Thứ Bảy, 27/07/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 116
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
171628.811621.886.93Châu Á
201611.161613.96-2.80Châu Á
221572.871563.998.88Châu Á
231571.291563.937.36Châu Á
351504.061507.94-3.88Châu Á
55
Iraq
Iraq
1433.071420.4712.60Châu Á
561431.31443.53-12.23Châu Á
62
Uzbekistan
Uzbekistan
1397.411386.5810.83Châu Á
68
Jordan
Jordan
1374.131350.2123.92Châu Á
69
United Arab Emirates
United Arab Emirates
1368.841366.452.39Châu Á
76
Oman
Oman
1326.181323.232.95Châu Á
81
Bahrain
Bahrain
1302.861307.53-4.67Châu Á
88
Trung Quốc
Trung Quốc
1267.511275.22-7.71Châu Á
93
Syria
Syria
1246.681266.52-19.84Châu Á
95
Palestine
Palestine
1231.251238.66-7.41Châu Á
100
Thái Lan
Thái Lan
1218.561208.939.63Châu Á
101
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1213.581213.6-0.02Châu Á
102
Tajikistan
Tajikistan
1212.411216.76-4.35Châu Á
110
Korea DPR
Korea DPR
1183.961160.5723.39Châu Á
1161168.021164.543.48Châu Á
117
Lebanon
Lebanon
1167.641158.968.68Châu Á
124
Ấn Độ
Ấn Độ
1139.391145.94-6.55Châu Á
134
Indonesia
Indonesia
1108.731102.76.03Châu Á
135
Malaysia
Malaysia
1107.581094.5413.04Châu Á
137
Kuwait
Kuwait
1098.421085.4612.96Châu Á
144
Turkmenistan
Turkmenistan
1065.421072.52-7.10Châu Á
147
Philippines
Philippines
1053.031075.14-22.11Châu Á
151
Afghanistan
Afghanistan
1034.371036.92-2.55Châu Á
155
Yemen
Yemen
1021.241017.054.19Châu Á
157
Hong Kong
Hong Kong
1011.911012.83-0.92Châu Á
159
Singapore
Singapore
1008.261019.06-10.80Châu Á
160
Maldives
Maldives
1003.481003.480Châu Á
163
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
991.341007.3-15.96Châu Á
164
Myanmar
Myanmar
988.98999.46-10.48Châu Á
175
Nepal
Nepal
935.93937.84-1.91Châu Á
180
Campuchia
Campuchia
924.52925.4-0.88Châu Á
183
Bhutan
Bhutan
904.1904.10Châu Á
185
Bangladesh
Bangladesh
896.67905.3-8.63Châu Á
186
Macau
Macau
896.62896.620Châu Á
189
Lào
Lào
889.62889.620Châu Á
190
Mongolia
Mongolia
884.92884.040.88Châu Á
191
Brunei
Brunei
881.73872.659.08Châu Á
196
Đông Timor
Đông Timor
843.4843.40Châu Á
197
Pakistan
Pakistan
842.59849.94-7.35Châu Á
204
Guam
Guam
821.91821.910Châu Á
205
Sri Lanka
Sri Lanka
820.32829.41-9.09Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X