Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tenerife vs Huesca hôm nay 07-02-2016

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 07/2

Kết thúc
CN, 22:00 07/02/2016
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Anthony Lozano33'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    05/09 - 2015
    07/02 - 2016
    02/10 - 2021
    H1: 1-1
    23/04 - 2022
    H1: 0-0
    20/11 - 2022
    H1: 0-0
    25/04 - 2023
    H1: 1-0
    22/08 - 2023
    H1: 0-1
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Tenerife

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    24/03 - 2024
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024
    03/03 - 2024
    25/02 - 2024
    20/02 - 2024
    11/02 - 2024
    04/02 - 2024
    28/01 - 2024
    21/01 - 2024

    Thành tích gần đây Huesca

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    24/03 - 2024
    17/03 - 2024
    09/03 - 2024
    02/03 - 2024
    27/02 - 2024
    H1: 0-0
    19/02 - 2024
    03/02 - 2024
    H1: 0-0
    28/01 - 2024
    22/01 - 2024
    H1: 0-2

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes3217872659B B T T T
    2EspanyolEspanyol32141171453T H H T H
    3ElcheElche321589753T T T T B
    4EibarEibar32157101252B T B T B
    5ValladolidValladolid3215611751T B T B T
    6Racing SantanderRacing Santander3214810650T H T H T
    7Sporting GijonSporting Gijon3213109749B T B T B
    8Burgos CFBurgos CF3214711-149T T T H B
    9Real OviedoReal Oviedo32121281248B T T H B
    10Racing de FerrolRacing de Ferrol3212128248B H B T H
    11LevanteLevante3211147247B T H H T
    12TenerifeTenerife3211912-242H T B H H
    13Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense32101210-242T T B H B
    14HuescaHuesca3291310640T H T H T
    15Real ZaragozaReal Zaragoza3291112-138H B B B H
    16CartagenaCartagena3210814-1138B B T H T
    17MirandesMirandes3291013-737B B T B H
    18AlcorconAlcorcon328915-1933H B H B T
    19AlbaceteAlbacete3271114-1032H B B B H
    20SD AmorebietaSD Amorebieta327916-1330H T B T T
    21Villarreal BVillarreal B327916-1930H B B B B
    22FC AndorraFC Andorra327817-1629T B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow