Thứ Hai, 10/11/2025
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 111
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
191645.341640.474.87Châu Á
211618.281622.61-4.33Châu Á
221593.921593.190.73Châu Á
251584.021583.490.53Châu Á
521461.61453.657.95Châu Á
55
Uzbekistan
Uzbekistan
1452.341453.31-0.97Châu Á
57
Iraq
Iraq
1428.691422.26.49Châu Á
581427.371420.656.72Châu Á
66
Jordan
Jordan
1380.871391.33-10.46Châu Á
67
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1379.931379.860.07Châu Á
79
Oman
Oman
1312.321320.34-8.02Châu Á
86
Syria
Syria
1274.161259.3214.84Châu Á
90
Bahrain
Bahrain
1267.161268.73-1.57Châu Á
93
Trung Quốc
Trung Quốc
1249.061249.060Châu Á
961235.361222.213.16Châu Á
98
Palestine
Palestine
1230.551230.550Châu Á
102
Tajikistan
Tajikistan
1220.211206.1514.06Châu Á
105
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1201.221201.220Châu Á
110
Lebanon
Lebanon
1184.681172.312.38Châu Á
1111183.621169.9213.70Châu Á
1181161.531148.2313.30Châu Á
120
Korea DPR
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
1221144.731157.94-13.21Châu Á
135
Kuwait
Kuwait
1096.821100.38-3.56Châu Á
136
Ấn Độ
Ấn Độ
1096.651113.8-17.15Châu Á
141
Philippines
Philippines
1081.441066.3515.09Châu Á
142
Turkmenistan
Turkmenistan
1078.091087.96-9.87Châu Á
148
Hong Kong
Hong Kong
1052.541047.365.18Châu Á
152
Yemen
Yemen
1040.131021.2518.88Châu Á
155
Singapore
Singapore
1030.491013.3417.15Châu Á
162
Afghanistan
Afghanistan
991.19998.88-7.69Châu Á
163
Myanmar
Myanmar
990.811004.15-13.34Châu Á
173
Maldives
Maldives
954.53968.59-14.06Châu Á
174
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
947.64960.81-13.17Châu Á
179910.21910.210Châu Á
180
Nepal
Nepal
909.32923.02-13.70Châu Á
183
Bangladesh
Bangladesh
894.06899.24-5.18Châu Á
185
Brunei
Brunei
881.74900.62-18.88Châu Á
186
Mongolia
Mongolia
879.75879.750Châu Á
188
Lào
Lào
877.05890.35-13.30Châu Á
189
Bhutan
Bhutan
876.56888.94-12.38Châu Á
192
Macau
Macau
865.29865.290Châu Á
193
Sri Lanka
Sri Lanka
862.17852.39.87Châu Á
197
Đông Timor
Đông Timor
840.27855.36-15.09Châu Á
198
Pakistan
Pakistan
837.09829.417.68Châu Á
201
Guam
Guam
823.08823.080Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X