Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Taichung Futuro | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | H T |
2 | AC Taipei | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
3 | Hang Yuan | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | Taipei City Tatung | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | Taipower | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
6 | Tainan City | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | Taipei Vikings | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
8 | Ming Chuan University | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại