Thứ Sáu, 29/03/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lugo vs Mirandes hôm nay 11-06-2014

Giải Hạng 2 Tây Ban Nha - Th 4, 11/6

Kết thúc

Lugo

Lugo

1 : 0

Mirandes

Mirandes

T4, 17:00 11/06/2014
- Hạng 2 Tây Ban Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Carlos Pita73'

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    03/03 - 2013
    13/01 - 2014
    11/06 - 2014

    Thành tích gần đây Lugo

    Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
    06/01 - 2024
    H1: 1-1
    07/12 - 2023
    H1: 0-0
    01/11 - 2023
    Hạng 2 Tây Ban Nha
    27/05 - 2023
    H1: 0-1
    20/05 - 2023
    H1: 0-0
    13/05 - 2023
    H1: 2-0
    07/05 - 2023
    H1: 1-1
    01/05 - 2023
    23/04 - 2023
    H1: 0-2
    15/04 - 2023

    Thành tích gần đây Mirandes

    Hạng 2 Tây Ban Nha
    11/06 - 2014
    01/06 - 2014
    26/05 - 2014
    18/05 - 2014
    11/05 - 2014
    05/05 - 2014
    27/04 - 2014
    20/04 - 2014
    12/04 - 2014
    07/04 - 2014

    Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1LeganesLeganes3217872659B B T T T
    2EspanyolEspanyol32141171453T H H T H
    3ElcheElche321589753T T T T B
    4EibarEibar32157101252B T B T B
    5ValladolidValladolid3215611751T B T B T
    6Racing SantanderRacing Santander3214810650T H T H T
    7Sporting GijonSporting Gijon3213109749B T B T B
    8Burgos CFBurgos CF3214711-149T T T H B
    9Real OviedoReal Oviedo32121281248B T T H B
    10Racing de FerrolRacing de Ferrol3212128248B H B T H
    11LevanteLevante3211147247B T H H T
    12TenerifeTenerife3211912-242H T B H H
    13Club Deportivo EldenseClub Deportivo Eldense32101210-242T T B H B
    14HuescaHuesca3291310640T H T H T
    15Real ZaragozaReal Zaragoza3291112-138H B B B H
    16CartagenaCartagena3210814-1138B B T H T
    17MirandesMirandes3291013-737B B T B H
    18AlcorconAlcorcon328915-1933H B H B T
    19AlbaceteAlbacete3271114-1032H B B B H
    20SD AmorebietaSD Amorebieta327916-1330H T B T T
    21Villarreal BVillarreal B327916-1930H B B B B
    22FC AndorraFC Andorra327817-1629T B H B B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow