Mới nhất

Bảng xếp hạng Fifa bóng đá Nam

Thế giới Châu Á Châu Âu Nam Mỹ Châu Phi Bắc Trung Mỹ Châu Đại Dương
Các đội không hoạt động trong hơn bốn năm không xuất hiện trên bảng
Thứ hạng Việt Nam: 119
TT
Đội
Tổng điểm Điểm trước+/-Khu vực
11883.51889.02-5.52Nam Mỹ
21859.851851.927.93Châu Âu
31844.331836.427.91Châu Âu
41807.831817.28-9.45Châu Âu
51784.371772.0212.35Nam Mỹ
61761.271768.14-6.87Châu Âu
71752.681752.14.54Châu Âu
81748.241759.95-11.71Châu Âu
91729.41726.313.09Châu Âu
10
Colombia
1724.371738.72-14.35Nam Mỹ
111703.591692.1911.4Châu Âu
121701.361699.61.76Châu Âu
131681.571676.145.43Châu Phi
141680.361701.34-20.98Nam Mỹ
151645.091639.65.49Châu Á
161640.671635.665.01Bắc Trung Mỹ
171631.381641-9.62Châu Âu
18
Hoa Kỳ
1630.971632.19-1.22Bắc Trung Mỹ
191627.581622.924.66Châu Á
201627.131620.876.26Châu Phi
211617.341621.7-4.36Châu Âu
221589.931572.6117.32Châu Á
231589.171580.378.8Châu Âu
241552.771544.38.47Châu Á
251552.371548.294.08Châu Âu
261548.151538.529.63Châu Âu
271536.321535.43.89Nam Mỹ
28
Thụy Điển
1530.411528.182.23Châu Âu
291528.961526.532.43Châu Âu
301526.251515.6410.61Châu Phi
311523.191525.08-1.89Châu Âu
321519.331511.068.27Châu Âu
331511.161505.086.08Châu Âu
341508.731508.730Châu Âu
351507.271502.314.96Bắc Trung Mỹ
36
Nigeria
1503.291498.025.27Châu Phi
37
Algeria
1496.941486.0310.91Châu Phi
38
Peru
1494.241483.211.04Nam Mỹ
39
Panama
1493.81502.55-8.75Bắc Trung Mỹ
40
Bờ Biển Ngà
1493.571509.12-15.55Châu Phi
411489.881485.893.99Châu Âu
42
Greece
1487.421469.1818.24Châu Âu
431487.221481.45.82Châu Âu
44
Venezuela
1482.471488.56-6.09Nam Mỹ
451480.391473.197.2Châu Âu
461478.61481.69-3.09Châu Á
471478.521504.86-26.34Châu Phi
48
Na Uy
1473.51472.161.34Châu Âu
491472.121458.5113.61Châu Phi
501465.571466.08-.51Bắc Trung Mỹ
511461.341461.75-.41Châu Âu
521459.591462.98-3.39Châu Âu
53
Chile
1455.221467.98-12.76Nam Mỹ
54
Mali
1454.841455.16-.32Châu Phi
55
Paraguay
1440.781423.9816.8Nam Mỹ
56
Iraq
1434.41435.9-1.5Châu Á
57
Congo DR
1431.31416.9114.39Châu Phi
58
Uzbekistan
1429.261413.0616.2Châu Á
591422.671433.16-10.49Châu Á
60
Nam Phi
1415.981415.07.91Châu Phi
61
Jamaica
1405.361402.952.41Bắc Trung Mỹ
62
Burkina Faso
1399.81387.512.3Châu Phi
63
Ireland
1395.611394.63.98Châu Âu
64
Jordan
1380.751377.523.23Châu Á
651379.291377.911.38Châu Âu
66
Phần Lan
1374.581384.36-9.78Châu Âu
67
Georgia
1365.561378.22-12.66Châu Âu
68
United Arab Emirates
1361.341377.22-15.88Châu Á
69
Macedonia
1361.011351.189.83Châu Âu
70
Iceland
1353.181355.75-2.57Châu Âu
71
Northern Ireland
1345.061339.645.42Châu Âu
72
Cape Verde
1340.871379.17-38.3Châu Phi
731338.731360.43-21.7Châu Phi
741324.431332.39-7.96Châu Âu
75
Montenegro
1323.21332.68-9.48Châu Âu
76
Bahrain
1313.81315.49-1.69Châu Á
77
Honduras
1312.661311.31.36Bắc Trung Mỹ
78
Guinea
1312.451298.314.15Châu Phi
79
Bolivia
1312.361293.7618.6Nam Mỹ
80
Oman
1305.991309.27-3.28Châu Á
81
Israel
1303.651307.8-4.15Châu Âu
82
Angola
1298.751281.0917.66Châu Phi
83
El Salvador
1297.991307.04-9.05Bắc Trung Mỹ
84
Bulgaria
1295.111302.68-7.57Châu Âu
85
Gabon
1294.111292.881.23Châu Phi
86
Haiti
1283.671278.565.11Bắc Trung Mỹ
87
Uganda
1269.791257.6412.15Châu Phi
88
Guinea Xích Đạo
1266.681250.5716.11Châu Phi
89
Luxembourg
1262.081261.95.13Châu Âu
90
Curaçao
1260.871261.38-.51Bắc Trung Mỹ
91
New Zealand
1258.111247.0811.03Châu Đại Dương
92
Trung Quốc
1257.291253.773.52Châu Á
93
Syria
1252.191252.91-.72Châu Á
94
Zambia
1251.841252.79-.95Châu Phi
95
Benin
1250.971257.69-6.72Châu Phi
961231.751223.068.69Châu Á
97
Belarus
1231.11229.072.03Châu Âu
98
Mozambique
1229.011226.032.98Châu Phi
99
Armenia
1222.741230.43-7.69Châu Âu
100
Palestine
1218.431228.99-10.56Châu Á
101
Kosovo
1218.221205.9612.26Châu Âu
102
Trinidad and Tobago
1214.811213.251.56Bắc Trung Mỹ
103
Kyrgyz Republic
1207.081201.115.97Châu Á
104
Guatemala
1201.351200.43.92Bắc Trung Mỹ
105
Tajikistan
1196.981208.01-11.03Châu Á
106
Kenya
1195.361208.96-13.6Châu Phi
107
Kazakhstan
1186.461193.21-6.75Châu Âu
108
Comoros
1185.981159.6426.34Châu Phi
109
Madagascar
11801196.56-16.56Châu Phi
110
Sudan
1176.21154.521.7Châu Phi
111
Korea DPR
1175.141183.02-7.88Châu Á
112
Tanzania
1173.841188.24-14.4Châu Phi
113
Namibia
1173.811201.3-27.49Châu Phi
114
Mauritanie
1168.441179.04-10.6Châu Phi
115
Lebanon
1167.491167.490Châu Á
116
Guinea-Bissau
1166.341166.02.32Châu Phi
117
Zimbabwe
1162.481134.9927.49Châu Phi
118
Azerbaijan
1161.81173.15-11.35Châu Âu
1191161.111161.38-.27Châu Á
120
Congo
1159.421160.33-.91Châu Phi
121
Sierra Leone
1149.811134.2615.55Châu Phi
122
Libya
1148.71153.97-5.27Châu Phi
123
Togo
1147.911158.81-10.9Châu Phi
124
Estonia
1145.521140.395.13Châu Âu
125
Ấn Độ
1133.781133.52.26Châu Á
126
Rwanda
1130.041123.326.72Châu Phi
127
Cyprus
1127.511137.06-9.55Châu Âu
128
Gambia
1125.621109.0516.57Châu Phi
129
Central African Republic
1125.261130.7-5.44Châu Phi
1301118.871124.17-5.3Châu Á
131
Niger
1114.731132.39-17.66Châu Phi
132
Nicaragua
1114.281118.04-3.76Bắc Trung Mỹ
1331113.921117.64-3.72Châu Á
134
Malawi
1111.161117.42-6.26Châu Phi
135
Kuwait
1106.421111.62-5.2Châu Á
136
Suriname
1105.291094.3910.9Bắc Trung Mỹ
137
Latvia
1093.821097.98-4.16Châu Âu
138
Faroe Islands
1091.521089.512.01Châu Âu
139
Burundi
1089.491101.79-12.3Châu Phi
140
Botswana
1088.451050.1538.3Châu Phi
141
Lithuania
1082.361090.89-8.53Châu Âu
142
Dominican Republic
1071.881057.7514.13Bắc Trung Mỹ
143
St Kitts and Nevis
1069.251068.251Bắc Trung Mỹ
144
Turkmenistan
1065.421065.420Châu Á
145
Philippines
1053.091050.033.06Châu Á
146
Fiji
1051.411038.2913.12Châu Đại Dương
147
Solomon Islands
1050.991064.11-13.12Châu Đại Dương
148
Ethiopia
1049.281063.44-14.16Châu Phi
149
Liberia
1048.861064.97-16.11Châu Phi
150
Moldova
1040.831042.81-1.98Châu Âu
151
Afghanistan
1034.371034.370Châu Á
152
Lesotho
1032.791034.02-1.23Châu Phi
153
Puerto Rico
1021.621021.620Bắc Trung Mỹ
154
Yemen
1021.241021.240Châu Á
155
New Caledonia
1020.831008.9211.91Châu Đại Dương
156
Antigua and Barbuda
1020.581034.71-14.13Bắc Trung Mỹ
157
Vanuatu
1015.521005.4910.03Châu Đại Dương
158
Hong Kong
1015.11017.66-2.56Châu Á
159
Tahiti
1009.521016.83-7.31Châu Đại Dương
160
Eswatini
1009.191012.17-2.98Châu Phi
161
Guyana
1008.681019.99-11.31Bắc Trung Mỹ
162
Singapore
1008.261008.260Châu Á
163
Maldives
1003.481003.480Châu Á
164
St Lucia
997.86997.860Bắc Trung Mỹ
165
Myanmar
990.98988.982Châu Á
166
Cuba
990.18991.73-1.55Bắc Trung Mỹ
167
Bermuda
986.53973.3413.19Bắc Trung Mỹ
168
Đài Bắc Trung Hoa
985.66991.34-5.68Châu Á
169
Malta
980.5971.898.61Châu Âu
170
Andorra
977.96981.7-3.74Châu Âu
171
Papua New Guinea
972.32984.23-11.91Châu Đại Dương
172
South Sudan
955.67967.83-12.16Châu Phi
173
Barbados
955.21944.111.11Bắc Trung Mỹ
174
St Vincent and the Grenadines
954.86945.89.06Bắc Trung Mỹ
175
Grenada
947.22946.7.52Bắc Trung Mỹ
176
Nepal
935.93935.930Châu Á
177
Tchad
933.39932.44.95Châu Phi
178
Mauritius
927.57927.570Châu Phi
179
Belize
925.02913.4211.6Bắc Trung Mỹ
180
Montserrat
924.14924.140Bắc Trung Mỹ
181
Campuchia
921.2919.71.5Châu Á
182
Bhutan
904.06904.060Châu Á
183
Dominica
903.54916.73-13.19Bắc Trung Mỹ
184
Brunei
900.75906.83-6.08Châu Á
185
Bangladesh
896.71896.710Châu Á
186
Samoa
890.77900.79-10.02Châu Đại Dương
187
Lào
889.62889.620Châu Á
188
Mongolia
883.57883.570Châu Á
189883.17883.170Châu Đại Dương
190
São Tomé and Príncipe
878.09878.090Châu Phi
191
Cook Islands
877.53877.530Châu Đại Dương
192
Djibouti
875.13875.130Châu Phi
193
Macau
871.52871.520Châu Á
194
Cayman Islands
866.71857.379.34Bắc Trung Mỹ
195
Aruba
863.29868.4-5.11Bắc Trung Mỹ
196
Đông Timor
850.83844.756.08Châu Á
197
Gibraltar
848.32842.45.92Châu Âu
198
Pakistan
842.59842.590Châu Á
199
Tonga
835.64835.640Châu Đại Dương
200
Liechtenstein
834.15827.196.96Châu Âu
201
Seychelles
831.19831.190Châu Phi
202
Somalia
829.81829.810Châu Phi
203
Sri Lanka
829.39831.39-2Châu Á
204
Guam
821.91821.910Châu Á
205
Bahamas
818.58817.251.33Bắc Trung Mỹ
206
Turks and Caicos Islands
803.98802.811.17Bắc Trung Mỹ
207
British Virgin Islands
780.3790.63-10.33Bắc Trung Mỹ
208
US Virgin Islands
779.71792.15-12.44Bắc Trung Mỹ
209
Anguilla
769.31782.08-12.77Bắc Trung Mỹ
210
San Marino
737.04746.05-9.01Châu Âu
0
Eritrea
855.56855.56Châu Phi

Tin BXH FIFA mới nhất

Tin mới nhất

Nhận định bóng đá hôm nay

BXH FIFA nữ (Bóng đá nữ VN)