Á
111
Korea DPR
Korea DPR
1175.141183.02-7.88Châu Á
115
Lebanon
Lebanon
1167.491167.490Châu Á
1191161.111161.38-0.27Châu Á
125
Ấn Độ
Ấn Độ
1133.781133.520.26Châu Á
1301118.871124.17-5.30Châu Á
1331113.921117.64-3.72Châu Á
135
Kuwait
Kuwait
1106.421111.62-5.20Châu Á
144
Turkmenistan
Turkmenistan
1065.421065.420Châu Á
145
Philippines
Philippines
1053.091050.033.06Châu Á
151
Afghanistan
Afghanistan
1034.371034.370Châu Á
154
Yemen
Yemen
1021.241021.240Châu Á
158
Hong Kong
Hong Kong
1015.11017.66-2.56Châu Á
162
Singapore
Singapore
1008.261008.260Châu Á
163
Maldives
Maldives
1003.481003.480Châu Á
165
Myanmar
Myanmar
990.98988.982.00Châu Á
168
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
985.66991.34-5.68Châu Á
176
Nepal
Nepal
935.93935.930Châu Á
181
Campuchia
Campuchia
921.2919.71.50Châu Á
182
Bhutan
Bhutan
904.06904.060Châu Á
184
Brunei
Brunei
900.75906.83-6.08Châu Á
185
Bangladesh
Bangladesh
896.71896.710Châu Á
187
Lào
Lào
889.62889.620Châu Á
188
Mongolia
Mongolia
883.57883.570Châu Á
193
Macau
Macau
871.52871.520Châu Á
196
Đông Timor
Đông Timor
850.83844.756.08Châu Á
198
Pakistan
Pakistan
842.59842.590Châu Á
203
Sri Lanka
Sri Lanka
829.39831.39-2.00Châu Á
204
Guam
Guam
821.91821.910Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X