Thứ Bảy, 20/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Southampton vs Tottenham hôm nay 29-12-2016

Giải Premier League - Th 5, 29/12

Kết thúc
T5, 02:45 29/12/2016
- Premier League
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Virgil van Dijk (Kiến tạo: James Ward-Prowse)2
  • Nathan Redmond57
  • Shane Long90
  • Moussa Dembele15
  • Dele Alli19
  • Harry Kane (Kiến tạo: Christian Eriksen)52
  • Kyle Walker55
  • (Pen) Harry Kane58
  • Danny Rose60
  • Heung-Min Son85
  • Dele Alli (Kiến tạo: Danny Rose)87

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
22/12 - 2013
23/03 - 2014
05/10 - 2014
25/04 - 2015
19/12 - 2015
08/05 - 2016
29/12 - 2016
19/03 - 2017
26/12 - 2017
21/01 - 2018
06/12 - 2018
09/03 - 2019
28/09 - 2019
01/01 - 2020
20/09 - 2020
22/04 - 2021
28/12 - 2021
10/02 - 2022
06/08 - 2022
18/03 - 2023

Thành tích gần đây Southampton

Hạng nhất Anh
17/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
09/03 - 2024
02/03 - 2024
Cúp FA
29/02 - 2024
Hạng nhất Anh
24/02 - 2024

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
13/04 - 2024
08/04 - 2024
03/04 - 2024
30/03 - 2024
17/03 - 2024
10/03 - 2024
02/03 - 2024
17/02 - 2024
10/02 - 2024
03/02 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Man CityMan City3222734473H H T T T
2ArsenalArsenal3222554971T H T T B
3LiverpoolLiverpool3221834171H T T H B
4Aston VillaAston Villa3319681963H T B H T
5TottenhamTottenham3218681660B T H T B
6NewcastleNewcastle32155121750B T H T T
7Man UnitedMan United3215512-150T H B H H
8West HamWest Ham3313911-648H B H T B
9ChelseaChelsea3113810947T H T H T
10BrightonBrighton32111110244T B H B H
11WolvesWolves3212713-543T B H B H
12FulhamFulham3312615-242T H B B T
13BournemouthBournemouth3211912-1042T T T B H
14Crystal PalaceCrystal Palace328915-1733H H B B T
15BrentfordBrentford338817-1132B H H H T
16EvertonEverton329815-1627B B H T B
17Nottingham ForestNottingham Forest337917-1626H H T B H
18Luton TownLuton Town336720-2425H B B T B
19BurnleyBurnley334821-3520T H H B H
20Sheffield UnitedSheffield United323722-5416H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow