Video U22 Việt Nam 1-1 U22 Thái Lan (Bảng B SEA Games 32)
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 hôm nay 12/5
Xem thêm:
Danh sách VĐV Việt Nam giành HC tại SEA Games 32
- Cập nhật: 00h53 ngày 12/5/2023 (Phnom Penh, Campuchia).
ND | VĐV/ĐT | HC |
Cờ ốc: 10 HC | ||
Đôi nữ 60' | Phạm Thanh Phương Thảo, Tôn Nữ Hồng Ân | HCV |
Đơn nam 5' | Nguyễn Quang Trung | HCB |
Hoàng Nam Thắng | HCĐ | |
Đồng đội 4 nam 60' | Bảo Khoa, Dương Thế Anh, Trần Quốc Dũng, Võ Thành Ninh | HCĐ |
Đồng nội 3 nam 60' | Hoàng Nam Thắng, Dương Thế Anh, Trần Quốc Dũng | HCĐ |
Đơn nam 60' | Bảo Khoa | HCĐ |
Võ Thành Ninh | HCĐ | |
Đơn nữ 60' | Vũ Thị Diệu Uyên | HCĐ |
Đoàn Thị Hồng Nhung | HCV | |
Đôi nam 60' | Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình | HCĐ |
Ju jitsu: 12 HC | ||
Ne-Wara GI -52kg nữ | Đặng Thị Huyền | HCĐ |
DOU nam | Ma Đình Khải, Trịnh Kế Dương | HCĐ |
SHOW nữ | Hoàng Thị Lan Hương, Nguyễn Minh Phương | HCĐ |
Ne-Waza NOGI -57kg nữ | Lê Thị Thương | HCĐ |
DUO nữ | Hoàng Thị Lan Hương, Nguyễn Minh Phương | HCĐ |
SHOW nam | Phan Hữu Thắng, Nguyễn Văn Đức | HCĐ |
Ne-Waza GI -62kg nam | Cấn Văn Thắng | HCB |
Ne-Waza NOGI -56kg nam | Đào Hồng Sơn | HCV |
Ne-Waza NOGI -69kg nam | Đặng Đình Tùng | HCB |
SHOW nam nữ | Trịnh Kế Dương, Lương Ngọc Trà | HCĐ |
Ne-Waza NOGI -52kg nữ | Phùng Thị Huệ | HCĐ |
DUO nam nữ | Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà | HCĐ |
Điền kinh: 35 HC | ||
Marathon nữ | Lê Thị Tuyết | HCB |
Marathon nam | Hoàng Nguyên Thanh | HCĐ |
Đi bộ 20km nữ | Nguyễn Thị Thanh Phúc | HCV |
Đi bộ 20km nam | Nguyễn Thành Ngưng | HCB |
200m nữ | Trần Thị Nhi Yến | HCB |
200m nam | Ngần Ngọc Nghĩa | HCB |
1500m nữ | Bùi Thị Ngân | HCB |
Nguyễn Thị Oanh | HCV | |
3000m vượt chướng ngại vật nữ | HCV | |
5000m nữ | HCV | |
Phạm Thị Hồng Lệ | HCB | |
1500m nam | Lương Đức Phước | HCB |
Ném lao nam | Nguyễn Hoài Văn | HCB |
4x400m tiếp sức hỗn hợp | Nguyễn Thị Huyền, Hoàng Thị Ánh Thục, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Hằng | HCV |
Nhảy 3 bước nữ | Nguyễn Thị Hường | HCĐ |
400m rào nữ | Nguyễn Thị Ngọc | HCĐ |
Nguyễn Thị Huyền | HCV | |
400m nữ | HCB | |
Nguyễn Thị Hằng | HCĐ | |
Nhảy cao nữ | Phạm Thị Diễm | HCB |
Nhảy xa nam | Nguyễn Tiến Trọng | HCB |
Đẩy tạ nam | Phan Thanh Bình | HCB |
3000m vượt chướng ngại vật nữ | Nguyễn Thị Hương | HCĐ |
100m rào nữ | Huỳnh Thị Mỹ Tiên | HCV |
Bùi Thị Nguyên | HCB | |
3000m vượt chướng ngại vật nam | Nguyễn Trung Cường | HCV |
Lê Tiến Long | HCB | |
4x100m tiếp sức nữ | Lê Tú Chinh, Hà Thị Thu, Hoàng Dư Ý, Kha Thanh Trúc | HCB |
Nhảy xa nữ | Bùi Thị Thu Thảo | HCB |
Bùi Thị Loan | HCĐ | |
Ném đĩa nữ | Lê Thị Cẩm Dung | HCĐ |
800m nữ | Nguyễn Thi Thu Hà | HCV |
Bùi Thị Ngân | HCB | |
7 môn phối hợp nữ | Nguyễn Linh Na | HCV |
800m nam | Lương Đức Phước | HCB |
Karate: 13 HC | ||
Kata đồng đội nam | Lê Hồng Phúc, Phạm Minh Đức, Giang Việt Anh | HCV |
Kata đồng đội nữ | Nguyễn Ngọc Trâm, Lưu Thị Thu Uyên, Nguyễn Thị Phương | HCV |
Kata đơn nam | Phạm Minh Đức | HCĐ |
Kata đơn nữ | Nguyễn Thị Phương | HCB |
Kumite -55kg nam | Trần Văn Vũ | HCĐ |
Kumite -50kg nữ | Nguyễn Thị Thu | HCĐ |
Kumite -55kg nữ | Hoàng Thị Mỹ Tâm | HCV |
Kumite -68kg nữ | Đinh Thị Hương | HCV |
Kumite +84kg nam | Trần Lê Tấn Đạt | HCĐ |
Kumite -60kg nam | Chu Văn Đức | HCĐ |
Kumite -61kg nữ | Nguyễn Thị Ngoan | HCĐ |
Kumite đồng đội nữ | Trương Thị Thương, Đinh Thị Hương, Nguyễn Thị Ngoan, Hoàng Thị Mỹ Tâm | HCV |
Kumite đồng đội nam | Chu Văn Đức, Đỗ Thanh Nhân, Đỗ Mạnh Hùng, Võ Văn Hiền, Trần Lê Tấn Đạt, Nguyễn Viết Ngọc Hiệp, Lò Văn Biển | HCV |
Vovinam: 20 HC | ||
55kg nữ | Lê Thị Hiền | HCV |
Ngũ môn quyền nam | Nguyễn Tứ Cường | HCB |
Tinh hoa lưỡng nghi kiếm pháp nam | Huỳnh Khắc Nguyên | 2 HCB |
Nhật nguyệt đại đao pháp nam | ||
Đồng đội kiếm nam | Lê Đức Anh, Nguyễn Hoàng Dũ, Nguyễn Hoàng Tấn, Huỳnh Khắc Nguyên, Nguyễn Mạnh Phi | HCB |
65kg nam | Nguyễn Viết Hà | HCĐ |
Đòn chân tấn công nam | Vũ Duy Bảo, Nguyễn Quốc Cường, Mai Đình Chiến, Lê Phi Bảo, Nguyễn Hoàng Dũ | HCB |
60kg nam | Nguyễn Thanh Liêm | HCV |
60kg nữ | Đỗ Phương Thảo | HCV |
Song luyện 3 nam | Nguyễn Văn Tiến, Bùi Hùng Cường | HCB |
Song luyện mã tấu nam | Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn | HCB |
Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam,nữ | Lê Đức Duy, Nguyễn Hoàng Dũ, Huỳnh Khắc Nguyên, Lâm Thị Lời, Mai Thị Kim Thùy, Nguyễn Thị Hoài Nương, Vũ Duy Bảo | HCB |
Đồng đội kiếm nữ | Lâm Thị Thùy Mỵ, Mai Thị Kim Thùy, Hàng Thị Diểm My, Huỳnh Thị Diệp Thảo | HCB |
Tự vệ nữ | Nguyễn Thị Hoài Nương, Nguyễn Hoàng Dũ | HCV |
65kg nữ | Bùi Thị Thảo Ngân | HCV |
Đa luyện vũ khí nữ | Lâm Thị Thùy Mỵ, Lê Toàn Trung, Đoàn Hồng Thâm, Lâm Trí Linh | HCV |
Đa luyện vũ khí nam | Lê Đức Duy, Mai Đình Chiến, Nguyễn Hoàng Tấn, Lê Phi Bảo | HCV |
70kg nam | Trương Văn Tuấn | HCB |
Song luyện kiếm nữ | Lâm Thị Lời, Nguyễn Thị Tuyết Mai | HCB |
Song dao pháp nữ | Mai Thị Kim Thùy | HCB |
Bi sắt: 5 HC | ||
Shooting nữ | Nguyễn Thị Thi | HCB |
Shooting nam | Nguyễn Văn Dũng | HCĐ |
Đơn nữ | Thái Thị Hồng Thoa | HCB |
Đôi nam | Ngô Ron, Danh Sà Phanl | HCĐ |
Đôi nam nữ | Huỳnh Công Tâm, Nguyễn Thị Thúy Kiều | HCĐ |
Bơi: 16 HC | ||
400m hỗn hợp nam | Nguyễn Quang Thuấn | HCB |
Trần Hưng Nguyên | 2 HCV | |
400m hỗn hợp nam | ||
200m hỗn hợp nam | ||
200m ngửa nam | HCB | |
100m tự do nam | Lương Jeremie | 2 HCĐ |
50m tự do nam | ||
100m ếch Nam | Phạm Thanh Bảo | 2 HCV |
200m ếch nam | ||
4x200m tự do nam | Nguyễn Hữu Kim Sơn, Hoàng Quý Phước, Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Huy Hoàng | HCV |
100m tự do nữ | Nguyễn Thúy Hiền | HCĐ |
400m tự do nam | Nguyễn Huy Hoàng | HCV |
200m tự do nam | HCĐ | |
1500m tự do nam | HCV | |
Nguyễn Hữu Kim Sơn | HCB | |
4x200m tiếp sức tự do nam | Trần Hưng Nguyên, Ngô Đình Chuyền, Hoàng Quý Phước, Lương Jeremie | HCĐ |
200m bướm nam | Hồ Nguyễn Duy Khoa | HCĐ |
Triathlon: 3 HC | ||
Aquathlon relay | Nguyễn Hoàng Dung, Nguyễn Thị Kim Tuyến, Vũ Đình Duân, Hoàng Văn Hải | HCĐ |
Individual Duathlon nam | Phạm Tiến Sản | HCV |
Individual Duathlon nữ | Nguyễn Thị Phương Trinh | HCB |
Kun khmer: 17 HC | ||
Kun Kru nữ | Phạm Thị Bích Liểu | HCB |
45kg nữ | Huỳnh Hà Hữu Hiếu | HCV |
45kg nam | Võ Nhuận Phong | HCB |
48kg nữ | Tạ Thị Kim Yến | HCV |
48kg nam | Dương Đức Bảo | HCB |
51kg nam | Lê Công Nghị | HCB |
67kg nam | Nguyễn Châu Đạt | HCB |
60kg nữ | Bàng Thị Mai | HCV |
54kg nam | Khuất Văn Khải | HCĐ |
51kg nữ | Triệu Thị Phương Thủy | HCV |
57kg nam | Nguyễn Thanh Trung | HCĐ |
54kg nữ | Nguyễn Thị Chiểu | HCB |
57kg nữ | Bùi Yến Ly | HCV |
71kg nam | Nguyễn Hồng Quân | HCB |
75kg nam | Nguyễn Thanh Tùng | HCB |
63,5kg nam | Trương Cao Minh Phát | HCĐ |
81kg nam | Nguyễn Văn Chiến | HCĐ |
Bóng rổ: 1 HC | ||
3x3 nữ | Trương Thảo My, Trương Thảo Vy, Huỳnh Thị Ngoan, Nguyễn Thị Tiểu Duy | HCV |
Pencak silat: 14 HC | ||
Ganda đôi nam | Đào Đức Hùng, Võ Bình Phước | HCĐ |
Tunggal nam | Phạm Hải Tiến | HCĐ |
Tunggal nữ | Vương Thị Bình | HCĐ |
75-80kg nam | Nguyễn Tấn Sang | HCV |
50-55kg nữ | Nguyễn Hoàng Hồng Ân | HCV |
65-70kg nữ | Quàng Thị Thu Nghĩa | HCV |
80-85kg nam | Nguyễn Duy Tuyến | HCV |
55-60kg nữ | Nguyễn Thị Cẩm Nhi | HCB |
45-50kg nam | Bùi Văn Thống | HCĐ |
50-55kg nam | Nguyễn Thế Vũ | HCĐ |
55-60kg nam | Vũ Văn Kiên | HCĐ |
65-70kg nam | Phạm Tuấn Anh | HCĐ |
70-75kg nam | Vũ Đức Hùng | HCĐ |
-45kg nữ | Đinh Thị Kim Tuyến | HCĐ |
E-sports: 4 HC | ||
LOL Wild Rift-Team | Trần Hồng Phúc, Bùi Minh Mạnh, Hoàng Tiến Nhật, Hồ Trung Hậu, Trần Gia Huy, Nguyễn Trung Đức, Đặng Nhật Tân | HCB |
Cross Fire-Team | Huỳnh Quốc Khánh, Lương Đức Tuấn, Lê Văn Sơn, Đàm Việt Hưng, Bùi Đình Văn, Mai Thanh Phong | HCV |
Mobile Legends: Bang Bang-Team nữ | Lê Ngọc Tâm Nhi, Nông Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thảo My, Phan Thị Bích Ngọc, Vũ Huyền Anh, Phạm Thu Hằng, Lương Khánh Hòa | HCĐ |
Valorant-Team nam | Hoàng Trung Đức, Nguyễn Nhất Thống, Nguyễn Trung Tín, Ngô Công Anh, Phạm Huỳnh Toàn Quốc, Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Nam | HCĐ |
Thể dục dụng cụ: 8 HC | ||
Đồng đội toàn năng nam | Trịnh Hải Khang, Lê Thanh Tùng, Đinh Phương Thành, Nguyễn Văn Khánh Phong, Văn Vĩ Lương, Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Toàn năng đơn nam | Lê Thanh Tùng | HCB |
Đinh Phương Thành | HCĐ | |
Xà đơn nam | HCV | |
Xà kép nam | HCB | |
Ngựa tay quay nam | Đặng Ngọc Xuân Thiện | HCV |
Vòng treo nam | Nguyễn Văn Khánh Phong | HCV |
Nhảy chống nam | Trịnh Hải Khang | HCĐ |
Kun bokator: 9 HC | ||
Combat 45kg nữ | Phạm Thị Phương | HCV |
Combat 50kg nữ | Nguyễn Thị Thanh Tiền | HCV |
Combat 55kg nữ | Nguyễn Thị Tuyết Mai | HCV |
Combat 60kg nữ | Trần Võ Song Thương | HCV |
Combat 65kg nam | Huỳnh Văn Cường | HCV |
Combat 70kg nam | Ngô Đức Mạnh | HCV |
Combat 50kg nam | Nguyễn Quang Luân | HCĐ |
Combat 55kg nam | Hoàng Phúc Thuận | HCĐ |
Combat 60kg nam | Đặng Văn Thắng | HCĐ |
Bóng chuyền: 1 HC | ||
Bóng chuyền trong nhà nam | Đội tuyển nam | HCĐ |
Billiard sports: 6 HC | ||
3-C Carom đơn nữ | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | HCB |
Phùng Kiện Tường | HCĐ | |
Pool 9 bi đơn nam | Tạ Văn Linh | HCĐ |
Nguyễn Anh Tuấn | HCĐ | |
3-C Carom đơn nam | Nguyễn Trần Thanh Tự | HCV |
Nguyễn Đức Anh Chiến | HCB | |
Tennis: 2 HC | ||
Đồng đội nam | Trịnh Linh Giang, Lý Hoàng Nam, Nguyễn Văn Phương, Phạm Minh Tuấn | HCB |
Đồng đội nữ | Savanna Lý Nguyễn, Phan Diễm Quỳnh, Sỹ Bội Ngọc, Sophia Huyền Trần Ngọc Nhi | HCĐ |
Golf: 2 HC | ||
Đơn nam | Lê Khánh Hưng | HCV |
Nguyễn Anh Minh | HCĐ | |
Nhảy cầu: 1 HC | ||
Cầu cứng nữ | Bùi Thị Hồng Giang | HCB |
Wushu: 3 HC | ||
Nam quyền nam | Nông Văn Hữu | HCĐ |
Thương thuật/Kiếm thuật nữ | Dương Thúy Vi | HCV |
Đao thuật/Côn thuật nữ | Hoàng Thị Phương Giang | HCĐ |
Xe đạp đường trường: 1 HC | ||
Cá nhân tính điểm nữ | Nguyễn Thị Thật | HCB |
Đấu kiếm: 1 HC | ||
Kiếm ba cạnh cá nhân nam | Nguyễn Tiến Nhật | HCĐ |
Bóng bàn: 2 HC | ||
Đồng đội nam | Nguyễn Đức Tuân, Đoàn Bá Tuấn Anh, Lê Đình Đức, Nguyễn Anh Tú, Đinh Anh Hoàng | HCĐ |
Đồng đội nữ | Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Khoa Diệu Khánh, Nguyễn Hạnh Ngân, Trần Mai Ngọc, Bùi Ngọc Lan | HCĐ |
THÀNH TÍCH CHUNG: 58 HCV, 57 HCB, 71 HCĐ | TỔNG: 186 HC |
Lịch thi đấu SEA Games 32 của Đoàn TTVN hôm nay 12/5
- Lịch thi đấu có thể sẽ thay đổi theo quyết định của BTC.
Toàn bộ các môn thi đấu tại SEA Games 32 được bên mình trực tiếp ngay trên trang chủ. Ngoài ra anh em có thể theo dõi qua các kênh sóng của VTV, VTVCab, HTV; Youtube: HTV Sports, VTV Thể Thao, Next Sports; Ứng dụng VTV Go, ON+...
GIỜ | ND | VĐV/ĐT | VÒNG |
Điền Kinh | |||
9h00 | 100m nữ | Hoàng Dư Ý | vòng loại |
9h15 | 100m nam | Ngần Ngọc Nghĩa | vòng loại |
16h00 | nhảy cao nam | Vũ Đức Anh | chung kết |
16h40 | 100m nữ | - | chung kết |
16h50 | 100m nam | - | chung kết |
17h00 | 10,000m nữ | Phạm Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Oanh | chung kết |
18h05 | 4x400m tiếp sức nam | Nguyễn Đức Sơn, Nguyễn Tùng Lâm, Trần Đình Sơn, Quách Công Lịch, Trần Nhật Hoàng | chung kết |
18h35 | 4x400m tiếp sức nữ | Nguyễn Thị Huyền, Nguyễn Thị Thu Hà, Hoàng Thị Minh Hạnh, Nguyễn Thị Ngọc, Nguyễn Thị Hằng | chung kết |
Cầu Lông | |||
9h00 | Đơn nam | Lê Đức Phát - (Campuchia) | vòng 1/16 |
Nguyễn Hải Đăng - (Đông Timor) | vòng 1/16 | ||
Đơn nữ | Vũ Thị Trang - (Phlippines) | vòng 1/16 | |
Đôi nam | Phạm Văn Hải, Nguyễn Xuân Hưng - (Phlippines) | vòng 1/16 | |
Đôi nam nữ | Trần Đình Mạnh, Đinh Thị Phương Hồng - (Thái Lan) | vòng 1/16 | |
Bóng rổ | |||
9h00 | 5x5 nữ | Việt Nam - Malaysia | vòng loại |
17h00 | 5x5 nam | Việt Nam - Indonesia | vòng loại |
Billiard Sports | |||
10h00 | 1-C Carom đơn nữ | Lê Thị Ngọc Huệ - (Philippines) | vòng 1/8 |
14h00 | Phùng Kiện Tường - (Phlippines) | vòng 1/8 | |
18h00 | 9 Ball đôi nam | Lường Đức Thiện, Nguyễn Anh Tuấn - (Phlippines) | vòng 1/8 |
Snooker đôi nam | - | tứ kết | |
Cờ Tướng | |||
9h00 | Cờ tiêu chuẩn nam | Nguyễn Thành Bảo, Lại Lý Huynh | chung kết |
E-Sports | |||
9h00 | PUBG Mobile-Team nam | Nguyễn Đình Chiến, Lê Văn Quang, Hoàng Vĩ Quang, Nguyễn Quốc Cường, Bùi Xuân Trường, Ngô Đình Quang Anh, Phan Văn Đông, Vũ Hoàng Hưng, Mạc Anh Hào, Đinh Dương Thành | chung kết |
Mobile Legends: Bang Bang-Team nam | Nguyễn Văn Hải, Nguyễn Trung Hiếu, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Đức Nam, Lâm Văn Đạt, Nguyễn Văn Tô Đô, Phạm Ngọc Trạng | vòng loại | |
Đấu Kiếm | |||
10h00 | Kiếm chém cá nhân nam | Nguyễn Văn Quyết, Vũ Thành An | vòng loại |
Kiếm liễu cá nhân nữ | Lưu Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Thu Phương | vòng loại | |
15h00 | Kiếm chém cá nhân nam | - | chung kết |
Kiếm liễu cá nhân nữ | - | chung kết | |
Lặn | |||
9h00 | 100m Surface nam | Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Thành Lộc | vòng loại |
100m Surface nữ | Phạm Thị Thu, Cao Thị Duyên | vòng loại | |
100m Bi-Fins nam | Vũ Văn Bắc, Vũ Đặng Nhật Nam | vòng loại | |
100m Bi-Fins nữ | Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Thảo | vòng loại | |
800m Surface nam | Nguyễn Trọng Dũng, Kim Anh Kiệt | vòng loại | |
4x100m Bi-Fins tiếp sức hỗn hợp | Lê Thị Thanh Vân, Nguyễn Thị Thảo, Cao Thị Duyên, Vũ Văn Bắc, Vũ Đặng Nhật Nam | vòng loại | |
4x200m Surface tiếp sức nam | Nguyễn Tiến Đạt, Nguyễn Trọng Dũng, Đặng Đức Mạnh, Đỗ Đình Toàn, Nguyễn Khang Dũng | vòng loại | |
4x200m Surface tiếp sức nữ | Trần Phương Nhi, Cao Thị Duyên, Nguyễn Hoài Thương, Đặng Thị Vương, Phạm Thị Thu | vòng loại | |
18h00 | 100m Surface nam | - | chung kết |
100m Surface nữ | - | chung kết | |
100m Bi-Fins nam | - | chung kết | |
100m Bi-Fins nữ | - | chung kết | |
800m Surface nam | - | chung kết | |
4x100m Bi-Fins tiếp sức hỗn hợp | - | chung kết | |
4x200m Surface tiếp sức nam | - | chung kết | |
4x200m Surface tiếp sức nữ | - | chung kết | |
Bóng Đá | |||
19h00 | Đội tuyển nữ | Việt Nam - Campuchia | bán kết |
Golf | |||
7h00 | Đồng đội nam | - | bán kết |
Bi Sắt | |||
8h00 | Bộ ba nữ | Trần Thị Diễm Trang, Trịnh Thị Kim Thanh, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Cẩm Duyên | vòng loại |
Bộ ba nam | Huỳnh Thiên Ân, Thạch Tuấn Thanh, Huỳnh Phước Nguyên, Võ Minh Luân | vòng loại | |
13h00 | Bộ ba nữ | - | bán kết |
Bộ ba nam | - | bán kết | |
Taekwondo | |||
14h30 | Quyền sáng tạo cá nhân nam | Hứa Văn Huy | chung kết |
16h00 | Quyền tiêu chuẩn đồng đội nam | Phạm Quốc Việt, Nguyễn Thiên Phụng, Nguyễn Trọng Phúc | chung kết |
Quyền tiêu chuẩn đồng đội nữ | Lê Trần Kim Uyên, Nguyễn Thị Kim Hà, Nguyễn Thị Hồng Trang | chung kết | |
19h00 | Quyền tiêu chuẩn đôi nam nữ | Phạm Quốc Việt, Lê Trần Kim Uyên | chung kết |
20h00 | Quyền sáng tạo đồng đội | Nguyễn Ngọc Minh Hy, Nguyễn Thị Mộng Quỳnh, Hứa Văn Huy, Châu Tuyết Vân, Trần Đăng Khoa | chung kết |
Tennis | |||
9h00 | Đơn nam | - | bán kết |
Đơn nữ | Savanna Lý Nguyễn - (Thái Lan) | bán kết | |
Đôi nam | Nguyễn Đắc Tiến, Nguyễn Văn Phương - (Philippines) | bán kết | |
Đôi nữ | - | bán kết | |
Bóng Chuyền Bãi Biển | |||
13h50 | Đội tuyển nữ | Việt Nam - Philippines | vòng bảng |
14h40 | Đội tuyển nam | Việt Nam - Campuchia | vòng bảng |
Wushu | |||
9h00 | Trường quyền nữ | Dương Thúy Vi | chung kết |
Trường quyền nam | Vũ Văn Tuấn | chung kết | |
Nam đao/Nam côn nữ | Phan Thị Tú Bình | chung kết | |
Nam đao/Nam côn nam | Nông Văn Hữu | chung kết | |
Kiếm thuật/Thái cực quyền nữ | Nguyễn Lệ Chi, Trần Thị Kiều Trang | chung kết | |
Kiếm thuật/Thái cực quyền nam | - | chung kết | |
15h00 | 56kg nam | Đỗ Huy Hoàng - (Indonesia) | chung kết |
60kg nam | Bùi Trường Giang - (Phlippines) | chung kết | |
65kg nam | Trương Văn Chưởng - (Indonesia) | chung kết | |
70kg nam | Đinh Văn Bí - (Campuchia) | chung kết | |
48kg nữ | Nguyễn Thị Lan - (Myanmar) | chung kết | |
Xe Đạp Đường Trường | |||
9h00 | Road Individual Mass Start nam | Nguyễn Quốc Bảo, Phan Hoàng Thái, Quàng Văn Cường, Nguyễn Hoàng Sang | chung kết |