Thứ Sáu, 26/04/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 115
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
181621.881614.337.55Châu Á
201613.961608.235.73Châu Á
231563.991566.21-2.22Châu Á
241563.931554.829.11Châu Á
341507.941499.348.60Châu Á
53
Saudi Arabia
Saudi Arabia
1443.531441.42.13Châu Á
58
Iraq
Iraq
1420.471409.4411.03Châu Á
64
Uzbekistan
Uzbekistan
1386.581376.510.08Châu Á
671366.451355.5510.90Châu Á
71
Jordan
Jordan
1350.211343.66.61Châu Á
77
Oman
Oman
1323.231307.615.63Châu Á
80
Bahrain
Bahrain
1307.531297.3210.21Châu Á
88
Trung Quốc
Trung Quốc
1275.221273.781.44Châu Á
89
Syria
Syria
1266.521265.511.01Châu Á
93
Palestine
Palestine
1238.661227.211.46Châu Á
99
Tajikistan
Tajikistan
1216.761218.89-2.13Châu Á
100
Kyrgyz Republic
Kyrgyz Republic
1213.61196.9716.63Châu Á
101
Thái Lan
Thái Lan
1208.931206.722.21Châu Á
1151164.541194.58-30.04Châu Á
118
Korea DPR
Korea DPR
1160.571168.12-7.55Châu Á
120
Lebanon
Lebanon
1158.961168.07-9.11Châu Á
121
Ấn Độ
Ấn Độ
1145.941165.17-19.23Châu Á
134
Indonesia
Indonesia
1102.71072.6630.04Châu Á
138
Malaysia
Malaysia
1094.541110.17-15.63Châu Á
139
Kuwait
Kuwait
1085.461094.05-8.59Châu Á
141
Philippines
Philippines
1075.141086.17-11.03Châu Á
143
Turkmenistan
Turkmenistan
1072.521078.25-5.73Châu Á
151
Afghanistan
Afghanistan
1036.921017.6819.24Châu Á
155
Singapore
Singapore
1019.061020.5-1.44Châu Á
156
Yemen
Yemen
1017.051027.94-10.89Châu Á
157
Hong Kong
Hong Kong
1012.831022.91-10.08Châu Á
159
Đài Bắc Trung Hoa
Đài Bắc Trung Hoa
1007.31023.93-16.63Châu Á
161
Maldives
Maldives
1003.481003.480Châu Á
163
Myanmar
Myanmar
999.461000.46-1.00Châu Á
178
Nepal
Nepal
937.84948.05-10.21Châu Á
179
Campuchia
Campuchia
925.4931.47-6.07Châu Á
184
Bangladesh
Bangladesh
905.3916.75-11.45Châu Á
185
Bhutan
Bhutan
904.1913.02-8.92Châu Á
186
Macau
Macau
896.62896.620Châu Á
190
Lào
Lào
889.62889.620Châu Á
191
Mongolia
Mongolia
884.04889.16-5.12Châu Á
194
Brunei
Brunei
872.65870.632.02Châu Á
195
Pakistan
Pakistan
849.94856.54-6.60Châu Á
198
Đông Timor
Đông Timor
843.4843.40Châu Á
204
Sri Lanka
Sri Lanka
829.41822.037.38Châu Á
205
Guam
Guam
821.91821.910Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X