Thứ Bảy, 27/04/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Bắc Trung Mỹ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
11
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1681.131661.719.43Bắc Trung Mỹ
141661.111652.78.41Bắc Trung Mỹ
45
Panama
Panama
1475.621475.620Bắc Trung Mỹ
491461.161453.767.40Bắc Trung Mỹ
521445.381437.577.81Bắc Trung Mỹ
55
Jamaica
Jamaica
1435.331421.5413.79Bắc Trung Mỹ
81
El Salvador
El Salvador
1305.021306.14-1.12Bắc Trung Mỹ
82
Honduras
Honduras
1301.921311.43-9.51Bắc Trung Mỹ
90
Haiti
Haiti
1262.51262.50Bắc Trung Mỹ
91
Curaçao
Curaçao
1262.481262.480Bắc Trung Mỹ
98
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1220.651228.05-7.40Bắc Trung Mỹ
108
Guatemala
Guatemala
1188.281188.170.11Bắc Trung Mỹ
135
Nicaragua
Nicaragua
1102.541104.26-1.72Bắc Trung Mỹ
142
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1072.661072.660Bắc Trung Mỹ
144
Suriname
Suriname
1071.851071.850Bắc Trung Mỹ
147
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1056.611057.05-0.44Bắc Trung Mỹ
150
Dominican Republic
Dominican Republic
1042.861040.772.09Bắc Trung Mỹ
154
Guyana
Guyana
1020.311018.142.17Bắc Trung Mỹ
160
Puerto Rico
Puerto Rico
1006.351007.19-0.84Bắc Trung Mỹ
165
St Lucia
St Lucia
988.67988.670Bắc Trung Mỹ
169
Cuba
Cuba
980.65980.650Bắc Trung Mỹ
170
Bermuda
Bermuda
974.3972.361.94Bắc Trung Mỹ
173
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
953.47953.470Bắc Trung Mỹ
174
Grenada
Grenada
950.99950.990Bắc Trung Mỹ
175
Montserrat
Montserrat
946.08946.080Bắc Trung Mỹ
177
Barbados
Barbados
943.8943.80Bắc Trung Mỹ
180
Dominica
Dominica
922.25922.250Bắc Trung Mỹ
182919.52918.680.84Bắc Trung Mỹ
193
Aruba
Aruba
875.82879.32-3.50Bắc Trung Mỹ
196
Cayman Islands
Cayman Islands
847.81851.19-3.38Bắc Trung Mỹ
200
Bahamas
Bahamas
835.81835.810Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
817.03818.57-1.54Bắc Trung Mỹ
207
British Virgin Islands
British Virgin Islands
813.31807.575.74Bắc Trung Mỹ
208
US Virgin Islands
US Virgin Islands
797.29796.780.51Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
793.48785.697.79Bắc Trung Mỹ

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X