Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sabadell vs Mallorca hôm nay 29-03-2015

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 29/3

Kết thúc

Sabadell

Sabadell

1 : 1
CN, 22:00 29/03/2015
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Anibal Zurdo Rodriguez15'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    19/08 - 2013
    19/01 - 2014
    25/10 - 2014
    29/03 - 2015

    Thành tích gần đây Sabadell

    Giao hữu
    27/07 - 2023
    30/12 - 2022
    21/08 - 2022
    17/08 - 2022
    H1: 1-0
    14/08 - 2022
    11/08 - 2022
    04/08 - 2022
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    Giao hữu
    22/08 - 2021
    19/08 - 2021

    Thành tích gần đây Mallorca

    La Liga
    23/04 - 2024
    13/04 - 2024
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    07/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    La Liga
    31/03 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024
    04/03 - 2024
    H1: 1-0
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    28/02 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
    La Liga
    25/02 - 2024
    H1: 0-0
    19/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes36171272663T H H H H
    2EibarEibar36187111961B T B T T
    3ValladolidValladolid36187111361T H T T T
    4EspanyolEspanyol36151471559H H T H H
    5ElcheElche3616911557B B B H T
    6Sporting GijonSporting Gijon36151011855B B T T B
    7Real OviedoReal Oviedo36141391355B T T H B
    8Racing de FerrolRacing de Ferrol36141210154H T B T B
    9Racing SantanderRacing Santander3615912554T T B B H
    10Burgos CFBurgos CF3615813-253B H B T B
    11LevanteLevante3612168252T H T B H
    12TenerifeTenerife36121014-446H B T B H
    13Real ZaragozaReal Zaragoza36111213145H T B H T
    14HuescaHuesca3691512442T H H B B
    15Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense36101214-1042B B B B B
    16CartagenaCartagena3611916-1242T H B B T
    17MirandesMirandes36101115-941H B B H T
    18AlcorconAlcorcon36101016-1940T H T T B
    19AlbaceteAlbacete3691215-939H H B T T
    20SD AmorebietaSD Amorebieta3691017-1337T H T T B
    21FC AndorraFC Andorra369918-1536B T T B H
    22Villarreal BVillarreal B369918-1936B B T B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow