Thứ Sáu, 26/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Munich vs Dortmund hôm nay 31-03-2018

Giải Bundesliga - Th 7, 31/3

Kết thúc
T7, 23:30 31/03/2018
- Bundesliga
Allianz Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Robert Lewandowski (Kiến tạo: Thomas Mueller)6
  • James Rodriguez (Kiến tạo: David Alaba)14
  • Thomas Mueller (Kiến tạo: James Rodriguez)24
  • Robert Lewandowski45
  • Robert Lewandowski (Kiến tạo: Franck Ribery)45
  • Franck Ribery (Kiến tạo: James Rodriguez)45
  • Robert Lewandowski (Kiến tạo: Franck Ribery)44
  • Robert Lewandowski (Kiến tạo: Thomas Mueller)5
  • Thomas Mueller (Kiến tạo: James Rodriguez)23
  • Franck Ribery65
  • Robert Lewandowski88
  • Robert Lewandowski87
  • Julian Weigl65

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
04/04 - 2015
04/10 - 2015
06/03 - 2016
05/11 - 2017
31/03 - 2018
11/11 - 2018
06/04 - 2019
Siêu Cúp Đức
03/08 - 2019
Bundesliga
10/11 - 2019
26/05 - 2020
Siêu Cúp Đức
30/08 - 2020
Bundesliga
08/11 - 2020
07/03 - 2021
Siêu Cúp Đức
18/08 - 2021
Bundesliga
05/12 - 2021
H1: 1-2
23/04 - 2022
H1: 2-0
08/10 - 2022
H1: 0-1
01/04 - 2023
H1: 3-0
05/11 - 2023
H1: 0-2
31/03 - 2024
H1: 0-1

Thành tích gần đây Munich

Bundesliga
20/04 - 2024
Champions League
18/04 - 2024
H1: 0-0
Bundesliga
13/04 - 2024
Champions League
10/04 - 2024
H1: 1-2
Bundesliga
06/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-1
16/03 - 2024
09/03 - 2024
H1: 3-1
Champions League
06/03 - 2024
H1: 2-0
Bundesliga
02/03 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Dortmund

Bundesliga
21/04 - 2024
Champions League
17/04 - 2024
Bundesliga
13/04 - 2024
Champions League
11/04 - 2024
Bundesliga
06/04 - 2024
31/03 - 2024
H1: 0-1
17/03 - 2024
Champions League
14/03 - 2024
H1: 1-0
Bundesliga
10/03 - 2024
H1: 0-2
02/03 - 2024

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeverkusenLeverkusen3025505580T T T T H
2MunichMunich3021365066T B B T T
3StuttgartStuttgart3020373263T H T T B
4RB LeipzigRB Leipzig3018573559T H T T T
5DortmundDortmund3016952357T T B T H
6E.FrankfurtE.Frankfurt3011127645B H H B T
7FreiburgFreiburg3011712-1140B T B T H
8AugsburgAugsburg3010911-139T H B T B
9HoffenheimHoffenheim3011613-739B B T B T
10FC HeidenheimFC Heidenheim3081012-934H H T H B
11BremenBremen309714-1234B B H B T
12GladbachGladbach3071013-731H B T B B
13WolfsburgWolfsburg308715-1531B T B B T
14Union BerlinUnion Berlin308517-2429T H B B B
15MainzMainz3051213-1727T H T T H
16BochumBochum3051213-2627B H B H B
17FC CologneFC Cologne3041016-3022B H T B B
18DarmstadtDarmstadt303819-4217B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow