Mới nhất

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 107
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
181650.121650.120Châu Á
201617.021617.020Châu Á
221599.451599.450Châu Á
261574.011574.010Châu Á
50
Uzbekistan
1462.031462.030Châu Á
541454.961461.6-6.64Châu Á
58
Iraq
1436.941438.92-1.98Châu Á
601429.481428.74.74Châu Á
64
Jordan
1388.931377.6611.27Châu Á
68
United Arab Emirates
1370.471369.71.76Châu Á
79
Oman
1313.461312.451.01Châu Á
86
Syria
1282.621278.14.52Châu Á
90
Bahrain
1258.531258.68-.15Châu Á
93
Trung Quốc
1249.061249.060Châu Á
95
Palestine
1244.731230.5514.18Châu Á
961243.271243.270Châu Á
101
Tajikistan
1224.931224.930Châu Á
104
Kyrgyz Republic
1201.221201.220Châu Á
1071189.511183.625.89Châu Á
108
Lebanon
1187.961190.64-2.68Châu Á
119
Korea DPR
1151.051151.050Châu Á
1211145.891168.41-22.52Châu Á
1221144.731144.730Châu Á
135
Kuwait
1105.11103.251.85Châu Á
136
Philippines
1090.951090.950Châu Á
137
Turkmenistan
1087.521087.520Châu Á
142
Ấn Độ
1079.521079.520Châu Á
148
Singapore
1050.351040.439.92Châu Á
149
Yemen
1049.491048.83.66Châu Á
153
Hong Kong
1038.141038.140Châu Á
162
Afghanistan
991.19991.190Châu Á
163
Myanmar
990.81990.810Châu Á
173
Maldives
945.02945.020Châu Á
174
Đài Bắc Trung Hoa
938.21938.210Châu Á
179911.54911.540Châu Á
180
Bangladesh
911.1911.19-.09Châu Á
182
Nepal
902.52902.44.08Châu Á
185
Mongolia
879.75879.750Châu Á
188
Brunei
875.78875.780Châu Á
190
Lào
871.16877.05-5.89Châu Á
192
Bhutan
867.86867.860Châu Á
193
Macau
865.29865.290Châu Á
194
Sri Lanka
857.4857.40Châu Á
198
Đông Timor
835.55835.550Châu Á
199
Pakistan
833.16833.160Châu Á
201
Guam
823.08823.080Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nữ (Bóng đá nữ VN)