ĐT Việt Nam lọt top 15 châu Á, nắm lợi thế trước bốc thăm VL World Cup
Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam khu vực Bắc Trung Mỹ
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
TT | Tổng điểm | Điểm trước | +/- | Khu vực | |
---|---|---|---|---|---|
17 | 1635.66 | 1635.11 | 0.55 | Bắc Trung Mỹ | |
18 | Hoa Kỳ | 1632.19 | 1641.75 | -9.56 | Bắc Trung Mỹ |
37 | Panama | 1502.55 | 1502.55 | 0 | Bắc Trung Mỹ |
38 | 1502.31 | 1494.66 | 7.65 | Bắc Trung Mỹ | |
50 | 1466.08 | 1469.69 | -3.61 | Bắc Trung Mỹ | |
61 | Jamaica | 1402.95 | 1401.56 | 1.39 | Bắc Trung Mỹ |
77 | Honduras | 1311.3 | 1311.48 | -0.18 | Bắc Trung Mỹ |
80 | El Salvador | 1307.04 | 1302.11 | 4.93 | Bắc Trung Mỹ |
86 | Haiti | 1278.56 | 1274.46 | 4.10 | Bắc Trung Mỹ |
88 | Curaçao | 1261.38 | 1272.71 | -11.33 | Bắc Trung Mỹ |
101 | Trinidad and Tobago | 1213.25 | 1219.44 | -6.19 | Bắc Trung Mỹ |
107 | Guatemala | 1200.43 | 1198.84 | 1.59 | Bắc Trung Mỹ |
131 | Nicaragua | 1118.04 | 1119.88 | -1.84 | Bắc Trung Mỹ |
138 | Suriname | 1094.39 | 1087.77 | 6.62 | Bắc Trung Mỹ |
141 | St Kitts and Nevis | 1068.25 | 1059.53 | 8.72 | Bắc Trung Mỹ |
146 | Dominican Republic | 1057.75 | 1045.64 | 12.11 | Bắc Trung Mỹ |
151 | Antigua and Barbuda | 1034.71 | 1052.8 | -18.09 | Bắc Trung Mỹ |
154 | Puerto Rico | 1021.62 | 1020.22 | 1.40 | Bắc Trung Mỹ |
156 | Guyana | 1019.99 | 1026.61 | -6.62 | Bắc Trung Mỹ |
164 | St Lucia | 997.86 | 979.57 | 18.29 | Bắc Trung Mỹ |
165 | Cuba | 991.73 | 984.92 | 6.81 | Bắc Trung Mỹ |
170 | Bermuda | 973.34 | 971.15 | 2.19 | Bắc Trung Mỹ |
173 | Grenada | 946.7 | 953.67 | -6.97 | Bắc Trung Mỹ |
174 | St Vincent and the Grenadines | 945.8 | 938.4 | 7.40 | Bắc Trung Mỹ |
175 | Barbados | 944.1 | 932.64 | 11.46 | Bắc Trung Mỹ |
179 | Montserrat | 924.14 | 934.46 | -10.32 | Bắc Trung Mỹ |
181 | Dominica | 916.73 | 912.93 | 3.80 | Bắc Trung Mỹ |
182 | Belize | 913.42 | 901.43 | 11.99 | Bắc Trung Mỹ |
194 | Aruba | 868.4 | 873.9 | -5.50 | Bắc Trung Mỹ |
195 | Cayman Islands | 857.37 | 855.43 | 1.94 | Bắc Trung Mỹ |
205 | Bahamas | 817.25 | 823.58 | -6.33 | Bắc Trung Mỹ |
206 | Turks and Caicos Islands | 802.81 | 817.03 | -14.22 | Bắc Trung Mỹ |
207 | US Virgin Islands | 792.15 | 797.29 | -5.14 | Bắc Trung Mỹ |
208 | British Virgin Islands | 790.63 | 801.29 | -10.66 | Bắc Trung Mỹ |
209 | Anguilla | 782.08 | 779.86 | 2.22 | Bắc Trung Mỹ |