- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Thomas Mueller)6
- James Rodriguez (Kiến tạo: David Alaba)14
- Thomas Mueller (Kiến tạo: James Rodriguez)24
- Robert Lewandowski45
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Franck Ribery)45
- Franck Ribery (Kiến tạo: James Rodriguez)45
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Franck Ribery)44
- Robert Lewandowski (Kiến tạo: Thomas Mueller)5
- Thomas Mueller (Kiến tạo: James Rodriguez)23
- Franck Ribery65
- Robert Lewandowski88
- Robert Lewandowski87
- Julian Weigl65
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Bundesliga
Siêu Cúp Đức
Bundesliga
Siêu Cúp Đức
Bundesliga
Siêu Cúp Đức
Bundesliga
Thành tích gần đây Munich
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Thành tích gần đây Dortmund
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leverkusen | 30 | 25 | 5 | 0 | 55 | 80 | T T T T H |
2 | Munich | 30 | 21 | 3 | 6 | 50 | 66 | T B B T T |
3 | Stuttgart | 30 | 20 | 3 | 7 | 32 | 63 | T H T T B |
4 | RB Leipzig | 30 | 18 | 5 | 7 | 35 | 59 | T H T T T |
5 | Dortmund | 30 | 16 | 9 | 5 | 23 | 57 | T T B T H |
6 | E.Frankfurt | 30 | 11 | 12 | 7 | 6 | 45 | B H H B T |
7 | Freiburg | 30 | 11 | 7 | 12 | -11 | 40 | B T B T H |
8 | Augsburg | 30 | 10 | 9 | 11 | -1 | 39 | T H B T B |
9 | Hoffenheim | 30 | 11 | 6 | 13 | -7 | 39 | B B T B T |
10 | FC Heidenheim | 30 | 8 | 10 | 12 | -9 | 34 | H H T H B |
11 | Bremen | 30 | 9 | 7 | 14 | -12 | 34 | B B H B T |
12 | Gladbach | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | H B T B B |
13 | Wolfsburg | 30 | 8 | 7 | 15 | -15 | 31 | B T B B T |
14 | Union Berlin | 30 | 8 | 5 | 17 | -24 | 29 | T H B B B |
15 | Mainz | 30 | 5 | 12 | 13 | -17 | 27 | T H T T H |
16 | Bochum | 30 | 5 | 12 | 13 | -26 | 27 | B H B H B |
17 | FC Cologne | 30 | 4 | 10 | 16 | -30 | 22 | B H T B B |
18 | Darmstadt | 30 | 3 | 8 | 19 | -42 | 17 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại