Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Marseille vs Lorient hôm nay 27-08-2016

Giải Ligue 1 - Th 7, 27/8

Kết thúc
T7, 01:45 27/08/2016
- Ligue 1
Velodrome
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tomas Hubocan48
  • Bafetimbi Gomis (Kiến tạo: Remy Cabella)70

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Ligue 1
    27/04 - 2013
    28/09 - 2013
    22/02 - 2014
    03/12 - 2014
    25/04 - 2015
    18/10 - 2015
    12/03 - 2016
    27/08 - 2016
    05/03 - 2017
    24/10 - 2020
    17/04 - 2021
    18/10 - 2021
    08/05 - 2022
    15/01 - 2023
    10/04 - 2023
    11/12 - 2023

    Thành tích gần đây Marseille

    Ligue 1
    17/03 - 2024
    Europa League
    15/03 - 2024
    Ligue 1
    11/03 - 2024
    Europa League
    08/03 - 2024
    Ligue 1
    03/03 - 2024
    26/02 - 2024
    Europa League
    23/02 - 2024
    Ligue 1
    19/02 - 2024
    H1: 0-0
    Europa League
    16/02 - 2024
    Ligue 1
    10/02 - 2024
    H1: 0-0

    Thành tích gần đây Lorient

    Ligue 1
    17/03 - 2024
    H1: 1-1
    09/03 - 2024
    H1: 0-0
    03/03 - 2024
    H1: 0-0
    24/02 - 2024
    H1: 0-0
    18/02 - 2024
    11/02 - 2024
    H1: 0-0
    04/02 - 2024
    H1: 1-1
    28/01 - 2024
    14/01 - 2024
    H1: 1-0
    Cúp quốc gia Pháp
    07/01 - 2024
    H1: 0-1

    Bảng xếp hạng Ligue 1

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1Paris Saint-GermainParis Saint-Germain2617813959T H H H T
    2BrestBrest2613851647T T T B H
    3MonacoMonaco2613761146B T H T H
    4LilleLille26111051443T B T H H
    5NiceNice261277743B H B B T
    6LensLens261268842H B T T B
    7MarseilleMarseille2610971239B T T T B
    8RennesRennes261097939T H B H T
    9ReimsReims2611510-138H T B H T
    10LyonLyon2610412-1034T T B T T
    11ToulouseToulouse267811-729T T T B B
    12StrasbourgStrasbourg267811-1129B B H B T
    13Le HavreLe Havre266911-727B B B T B
    14MontpellierMontpellier266911-926T B H T B
    15LorientLorient266812-1426T B T B H
    16NantesNantes267415-1725B T B B B
    17MetzMetz266515-1623B B T T B
    18Clermont FootClermont Foot264814-2420B H B B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại

    Bóng đá Pháp

    Xem thêm
    top-arrow