Thứ Tư, 24/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Recreativo vs Alaves hôm nay 20-04-2014

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 20/4

Kết thúc

Recreativo

Recreativo

0 : 2
CN, 22:00 20/04/2014
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    17/11 - 2013
    20/04 - 2014
    01/09 - 2014
    01/02 - 2015

    Thành tích gần đây Recreativo

    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    02/11 - 2023
    H1: 0-0 | HP: 1-0
    Giao hữu
    06/08 - 2023
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    13/11 - 2022
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
    Giao hữu
    18/08 - 2022
    16/08 - 2021
    H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    08/08 - 2021
    Hạng 2 Tây Ban Nha
    07/06 - 2015
    31/05 - 2015

    Thành tích gần đây Alaves

    La Liga
    21/04 - 2024
    H1: 1-0
    14/04 - 2024
    H1: 2-0
    31/03 - 2024
    H1: 0-0
    17/03 - 2024
    10/03 - 2024
    05/03 - 2024
    H1: 0-0
    25/02 - 2024
    H1: 0-0
    19/02 - 2024
    10/02 - 2024
    04/02 - 2024

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes36171272663T H H H H
    2EibarEibar36187111961B T B T T
    3ValladolidValladolid36187111361T H T T T
    4EspanyolEspanyol36151471559H H T H H
    5ElcheElche3616911557B B B H T
    6Sporting GijonSporting Gijon36151011855B B T T B
    7Real OviedoReal Oviedo36141391355B T T H B
    8Racing de FerrolRacing de Ferrol36141210154H T B T B
    9Racing SantanderRacing Santander3615912554T T B B H
    10Burgos CFBurgos CF3615813-253B H B T B
    11LevanteLevante3612168252T H T B H
    12TenerifeTenerife36121014-446H B T B H
    13Real ZaragozaReal Zaragoza36111213145H T B H T
    14HuescaHuesca3691512442T H H B B
    15Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense36101214-1042B B B B B
    16CartagenaCartagena3611916-1242T H B B T
    17MirandesMirandes36101115-941H B B H T
    18AlcorconAlcorcon36101016-1940T H T T B
    19AlbaceteAlbacete3691215-939H H B T T
    20SD AmorebietaSD Amorebieta3691017-1337T H T T B
    21FC AndorraFC Andorra369918-1536B T T B H
    22Villarreal BVillarreal B369918-1936B B T B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow