Thứ Năm, 25/04/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Mallorca vs Cordoba hôm nay 29-05-2016

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - CN, 29/5

Chưa diễn ra
vs

Cordoba

Cordoba

CN, 22:00 29/05/2016
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    12/01 - 2014
    11/06 - 2014

    Thành tích gần đây Mallorca

    La Liga
    23/04 - 2024
    13/04 - 2024
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    07/04 - 2024
    H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
    La Liga
    31/03 - 2024
    16/03 - 2024
    09/03 - 2024
    04/03 - 2024
    H1: 1-0
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    28/02 - 2024
    H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
    La Liga
    25/02 - 2024
    H1: 0-0
    19/02 - 2024

    Thành tích gần đây Cordoba

    Giao hữu
    17/08 - 2023
    13/08 - 2023
    10/08 - 2023
    H1: 0-0
    05/08 - 2023
    H1: 0-0
    15/07 - 2023
    H1: 0-0
    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    13/11 - 2022
    Giao hữu
    14/08 - 2022
    11/08 - 2022
    H1: 1-1
    07/08 - 2022
    04/08 - 2022

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes36171272663T H H H H
    2EibarEibar36187111961B T B T T
    3ValladolidValladolid36187111361T H T T T
    4EspanyolEspanyol36151471559H H T H H
    5ElcheElche3616911557B B B H T
    6Sporting GijonSporting Gijon36151011855B B T T B
    7Real OviedoReal Oviedo36141391355B T T H B
    8Racing de FerrolRacing de Ferrol36141210154H T B T B
    9Racing SantanderRacing Santander3615912554T T B B H
    10Burgos CFBurgos CF3615813-253B H B T B
    11LevanteLevante3612168252T H T B H
    12TenerifeTenerife36121014-446H B T B H
    13Real ZaragozaReal Zaragoza36111213145H T B H T
    14HuescaHuesca3691512442T H H B B
    15Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense36101214-1042B B B B B
    16CartagenaCartagena3611916-1242T H B B T
    17MirandesMirandes36101115-941H B B H T
    18AlcorconAlcorcon36101016-1940T H T T B
    19AlbaceteAlbacete3691215-939H H B T T
    20SD AmorebietaSD Amorebieta3691017-1337T H T T B
    21FC AndorraFC Andorra369918-1536B T T B H
    22Villarreal BVillarreal B369918-1936B B T B T
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow