Mới nhất

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 116
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
161639.61628.8110.79Châu Á
191622.921611.1611.76Châu Á
231572.611572.87-.26Châu Á
251544.31571.29-26.99Châu Á
441481.691504.06-22.37Châu Á
55
Iraq
1435.91433.072.83Châu Á
561433.161431.31.86Châu Á
60
Uzbekistan
1413.061397.4115.65Châu Á
68
Jordan
1377.521374.133.39Châu Á
69
United Arab Emirates
1377.221368.848.38Châu Á
76
Bahrain
1315.491302.8612.63Châu Á
78
Oman
1309.271326.18-16.91Châu Á
91
Trung Quốc
1253.771267.51-13.74Châu Á
92
Syria
1252.911246.686.23Châu Á
98
Palestine
1228.991231.25-2.26Châu Á
100
Thái Lan
1223.061218.564.5Châu Á
103
Tajikistan
1208.011212.41-4.4Châu Á
106
Kyrgyz Republic
1201.111213.58-12.47Châu Á
111
Korea DPR
1183.021183.96-.94Châu Á
114
Lebanon
1167.491167.64-.15Châu Á
1161161.381168.02-6.64Châu Á
126
Ấn Độ
1133.521139.39-5.87Châu Á
129
Indonesia
1124.171108.7315.44Châu Á
132
Malaysia
1117.641107.5810.06Châu Á
134
Kuwait
1111.621098.4213.2Châu Á
142
Turkmenistan
1065.421065.420Châu Á
148
Philippines
1050.031053.03-3Châu Á
152
Afghanistan
1034.371034.370Châu Á
155
Yemen
1021.241021.240Châu Á
157
Hong Kong
1017.661011.915.75Châu Á
161
Singapore
1008.261008.260Châu Á
163
Maldives
1003.481003.480Châu Á
166
Đài Bắc Trung Hoa
991.34991.340Châu Á
167
Myanmar
988.98988.980Châu Á
176
Nepal
935.93935.930Châu Á
180
Campuchia
919.7924.52-4.82Châu Á
183
Brunei
906.83881.7325.1Châu Á
184
Bhutan
904.06904.1-.04Châu Á
186
Bangladesh
896.71896.67.04Châu Á
187
Lào
889.62889.620Châu Á
188
Mongolia
883.57884.92-1.35Châu Á
193
Macau
871.52896.62-25.1Châu Á
196
Đông Timor
844.75843.41.35Châu Á
197
Pakistan
842.59842.590Châu Á
200
Sri Lanka
831.39820.3211.07Châu Á
204
Guam
821.91821.910Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nữ (Bóng đá nữ VN)