Thứ Ba, 23/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Monaco vs Lorient hôm nay 22-01-2017

Giải Ligue 1 - CN, 22/1

Kết thúc
CN, 21:00 22/01/2017
- Ligue 1
Stade LOUIS II
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Gabriel Boschilia24
  • Gabriel Boschilia (Kiến tạo: Bernardo Silva)28
  • Valere Germain37
  • Valere Germain (Kiến tạo: Djibril Sidibe)59
  • Djibril Sidibe90

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    14/09 - 2013
    01/02 - 2014
    11/08 - 2014
    24/05 - 2015
    20/09 - 2015
    17/01 - 2016
    19/11 - 2016
    22/01 - 2017
    07/01 - 2021
    14/02 - 2021
    14/08 - 2021
    H1: 1-0
    13/02 - 2022
    H1: 0-0
    12/01 - 2023
    H1: 0-0
    16/04 - 2023
    H1: 2-0
    17/09 - 2023
    H1: 1-1
    17/03 - 2024
    H1: 1-1

    Thành tích gần đây Monaco

    Ligue 1
    21/04 - 2024
    H1: 0-1
    07/04 - 2024
    H1: 1-0
    30/03 - 2024
    H1: 0-3
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    10/03 - 2024
    02/03 - 2024
    25/02 - 2024
    H1: 1-2
    18/02 - 2024
    H1: 0-1
    12/02 - 2024
    H1: 1-1
    Cúp quốc gia Pháp
    09/02 - 2024
    H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-5

    Thành tích gần đây Lorient

    Ligue 1
    20/04 - 2024
    H1: 1-0
    07/04 - 2024
    31/03 - 2024
    H1: 0-0
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    09/03 - 2024
    H1: 0-0
    03/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/02 - 2024
    H1: 0-0
    18/02 - 2024
    11/02 - 2024
    H1: 0-0
    04/02 - 2024
    H1: 1-1

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2919914466H T T H T
    2MonacoMonaco2916761755T H T T T
    3BrestBrest3015871553H T T B B
    4LilleLille29141051852H H T T T
    5NiceNice291388947B T B H T
    6LensLens3013710746B B H B T
    7RennesRennes3011910842T B B B T
    8LyonLyon3012513-1041T H T T B
    9MarseilleMarseille2910109840T B B B H
    10ReimsReims3011712-440T H H B B
    11ToulouseToulouse3091011-337B T H T H
    12MontpellierMontpellier3091011-436B T T H T
    13StrasbourgStrasbourg309912-836T T H T B
    14NantesNantes309417-2031B T B T B
    15MetzMetz308517-1829B B B T T
    16Le HavreLe Havre3061014-1128B B H B B
    17LorientLorient296815-2026B H B B B
    18Clermont FootClermont Foot3041016-2822T B H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow