- Mikel Oyarzabal19
- Mikel Oyarzabal18
- Sergio Canales (Kiến tạo: Willian Jose)25
- Asier Illarramendi67
- (Pen) Willian Jose78
- Diego Rico (Kiến tạo: Guerrero)27
- Diego Rico (Kiến tạo: Guerrero)26
- Guerrero53
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Sociedad
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Champions League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
Thành tích gần đây Leganes
Hạng 2 Tây Ban Nha
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 29 | 22 | 6 | 1 | 44 | 72 | H T H T T |
2 | Barcelona | 29 | 19 | 7 | 3 | 26 | 64 | T T H T T |
3 | Girona | 29 | 19 | 5 | 5 | 25 | 62 | B T B T B |
4 | Athletic Club | 29 | 16 | 8 | 5 | 24 | 56 | T B H T T |
5 | Atletico | 29 | 17 | 4 | 8 | 20 | 55 | T H T B B |
6 | Sociedad | 29 | 12 | 10 | 7 | 11 | 46 | T B B T T |
7 | Real Betis | 29 | 10 | 12 | 7 | 1 | 42 | H T B B B |
8 | Valencia | 28 | 11 | 7 | 10 | 0 | 40 | B H H T B |
9 | Villarreal | 29 | 10 | 8 | 11 | -4 | 38 | H T T T T |
10 | Getafe | 29 | 9 | 11 | 9 | -5 | 38 | H B H B T |
11 | Las Palmas | 29 | 10 | 7 | 12 | -3 | 37 | B H H B B |
12 | Osasuna | 29 | 10 | 6 | 13 | -10 | 36 | T H T B B |
13 | Alaves | 29 | 8 | 8 | 13 | -9 | 32 | H H B T B |
14 | Mallorca | 29 | 6 | 12 | 11 | -10 | 30 | B H T B T |
15 | Vallecano | 29 | 6 | 11 | 12 | -13 | 29 | H B H B T |
16 | Sevilla | 29 | 6 | 10 | 13 | -8 | 28 | H B T H B |
17 | Celta Vigo | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T B T |
18 | Cadiz | 29 | 3 | 13 | 13 | -20 | 22 | B H H T B |
19 | Granada | 28 | 2 | 8 | 18 | -28 | 14 | H H B B B |
20 | Almeria | 29 | 1 | 10 | 18 | -29 | 13 | H H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại