Thứ Bảy, 20/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Osasuna vs Betis hôm nay 02-11-2014

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 02/11

Kết thúc
CN, 18:00 02/11/2014
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Javad Nekounam49'
  • Miguel Flano61'
  • Manuel Onwu Villafranca87'
  • Ruben Castro Martin12'
  • Vincenzo Rennella32'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
09/03 - 2013
12/01 - 2014
18/05 - 2014
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/11 - 2014
05/04 - 2015
La Liga
22/10 - 2016
19/03 - 2017
21/09 - 2019
09/07 - 2020
06/12 - 2020
02/02 - 2021
24/09 - 2021
H1: 1-1
03/04 - 2022
H1: 2-0
27/08 - 2022
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
19/01 - 2023
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-4
La Liga
22/04 - 2023
H1: 3-1
29/10 - 2023

Thành tích gần đây Osasuna

La Liga
16/04 - 2024
30/03 - 2024
H1: 0-2
16/03 - 2024
10/03 - 2024
H1: 1-0
05/03 - 2024
H1: 0-0
26/02 - 2024
17/02 - 2024
H1: 0-0
10/02 - 2024
04/02 - 2024
01/02 - 2024

Thành tích gần đây Betis

La Liga
13/04 - 2024
31/03 - 2024
18/03 - 2024
11/03 - 2024
03/03 - 2024
25/02 - 2024
Europa Conference League
23/02 - 2024
La Liga
19/02 - 2024
Europa Conference League
16/02 - 2024
La Liga
10/02 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeganesLeganes36171272663T H H H H
2EibarEibar35177111758T B T B T
3EspanyolEspanyol35151371558T H H T H
4ValladolidValladolid35177111058B T H T T
5Sporting GijonSporting Gijon35151010955T B B T T
6Real OviedoReal Oviedo35141381555H B T T H
7Racing de FerrolRacing de Ferrol3514129254T H T B T
8ElcheElche3515911454T B B B H
9Racing SantanderRacing Santander3515812553H T T B B
10Burgos CFBurgos CF3515812-153H B H B T
11LevanteLevante3512158251H T H T B
12TenerifeTenerife36121014-446H B T B H
13HuescaHuesca3591511542H T H H B
14Real ZaragozaReal Zaragoza35101213042B H T B H
15Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense35101213-942H B B B B
16AlcorconAlcorcon35101015-1740B T H T T
17CartagenaCartagena3510916-1439H T H B B
18MirandesMirandes3591115-1038B H B B H
19SD AmorebietaSD Amorebieta3591016-1037T T H T T
20AlbaceteAlbacete3581215-1036B H H B T
21FC AndorraFC Andorra359818-1535B B T T B
22Villarreal BVillarreal B358918-2033B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow