Mới nhất

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Châu Á

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 114
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
151652.791652.790Châu Á
181635.311635.310Châu Á
231585.451585.450Châu Á
261544.151544.150Châu Á
481474.61474.60Châu Á
56
Iraq
1442.861442.860Châu Á
58
Uzbekistan
1424.931424.930Châu Á
591406.561406.560Châu Á
63
United Arab Emirates
1385.571385.570Châu Á
64
Jordan
1375.911375.910Châu Á
80
Oman
1306.671306.670Châu Á
81
Bahrain
1305.521305.520Châu Á
90
Trung Quốc
1266.381266.380Châu Á
95
Syria
1249.471249.470Châu Á
971231.171228.242.93Châu Á
101
Palestine
1215.871215.870Châu Á
104
Tajikistan
1203.081203.080Châu Á
107
Kyrgyz Republic
1194.191194.190Châu Á
112
Lebanon
1171.431168.13.33Châu Á
1141164.791161.113.68Châu Á
115
Korea DPR
1164.411164.410Châu Á
126
Ấn Độ
1133.621133.620Châu Á
1271133.411135.11-1.7Châu Á
1321115.511117.05-1.54Châu Á
134
Kuwait
1108.721109.16-.44Châu Á
143
Turkmenistan
1065.421065.420Châu Á
150
Philippines
1046.671047.73-1.06Châu Á
155
Hong Kong
1028.761024.584.18Châu Á
156
Afghanistan
102510250Châu Á
158
Yemen
1018.271017.84.43Châu Á
160
Singapore
1011.681007.833.85Châu Á
162
Maldives
1001.391001.390Châu Á
165
Đài Bắc Trung Hoa
990.56990.92-.36Châu Á
169
Myanmar
981.35986.15-4.8Châu Á
175
Nepal
939.2939.20Châu Á
180920921.2-1.2Châu Á
182
Bhutan
904.06904.060Châu Á
184
Brunei
899.87899.870Châu Á
185
Bangladesh
898.81898.810Châu Á
186
Lào
890.08889.54.54Châu Á
188
Mongolia
879.75883.57-3.82Châu Á
193
Macau
868.79871.52-2.73Châu Á
197
Đông Timor
846.8850.83-4.03Châu Á
198
Pakistan
842.59842.590Châu Á
200
Sri Lanka
832.8832.80Châu Á
203
Guam
824.65821.912.74Châu Á

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nữ (Bóng đá nữ VN)