Thứ Ba, 08/10/2024Mới nhất
FIFA

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Bắc Trung Mỹ

Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TTTổng điểm sortĐiểm trướcsort+/-sortKhu vực
171635.661635.110.55Bắc Trung Mỹ
18
Hoa Kỳ
Hoa Kỳ
1632.191641.75-9.56Bắc Trung Mỹ
37
Panama
Panama
1502.551502.550Bắc Trung Mỹ
381502.311494.667.65Bắc Trung Mỹ
501466.081469.69-3.61Bắc Trung Mỹ
61
Jamaica
Jamaica
1402.951401.561.39Bắc Trung Mỹ
77
Honduras
Honduras
1311.31311.48-0.18Bắc Trung Mỹ
80
El Salvador
El Salvador
1307.041302.114.93Bắc Trung Mỹ
86
Haiti
Haiti
1278.561274.464.10Bắc Trung Mỹ
88
Curaçao
Curaçao
1261.381272.71-11.33Bắc Trung Mỹ
101
Trinidad and Tobago
Trinidad and Tobago
1213.251219.44-6.19Bắc Trung Mỹ
107
Guatemala
Guatemala
1200.431198.841.59Bắc Trung Mỹ
131
Nicaragua
Nicaragua
1118.041119.88-1.84Bắc Trung Mỹ
138
Suriname
Suriname
1094.391087.776.62Bắc Trung Mỹ
141
St Kitts and Nevis
St Kitts and Nevis
1068.251059.538.72Bắc Trung Mỹ
146
Dominican Republic
Dominican Republic
1057.751045.6412.11Bắc Trung Mỹ
151
Antigua and Barbuda
Antigua and Barbuda
1034.711052.8-18.09Bắc Trung Mỹ
154
Puerto Rico
Puerto Rico
1021.621020.221.40Bắc Trung Mỹ
156
Guyana
Guyana
1019.991026.61-6.62Bắc Trung Mỹ
164
St Lucia
St Lucia
997.86979.5718.29Bắc Trung Mỹ
165
Cuba
Cuba
991.73984.926.81Bắc Trung Mỹ
170
Bermuda
Bermuda
973.34971.152.19Bắc Trung Mỹ
173
Grenada
Grenada
946.7953.67-6.97Bắc Trung Mỹ
174
St Vincent and the Grenadines
St Vincent and the Grenadines
945.8938.47.40Bắc Trung Mỹ
175
Barbados
Barbados
944.1932.6411.46Bắc Trung Mỹ
179
Montserrat
Montserrat
924.14934.46-10.32Bắc Trung Mỹ
181
Dominica
Dominica
916.73912.933.80Bắc Trung Mỹ
182
 Belize
Belize
913.42901.4311.99Bắc Trung Mỹ
194
Aruba
Aruba
868.4873.9-5.50Bắc Trung Mỹ
195
Cayman Islands
Cayman Islands
857.37855.431.94Bắc Trung Mỹ
205
Bahamas
Bahamas
817.25823.58-6.33Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
Turks and Caicos Islands
802.81817.03-14.22Bắc Trung Mỹ
207
US Virgin Islands
US Virgin Islands
792.15797.29-5.14Bắc Trung Mỹ
208
British Virgin Islands
British Virgin Islands
790.63801.29-10.66Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
Anguilla
782.08779.862.22Bắc Trung Mỹ

Tin BXH FIFA mới nhất

Xem thêm

Tin mới nhất

Xem thêm
top-arrow
X